GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Al Mokawloon

Thuộc giải đấu: VĐQG Ai Cập

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1973

Huấn luyện viên: Emad El Nahhas

Sân vận động: Arab Contractors Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

25/03

0-0

25/03

Dayrout

Dayrout

Al Mokawloon

Al Mokawloon

0 : 0

0 : 0

Al Mokawloon

Al Mokawloon

0-0

08/03

0-0

08/03

TBC

TBC

Al Mokawloon

Al Mokawloon

0 : 0

0 : 0

Al Mokawloon

Al Mokawloon

0-0

26/02

0-0

26/02

Al Mokawloon

Al Mokawloon

Tersana

Tersana

0 : 0

0 : 0

Tersana

Tersana

0-0

03/02

0-0

03/02

Al Mokawloon

Al Mokawloon

Olympic El Qanah

Olympic El Qanah

0 : 0

0 : 0

Olympic El Qanah

Olympic El Qanah

0-0

19/01

0-0

19/01

Kahraba Ismailia

Kahraba Ismailia

Al Mokawloon

Al Mokawloon

1 : 1

0 : 0

Al Mokawloon

Al Mokawloon

0-0

14/01

7-8

14/01

Al Mokawloon

Al Mokawloon

El Seka El Hadid

El Seka El Hadid

1 : 3

0 : 2

El Seka El Hadid

El Seka El Hadid

7-8

06/01

7-3

06/01

Abu Qir Semad

Abu Qir Semad

Al Mokawloon

Al Mokawloon

3 : 0

0 : 0

Al Mokawloon

Al Mokawloon

7-3

02/01

2-1

02/01

Petrojet

Petrojet

Al Mokawloon

Al Mokawloon

0 : 0

0 : 0

Al Mokawloon

Al Mokawloon

2-1

0.77 -0.25 -0.98

0.92 2.0 0.82

0.92 2.0 0.82

29/12

0-0

29/12

Al Mokawloon

Al Mokawloon

La Viena FC

La Viena FC

1 : 0

0 : 0

La Viena FC

La Viena FC

0-0

26/12

4-5

26/12

Al Mokawloon

Al Mokawloon

El Entag El Harby

El Entag El Harby

1 : 1

0 : 0

El Entag El Harby

El Entag El Harby

4-5

0.95 -1.0 0.85

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Mohamed Salem Tiền đạo

113 23 5 15 0 31 Tiền đạo

7

Mamadou Niass Ndiacko Tiền đạo

94 11 7 10 0 31 Tiền đạo

21

Farouck Kabore Hậu vệ

149 10 4 18 1 32 Hậu vệ

2

Amir Abed Hậu vệ

152 5 2 17 0 36 Hậu vệ

4

Tiền vệ

133 4 2 16 0 Tiền vệ

20

Ahmed Alaa Eldin Hậu vệ

61 3 2 16 2 31 Hậu vệ

19

Mohamed Magli Tiền vệ

156 1 2 15 0 29 Tiền vệ

18

Ahmed El Arabi Thủ môn

71 0 0 3 0 33 Thủ môn

32

Mohamed Hany Hozian Hậu vệ

63 0 0 4 0 26 Hậu vệ

26

A. Eid Hậu vệ

25 0 0 2 0 33 Hậu vệ