GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Asyut Petrol

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Ai Cập

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1990

Huấn luyện viên: Abdelaziz Akef

Sân vận động: Mubarak Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

25/03

0-0

25/03

El Mansura

El Mansura

Asyut Petrol

Asyut Petrol

0 : 0

0 : 0

Asyut Petrol

Asyut Petrol

0-0

26/02

0-0

26/02

Asyut Petrol

Asyut Petrol

El Daklyeh

El Daklyeh

0 : 0

0 : 0

El Daklyeh

El Daklyeh

0-0

03/02

0-0

03/02

Asyut Petrol

Asyut Petrol

Sporting Alexandria

Sporting Alexandria

0 : 0

0 : 0

Sporting Alexandria

Sporting Alexandria

0-0

19/01

0-0

19/01

Olympic El Qanah

Olympic El Qanah

Asyut Petrol

Asyut Petrol

1 : 0

1 : 0

Asyut Petrol

Asyut Petrol

0-0

14/01

4-4

14/01

Asyut Petrol

Asyut Petrol

Tersana

Tersana

3 : 3

2 : 2

Tersana

Tersana

4-4

08/01

1-1

08/01

Kahraba Ismailia

Kahraba Ismailia

Asyut Petrol

Asyut Petrol

5 : 0

1 : 0

Asyut Petrol

Asyut Petrol

1-1

04/01

6-1

04/01

National Bank of Egypt

National Bank of Egypt

Asyut Petrol

Asyut Petrol

1 : 0

0 : 0

Asyut Petrol

Asyut Petrol

6-1

-0.95 -1.25 0.75

0.72 2.0 0.91

0.72 2.0 0.91

30/12

0-0

30/12

Asyut Petrol

Asyut Petrol

El Seka El Hadid

El Seka El Hadid

0 : 3

0 : 2

El Seka El Hadid

El Seka El Hadid

0-0

26/12

0-0

26/12

Asyut Petrol

Asyut Petrol

Golden Gate

Golden Gate

1 : 0

0 : 0

Golden Gate

Golden Gate

0-0

23/12

0-0

23/12

Abu Qir Semad

Abu Qir Semad

Asyut Petrol

Asyut Petrol

0 : 0

0 : 0

Asyut Petrol

Asyut Petrol

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Yasser Kadri Thủ môn

0 0 0 0 0 42 Thủ môn

0

Saied Mohsen Hậu vệ

0 0 0 0 0 42 Hậu vệ

0

Ateya Saber Hậu vệ

0 0 0 0 0 51 Hậu vệ

0

Gamal Abdul-Ellah Tiền vệ

0 0 0 0 0 46 Tiền vệ

0

Mashour Ahmed Tiền vệ

0 0 0 0 0 42 Tiền vệ

0

Mohamed Ashour Tiền vệ

0 0 0 0 0 38 Tiền vệ

0

Ashraf Samir Tiền vệ

0 0 0 0 0 38 Tiền vệ

0

Ahmed Tawfiq Tiền vệ

0 0 0 0 0 37 Tiền vệ

0

Mohamed Al Dabsi Tiền đạo

0 0 0 0 0 41 Tiền đạo

0

Bahaa Berri Tiền đạo

0 0 0 0 0 42 Tiền đạo