Hạng Hai Séc - 05/10/2024 15:00
SVĐ: Městský fotbalový stadion Srbská
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.92
0.67 2.75 0.85
- - -
- - -
1.85 3.90 3.20
0.88 11.25 0.82
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.92 1.25 0.90
- - -
- - -
2.40 2.50 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Adam Kronus
17’ -
Đang cập nhật
Lucas Kubr
25’ -
Đang cập nhật
Jiří Hamza
44’ -
Lucas Kubr
Šimon Mičuda
46’ -
Đang cập nhật
Adam Kronus
59’ -
Daniel Švancara
David Polasek
66’ -
73’
Jan Záviška
Adam Pudil
-
80’
Đang cập nhật
Martin Šubert
-
83’
Đang cập nhật
Jakub Hodek
-
Tomáš Smejkal
Peter Štepanovský
86’ -
89’
Đang cập nhật
Adam Pudil
-
90’
Jakub Jerabek
Chisom Onije
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
45%
55%
1
5
3
1
366
447
11
14
7
3
2
2
Zbrojovka Brno Vlašim
Zbrojovka Brno 3-5-2
Huấn luyện viên: Jaroslav Hynek
3-5-2 Vlašim
Huấn luyện viên: Aleš Majer
10
Roman Potočný
29
Tomáš Smejkal
29
Tomáš Smejkal
29
Tomáš Smejkal
18
Denis Granečný
18
Denis Granečný
18
Denis Granečný
18
Denis Granečný
18
Denis Granečný
13
Jiří Texl
13
Jiří Texl
24
Filip Lehky
7
Jan Záviška
7
Jan Záviška
7
Jan Záviška
7
Jan Záviška
17
Petr Breda
17
Petr Breda
25
Peter Karim
25
Peter Karim
25
Peter Karim
10
Lukas Musil
Zbrojovka Brno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Roman Potočný Tiền vệ |
38 | 10 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
16 Adam Kronus Tiền vệ |
29 | 5 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
13 Jiří Texl Tiền vệ |
64 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Tomáš Smejkal Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
44 Filip Štěpánek Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Denis Granečný Hậu vệ |
70 | 1 | 3 | 13 | 0 | Hậu vệ |
68 Jakub Janetzky Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Filip Mucha Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jiří Hamza Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Lucas Kubr Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Švancara Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vlašim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Filip Lehky Tiền vệ |
10 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Lukas Musil Tiền vệ |
40 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Petr Breda Hậu vệ |
41 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Peter Karim Hậu vệ |
20 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Jan Záviška Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Jiří Kulhánek Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Bernardo Costa Da Rosa Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Erik Biegon Tiền đạo |
46 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Marek Kolar Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
12 Petr Kurka Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
27 Jakub Jerabek Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Zbrojovka Brno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Ondrej Slapansky Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Carlo Mateković Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Daniel Polak Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Šimon Mičuda Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Filip Vecera Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Peter Štepanovský Tiền vệ |
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Dominik Sváček Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Zdeněk Toman Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 David Polasek Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vlašim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Adam Pudil Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Daniel Spilka Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Dominik Soukenik Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jan Franěk Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Martin Šubert Tiền vệ |
35 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 David Holoubek Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jakub Hodek Tiền đạo |
10 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Dominik Cermak Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Chisom Onije Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 10 | 2 | Tiền vệ |
Zbrojovka Brno
Vlašim
Hạng Hai Séc
Vlašim
2 : 2
(1-1)
Zbrojovka Brno
Hạng Hai Séc
Zbrojovka Brno
1 : 1
(0-0)
Vlašim
Hạng Hai Séc
Vlašim
1 : 2
(1-1)
Zbrojovka Brno
Hạng Hai Séc
Zbrojovka Brno
2 : 1
(1-1)
Vlašim
Zbrojovka Brno
Vlašim
60% 20% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Zbrojovka Brno
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Prostějov Zbrojovka Brno |
3 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Sigma Olomouc B Zbrojovka Brno |
4 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
25/09/2024 |
Beskyd Frenštát Zbrojovka Brno |
1 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Zbrojovka Brno Líšeň |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0.25 0.90 |
0.86 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Zbrojovka Brno Zlín |
1 2 (0) (0) |
0.92 +0 0.93 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Vlašim
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Vlašim Slavia Praha II |
2 2 (1) (2) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.91 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Vlašim Banik Ostrava II |
3 2 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.92 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Vysočina Jihlava Vlašim |
2 2 (1) (1) |
0.94 +0 0.90 |
0.89 2.5 0.91 |
H
|
T
|
|
30/08/2024 |
Vlašim Sigma Olomouc B |
3 0 (1) (0) |
0.79 +0 0.94 |
0.91 2.75 0.76 |
T
|
T
|
|
25/08/2024 |
Viktoria Žižkov Vlašim |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.83 2.75 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17