Hạng Hai Ai Cập - 06/01/2025 12:30
SVĐ: Abou Qir Fertilizers Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Taha Ibrahim
57’ -
Đang cập nhật
Mohamed Essam
73’ -
Đang cập nhật
Mahmoud Alaa
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
52%
48%
4
3
2
3
386
356
11
7
6
4
2
2
Abu Qir Semad Al Mokawloon
Abu Qir Semad 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Ahmed Abdou Abdel El Kass
4-4-1-1 Al Mokawloon
Huấn luyện viên: Mohamed Mekki
Tạm thời chưa có dữ liệu
Abu Qir Semad
Al Mokawloon
Abu Qir Semad
Al Mokawloon
0% 80% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Abu Qir Semad
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Abu Qir Semad Baladiyyat Al Mehalla |
3 0 (2) (0) |
0.84 -0.5 0.85 |
0.77 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
Baladiyyat Al Mehalla Abu Qir Semad |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/12/2024 |
Abu Qir Semad Asyut Petrol |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Itesalat Abu Qir Semad |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
12/12/2024 |
Abu Qir Semad Sporting Alexandria |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Al Mokawloon
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Petrojet Al Mokawloon |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Al Mokawloon La Viena FC |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/12/2024 |
Al Mokawloon El Entag El Harby |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Tanta Al Mokawloon |
3 5 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Al Mokawloon Wadi Degla |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 20