Hạng Nhất Ả Rập Saudi - 17/01/2025 12:55
SVĐ: Prince Sultan bin Abdulaziz Sports City Stadium (Abha)
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.90 2.25 0.92
- - -
- - -
1.90 3.20 3.60
0.82 8.5 0.98
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
-0.94 1.0 0.76
- - -
- - -
2.62 2.00 4.33
- - -
- - -
- - -
3
7
57%
43%
1
4
1
1
381
287
8
9
4
1
1
1
Abha Al-Ain
Abha 4-5-1
Huấn luyện viên: Abderrazek Chebbi
4-5-1 Al-Ain
Huấn luyện viên: Ricardo André Pinho de Sousa
Tạm thời chưa có dữ liệu
Abha
Al-Ain
VĐQG Ả Rập Saudi
Abha
1 : 0
(1-0)
Al-Ain
VĐQG Ả Rập Saudi
Al-Ain
2 : 4
(1-1)
Abha
Abha
Al-Ain
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Abha
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Al Tai Abha |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Al Najma Abha |
3 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.84 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Abha Al Jabalain |
1 1 (0) (1) |
0.75 +0 0.96 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
11/12/2024 |
Al-Jndal Abha |
2 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Abha Al Safa |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.81 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Al-Ain
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Al-Ain Al Faisaly |
1 1 (0) (1) |
0.81 +0.25 0.97 |
0.89 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Jeddah Al-Ain |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.99 2.25 0.66 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Al-Ain Al Hazm |
2 1 (0) (0) |
0.86 +1 0.90 |
0.82 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Al Zulfi Al-Ain |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.89 |
0.87 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Al-Ain Al Adalh |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.5 0.91 |
0.82 2.0 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
16 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 19