Hạng Nhất Ả Rập Saudi - 12/01/2025 12:40
SVĐ: Prince Abdul Aziz bin Musa'ed Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.85
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.65 3.50 4.50
0.91 8.5 0.80
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.79 1.0 0.92
- - -
- - -
2.30 2.20 4.75
- - -
- - -
- - -
3
1
57%
43%
4
5
4
6
375
282
13
11
7
5
1
1
Al Tai Abha
Al Tai 3-4-3
Huấn luyện viên: Mohamed Kouki
3-4-3 Abha
Huấn luyện viên: Abderrazek Chebbi
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Tai
Abha
VĐQG Ả Rập Saudi
Abha
2 : 0
(1-0)
Al Tai
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Tai
1 : 0
(0-0)
Abha
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Tai
1 : 0
(1-0)
Abha
VĐQG Ả Rập Saudi
Abha
2 : 1
(0-0)
Al Tai
VĐQG Ả Rập Saudi
Abha
1 : 0
(1-0)
Al Tai
Al Tai
Abha
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Tai
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Al Zulfi Al Tai |
2 3 (1) (1) |
0.86 +0.5 0.91 |
0.87 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Al Tai Al Arabi |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.25 0.94 |
0.80 2.5 0.98 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Al Adalh Al Tai |
2 1 (1) (0) |
0.91 +0 0.83 |
0.92 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Al Tai Al Batin |
5 0 (3) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.84 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Al Tai Al Safa |
3 0 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Abha
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Al Najma Abha |
3 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.84 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Abha Al Jabalain |
1 1 (0) (1) |
0.75 +0 0.96 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
11/12/2024 |
Al-Jndal Abha |
2 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Abha Al Safa |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.81 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Al Zulfi Abha |
3 0 (2) (0) |
0.86 +0.25 0.91 |
0.68 2.0 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 26