GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Blackburn Rovers U21

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Mike Cheron

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/02

0-0

14/02

West Ham United U21

West Ham United U21

Blackburn Rovers U21

Blackburn Rovers U21

0 : 0

0 : 0

Blackburn Rovers U21

Blackburn Rovers U21

0-0

08/02

0-0

08/02

Blackburn Rovers U21

Blackburn Rovers U21

Manchester City U21

Manchester City U21

0 : 0

0 : 0

Manchester City U21

Manchester City U21

0-0

05/02

0-1

05/02

Blackburn Rovers U21

Blackburn Rovers U21

Athletic Club U21

Athletic Club U21

0 : 0

0 : 0

Athletic Club U21

Athletic Club U21

0-1

0.92 +0.5 0.89

31/01

0-0

31/01

Blackburn Rovers U21

Blackburn Rovers U21

Queens Park Rangers U21

Queens Park Rangers U21

0 : 0

0 : 0

Queens Park Rangers U21

Queens Park Rangers U21

0-0

27/01

0-0

27/01

Derby County U21

Derby County U21

Blackburn Rovers U21

Blackburn Rovers U21

0 : 0

0 : 0

Blackburn Rovers U21

Blackburn Rovers U21

0-0

17/01

6-7

17/01

Blackburn Rovers U21

Blackburn Rovers U21

Middlesbrough U21

Middlesbrough U21

3 : 2

1 : 1

Middlesbrough U21

Middlesbrough U21

6-7

0.85 -0.25 0.95

0.90 4.0 0.73

0.90 4.0 0.73

07/01

3-4

07/01

Preston North End U21

Preston North End U21

Blackburn Rovers U21

Blackburn Rovers U21

1 : 1

0 : 1

Blackburn Rovers U21

Blackburn Rovers U21

3-4

1.00 +1.25 0.80

19/12

2-8

19/12

Queens Park Rangers U21

Queens Park Rangers U21

Blackburn Rovers U21

Blackburn Rovers U21

2 : 1

0 : 1

Blackburn Rovers U21

Blackburn Rovers U21

2-8

0.95 +0.75 0.85

13/12

4-5

13/12

Leeds United U21

Leeds United U21

Blackburn Rovers U21

Blackburn Rovers U21

2 : 4

1 : 3

Blackburn Rovers U21

Blackburn Rovers U21

4-5

0.85 -0.5 0.95

0.81 3.75 0.81

0.81 3.75 0.81

02/12

6-7

02/12

Blackburn Rovers U21

Blackburn Rovers U21

Preston North End U21

Preston North End U21

4 : 4

1 : 2

Preston North End U21

Preston North End U21

6-7

0.81 +0 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Harry Leonard Tiền đạo

34 23 7 3 0 22 Tiền đạo

0

Zak Gilsenan Tiền vệ

40 17 4 1 0 22 Tiền vệ

0

Harrison Wood Tiền vệ

42 8 4 4 0 21 Tiền vệ

0

Patrick Gamble Hậu vệ

49 1 1 6 0 22 Hậu vệ

0

Jalil Saadi Tiền vệ

22 1 0 1 0 24 Tiền vệ

0

Kristi Montgomery Tiền vệ

41 0 3 4 0 21 Tiền vệ

0

George Pratt Hậu vệ

24 0 1 1 0 Hậu vệ

0

Isaac Whitehall Tiền vệ

12 0 1 1 0 23 Tiền vệ

0

Jordan Eastham Thủ môn

29 0 0 0 1 24 Thủ môn

0

Alex Baker Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo