Hạng Hai Ai Cập - 14/01/2025 12:30
SVĐ: Arab Contractors Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
35’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
39’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
45’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
53’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
58’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
59’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Abdo Semana
60’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
8
53%
47%
0
1
2
3
373
330
10
7
2
3
0
2
Al Mokawloon El Seka El Hadid
Al Mokawloon 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Mohamed Mekki
4-1-4-1 El Seka El Hadid
Huấn luyện viên: Mohamed Salah Eldin
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Mokawloon
El Seka El Hadid
Al Mokawloon
El Seka El Hadid
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Mokawloon
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Abu Qir Semad Al Mokawloon |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/01/2025 |
Petrojet Al Mokawloon |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Al Mokawloon La Viena FC |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/12/2024 |
Al Mokawloon El Entag El Harby |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Tanta Al Mokawloon |
3 5 (1) (2) |
- - - |
- - - |
El Seka El Hadid
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
El Seka El Hadid Baladiyyat Al Mehalla |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
30/12/2024 |
Asyut Petrol El Seka El Hadid |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
26/12/2024 |
Wadi Degla El Seka El Hadid |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.07 2.0 0.61 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
El Seka El Hadid Itesalat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/12/2024 |
Sporting Alexandria El Seka El Hadid |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 20