Professional Development League Anh - 17/01/2025 19:00
SVĐ: Lancashire FA County Ground
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
0.90 4.0 0.73
- - -
- - -
2.00 4.00 2.80
- - -
- - -
- - -
0.73 0 -0.95
0.99 1.75 0.81
- - -
- - -
2.40 2.75 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Aodhan Doherty
Harrison Wood
8’ -
17’
Luke Woolston
Daniel Nkrumah
-
James Edmondson
Harrison Wood
51’ -
67’
Terrell Agyemang
Ajay Matthews
-
J. Garrett
Alex Baker
70’ -
79’
Đang cập nhật
Luke Woolston
-
80’
Frankie Coulson
Charlie Lennon
-
Đang cập nhật
Alex Baker
83’ -
85’
Sonny Finch
Ajay Matthews
-
Đang cập nhật
Exaucé Mafoumbi
87’ -
90’
Đang cập nhật
Ajay Matthews
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
61%
39%
7
7
13
11
365
233
16
16
10
9
3
2
Blackburn Rovers U21 Middlesbrough U21
Blackburn Rovers U21 4-3-3
Huấn luyện viên: Mike Cheron
4-3-3 Middlesbrough U21
Huấn luyện viên: Mark Tinkler
8
James Edmondson
2
Matty Litherland
2
Matty Litherland
2
Matty Litherland
2
Matty Litherland
4
Tom Atcheson
4
Tom Atcheson
4
Tom Atcheson
4
Tom Atcheson
4
Tom Atcheson
4
Tom Atcheson
7
Sonny Finch
4
Law McCabe
4
Law McCabe
4
Law McCabe
4
Law McCabe
2
George Gitau
2
George Gitau
11
Charlie Lennon
11
Charlie Lennon
11
Charlie Lennon
9
Ajay Matthews
Blackburn Rovers U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 James Edmondson Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Zack Stritch Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Harrison Wood Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Tom Atcheson Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Matty Litherland Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Aodhan Doherty Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Jack Joseph Barrett Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Rhys Doherty Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Patrick Gamble Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Kristi Montgomery Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Jake Garrett Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Middlesbrough U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sonny Finch Tiền đạo |
19 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Ajay Matthews Tiền đạo |
27 | 9 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
2 George Gitau Hậu vệ |
33 | 4 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
11 Charlie Lennon Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Law McCabe Tiền vệ |
25 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 George McCormick Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Luke Woolston Tiền vệ |
25 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Shea Connor Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Harley Hunt Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Bailey Palmer Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Finlay Cartwright Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Blackburn Rovers U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Adam Khan Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Alex Baker Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Middlesbrough U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jack Stott Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jack Stott Thủ môn |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Frankie Coulson Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Oliver Lloyd Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Daniel Nkrumah Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Isaac Greenup Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Afonso Lindo Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
16 Rio Patterson-Powell Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Blackburn Rovers U21
Middlesbrough U21
Blackburn Rovers U21
Middlesbrough U21
20% 60% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Blackburn Rovers U21
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Preston North End U21 Blackburn Rovers U21 |
1 1 (0) (1) |
1.00 +1.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
19/12/2024 |
Queens Park Rangers U21 Blackburn Rovers U21 |
2 1 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
- - - |
B
|
||
13/12/2024 |
Leeds United U21 Blackburn Rovers U21 |
2 4 (1) (3) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.81 3.75 0.81 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Blackburn Rovers U21 Preston North End U21 |
4 4 (1) (2) |
0.81 +0 0.94 |
- - - |
H
|
||
29/11/2024 |
Blackburn Rovers U21 West Brom U21 |
2 2 (1) (2) |
0.81 +0 0.89 |
0.81 3.75 0.80 |
H
|
T
|
Middlesbrough U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Middlesbrough U21 Athletic Club U21 |
0 4 (0) (3) |
0.89 +0.5 0.92 |
- - - |
B
|
||
18/12/2024 |
Middlesbrough U21 Benfica U21 |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.93 |
- - - |
B
|
||
13/12/2024 |
Norwich City U21 Middlesbrough U21 |
1 3 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.90 3.75 0.90 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Tottenham U21 Middlesbrough U21 |
6 1 (4) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.88 4.0 0.71 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Middlesbrough U21 Borussia M'bach U21 |
3 2 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
- - - |
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 22