Hạng Hai Ai Cập - 14/01/2025 12:30
SVĐ: Thamasat University Stadium
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
3’ -
8’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
18’ -
27’
Đang cập nhật
Eric Serge
-
42’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
62’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
70’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
72’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
75’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
53%
47%
2
2
2
3
384
328
6
10
5
5
2
2
Asyut Petrol Tersana
Asyut Petrol 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Abdelaziz Akef
4-4-1-1 Tersana
Huấn luyện viên: K. Eid
Tạm thời chưa có dữ liệu
Asyut Petrol
Tersana
Asyut Petrol
Tersana
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Asyut Petrol
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Kahraba Ismailia Asyut Petrol |
5 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/01/2025 |
National Bank of Egypt Asyut Petrol |
1 0 (0) (0) |
1.05 -1.25 0.75 |
0.72 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Asyut Petrol El Seka El Hadid |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
26/12/2024 |
Asyut Petrol Golden Gate |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/12/2024 |
Abu Qir Semad Asyut Petrol |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Tersana
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Tersana Itesalat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/01/2025 |
Pharco Tersana |
3 1 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.82 2.0 1.00 |
B
|
T
|
|
30/12/2024 |
Sporting Alexandria Tersana |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/12/2024 |
Tersana El Obour Sporting |
3 1 (1) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
22/12/2024 |
Tersana El Daklyeh |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19