GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Abha

Thuộc giải đấu: VĐQG Ả Rập Saudi

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Pitso John Mosimane

Sân vận động: Prince Sultan bin Abdul Aziz Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

25/02

0-0

25/02

Abha

Abha

Al Batin

Al Batin

0 : 0

0 : 0

Al Batin

Al Batin

0-0

18/02

0-0

18/02

Al Faisaly

Al Faisaly

Abha

Abha

0 : 0

0 : 0

Abha

Abha

0-0

11/02

0-0

11/02

Abha

Abha

Al Bukayriyah

Al Bukayriyah

0 : 0

0 : 0

Al Bukayriyah

Al Bukayriyah

0-0

03/02

0-0

03/02

Ohod

Ohod

Abha

Abha

0 : 0

0 : 0

Abha

Abha

0-0

28/01

0-0

28/01

Abha

Abha

Al Arabi

Al Arabi

0 : 0

0 : 0

Al Arabi

Al Arabi

0-0

21/01

5-3

21/01

Al Suqoor

Al Suqoor

Abha

Abha

2 : 2

2 : 0

Abha

Abha

5-3

0.82 -1.0 0.97

0.89 2.75 0.85

0.89 2.75 0.85

17/01

3-7

17/01

Abha

Abha

Al-Ain

Al-Ain

0 : 0

0 : 0

Al-Ain

Al-Ain

3-7

0.97 -0.5 0.82

0.90 2.25 0.92

0.90 2.25 0.92

12/01

3-1

12/01

Al Tai

Al Tai

Abha

Abha

2 : 1

2 : 0

Abha

Abha

3-1

0.95 -0.75 0.85

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

06/01

6-4

06/01

Al Najma

Al Najma

Abha

Abha

3 : 0

0 : 0

Abha

Abha

6-4

0.92 -0.5 0.84

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

18/12

4-3

18/12

Abha

Abha

Al Jabalain

Al Jabalain

1 : 1

0 : 1

Al Jabalain

Al Jabalain

4-3

0.75 +0 0.96

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Saâd Bguir Tiền vệ

115 27 21 15 0 31 Tiền vệ

21

Zakaria Sami Al Sudani Tiền vệ

50 5 0 10 2 33 Tiền vệ

8

Uroš Matić Tiền vệ

95 3 4 10 0 35 Tiền vệ

88

Saad Alselouli Tiền vệ

63 2 0 0 0 27 Tiền vệ

27

Hassan Algeed Tiền đạo

28 1 0 1 0 27 Tiền đạo

13

Mohammed Raji Al Kunaydiri Hậu vệ

92 0 6 5 1 25 Hậu vệ

33

Mansour Jawhar Thủ môn

30 0 0 0 0 30 Thủ môn

23

Nasser Al Omran Tiền vệ

21 0 0 1 0 28 Tiền vệ

3

Mohammed Naji Hậu vệ

31 0 0 4 0 32 Hậu vệ

17

Saleh Saad Al Qumayzi Hậu vệ

36 0 0 5 0 34 Hậu vệ