GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Premier League Cup Anh - 19/12/2024 19:00

SVĐ:

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 3/4 0.85

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 4.75 1.66

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.87 2.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Đang cập nhật

    Harry Leonard

  • 45’

    Đang cập nhật

    Freddie Leatherbarrow

  • Rohan Vaughan

    Robin Ashamu

    46’
  • 47’

    Đang cập nhật

    Harry Leonard

  • Đang cập nhật

    Jake Coomes

    54’
  • Thomas Wiles

    Fraser Neill

    67’
  • Fraser Neill

    Harry Murphy

    73’
  • 74’

    Dominik Biniek

    Alex Baker

  • Đang cập nhật

    Fraser Neill

    82’
  • 83’

    Đang cập nhật

    Harley O'Grady-Macken

  • Rico Kennedy

    Kieran Petrie

    84’
  • 85’

    Aodhan Doherty

    Tyler Mansbridge

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 19/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    S. Parkinson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Andy Impey

  • Ngày sinh:

    30-09-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    82 (T:30, H:20, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mike Cheron

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    144 (T:56, H:25, B:63)

2

Phạt góc

8

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

4

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

2

366

Tổng số đường chuyền

332

5

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

1

Queens Park Rangers U21 Blackburn Rovers U21

Đội hình

Queens Park Rangers U21 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Andy Impey

Queens Park Rangers U21 VS Blackburn Rovers U21

4-1-4-1 Blackburn Rovers U21

Huấn luyện viên: Mike Cheron

9

Rayan Kolli

10

Harry Murphy

10

Harry Murphy

10

Harry Murphy

10

Harry Murphy

6

Alexander Aoraha

10

Harry Murphy

10

Harry Murphy

10

Harry Murphy

10

Harry Murphy

6

Alexander Aoraha

9

Harry Leonard

11

Aodhan Doherty

11

Aodhan Doherty

11

Aodhan Doherty

11

Aodhan Doherty

10

Adam Caddick

10

Adam Caddick

10

Adam Caddick

10

Adam Caddick

10

Adam Caddick

10

Adam Caddick

Đội hình xuất phát

Queens Park Rangers U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Rayan Kolli Tiền đạo

2 1 1 0 0 Tiền đạo

6

Alexander Aoraha Tiền vệ

5 1 0 2 0 Tiền vệ

7

Kieran Petrie Tiền vệ

3 0 1 0 0 Tiền vệ

8

Teddy Tarbotton Tiền vệ

3 0 1 1 0 Tiền vệ

10

Harry Murphy Tiền vệ

11 0 1 3 0 Tiền vệ

11

Daniel Bennie Tiền đạo

1 0 0 1 0 Tiền đạo

4

Noah McCann Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Casey Shann Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Jack McDowell Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

1

B Trialist Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Jaiden Putman Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Blackburn Rovers U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Harry Leonard Tiền đạo

7 5 2 1 0 Tiền đạo

6

Dominik Biniek Tiền đạo

18 1 1 1 0 Tiền đạo

2

Lewis Bell Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Adam Caddick Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Aodhan Doherty Tiền đạo

14 0 1 1 0 Tiền đạo

5

Matty Litherland Hậu vệ

13 0 1 3 0 Hậu vệ

8

Harley O'Grady-Macken Tiền vệ

21 0 1 6 0 Tiền vệ

3

Bruce Leeming Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

George Pratt Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Freddie Leatherbarrow Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Jack Barrett Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Queens Park Rangers U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Fraser Neill Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Conor Clark Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

15

Samuel Manufor Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Jake Leahy Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Ridwan Hassan Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Blackburn Rovers U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Alex Baker Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Adam Khan Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

12

Aaron Potter Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Zack Stritch Tiền vệ

21 2 0 0 0 Tiền vệ

16

Tyler Mansbridge Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Queens Park Rangers U21

Blackburn Rovers U21

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Queens Park Rangers U21: 0T - 0H - 0B) (Blackburn Rovers U21: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Queens Park Rangers U21

Phong độ

Blackburn Rovers U21

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.2
TB bàn thắng
2.2
2.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Queens Park Rangers U21

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

16/12/2024

Cardiff City U21

Queens Park Rangers U21

2 1

(1) (0)

0.87 -2.0 0.92

0.88 4.5 0.89

T
X

Premier League Cup Anh

10/12/2024

Queens Park Rangers U21

Colchester United U21

0 1

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

- - -

B

Professional Development League Anh

03/12/2024

Charlton Athletic U21

Queens Park Rangers U21

6 3

(5) (0)

0.82 -1.0 0.97

0.79 3.75 0.82

B
T

Premier League Cup Anh

25/11/2024

Preston North End U21

Queens Park Rangers U21

0 2

(0) (0)

0.90 +0.5 0.95

- - -

T

Professional Development League Anh

04/11/2024

Watford U21

Queens Park Rangers U21

1 0

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.80 3.75 0.81

B
X

Blackburn Rovers U21

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

13/12/2024

Leeds United U21

Blackburn Rovers U21

2 4

(1) (3)

0.85 -0.5 0.95

0.81 3.75 0.81

T
T

Premier League Cup Anh

02/12/2024

Blackburn Rovers U21

Preston North End U21

4 4

(1) (2)

0.81 +0 0.94

- - -

H

Professional Development League Anh

29/11/2024

Blackburn Rovers U21

West Brom U21

2 2

(1) (2)

0.81 +0 0.89

0.81 3.75 0.80

H
T

Premier League Cup Anh

22/11/2024

Colchester United U21

Blackburn Rovers U21

1 1

(1) (1)

1.00 +0.75 0.80

0.87 3.5 0.83

B
X

Professional Development League Anh

01/11/2024

Reading U21

Blackburn Rovers U21

1 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.97 4.0 0.86

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất