Hạng Hai Ai Cập - 19/01/2025 12:30
SVĐ: Ismaïlia Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Hussein Ragab
42’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
4
7
0
0
374
319
13
8
7
4
2
2
Olympic El Qanah Asyut Petrol
Olympic El Qanah 3-4-3
Huấn luyện viên: Ahmed El Agouz
3-4-3 Asyut Petrol
Huấn luyện viên: Abdelaziz Akef
Tạm thời chưa có dữ liệu
Olympic El Qanah
Asyut Petrol
Hạng Hai Ai Cập
Asyut Petrol
0 : 2
(0-0)
Olympic El Qanah
Olympic El Qanah
Asyut Petrol
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Olympic El Qanah
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Itesalat Olympic El Qanah |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/01/2025 |
Olympic El Qanah Sporting Alexandria |
4 3 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/01/2025 |
El Gounah Olympic El Qanah |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
El Daklyeh Olympic El Qanah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/12/2024 |
Olympic El Qanah El Margh |
3 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Asyut Petrol
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Asyut Petrol Tersana |
3 3 (2) (2) |
- - - |
- - - |
|||
08/01/2025 |
Kahraba Ismailia Asyut Petrol |
5 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/01/2025 |
National Bank of Egypt Asyut Petrol |
1 0 (0) (0) |
1.05 -1.25 0.75 |
0.72 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Asyut Petrol El Seka El Hadid |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
26/12/2024 |
Asyut Petrol Golden Gate |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 15