GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Séc - 19/05/2024 15:00

SVĐ: Městský fotbalový stadion Srbská

4 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -2 3/4 -0.98

0.81 3.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.28 4.75 8.00

0.90 8.00 -0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.90 1.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.62 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    D. Alijagić

    2’
  • Đang cập nhật

    A. Fousek

    6’
  • Đang cập nhật

    L. Endl

    8’
  • A. Fousek

    J. Hamza

    46’
  • Đang cập nhật

    A. Houser

    48’
  • 56’

    Đang cập nhật

    M. Kudela

  • 66’

    Đang cập nhật

    M. Jaroň

  • R. Potočný

    D. Jambor

    69’
  • 72’

    J. Kiška

    J. Oulehla

  • Đang cập nhật

    D. Jambor

    76’
  • 79’

    L. Hrdlička

    J. Dočkal

  • J. Řezníček

    K. Mara

    81’
  • 85’

    Đang cập nhật

    M. Kudela

  • 89’

    V. Wala

    M. Surynek

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 19/05/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Městský fotbalový stadion Srbská

  • Trọng tài chính:

    V. Zaoral

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lukáš Kříž

  • Ngày sinh:

    26-11-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    3 (T:1, H:2, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Martin Onda

  • Ngày sinh:

    29-04-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    18 (T:4, H:5, B:9)

4

Phạt góc

9

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

0

3

Phạm lỗi

1

385

Tổng số đường chuyền

385

10

Dứt điểm

17

4

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

2

Zbrojovka Brno Hanácká

Đội hình

Zbrojovka Brno 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Lukáš Kříž

Zbrojovka Brno VS Hanácká

4-2-3-1 Hanácká

Huấn luyện viên: Martin Onda

37

J. Řezníček

11

A. Fousek

11

A. Fousek

11

A. Fousek

11

A. Fousek

9

D. Alijagić

9

D. Alijagić

13

J. Texl

13

J. Texl

13

J. Texl

25

R. Potočný

6

M. Cupák

80

D. Machalík

80

D. Machalík

80

D. Machalík

80

D. Machalík

80

D. Machalík

80

D. Machalík

80

D. Machalík

80

D. Machalík

24

Š. Chwaszcz

24

Š. Chwaszcz

Đội hình xuất phát

Zbrojovka Brno

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

J. Řezníček Tiền đạo

65 34 3 10 0 Tiền đạo

25

R. Potočný Tiền vệ

26 8 1 11 0 Tiền vệ

9

D. Alijagić Tiền vệ

20 8 0 1 0 Tiền vệ

13

J. Texl Tiền vệ

57 4 3 7 0 Tiền vệ

11

A. Fousek Tiền vệ

48 1 4 1 1 Tiền vệ

18

D. Granečný Hậu vệ

59 1 2 12 0 Hậu vệ

29

T. Smejkal Tiền vệ

27 1 1 5 1 Tiền vệ

6

L. Endl Hậu vệ

46 1 0 6 1 Hậu vệ

24

D. Sváček Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

26

M. Nový Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

4

L. Pernica Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

Hanácká

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

M. Cupák Tiền vệ

25 5 1 7 0 Tiền vệ

10

A. Houser Tiền vệ

23 3 0 8 0 Tiền vệ

24

Š. Chwaszcz Tiền đạo

26 2 0 0 0 Tiền đạo

11

J. Silný Tiền đạo

7 2 0 4 0 Tiền đạo

80

D. Machalík Tiền vệ

11 1 1 3 0 Tiền vệ

2

V. Wala Tiền vệ

10 0 1 2 0 Tiền vệ

1

M. Gergela Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

15

T. Vincour Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

4

O. Tiahlo Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

7

J. Kiška Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

9

L. Hrdlička Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Zbrojovka Brno

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

J. Hamza Tiền vệ

23 0 0 4 0 Tiền vệ

42

Peter Štepanovský Tiền vệ

7 0 2 0 0 Tiền vệ

23

J. Šural Hậu vệ

38 2 0 19 0 Hậu vệ

27

P. Juritka Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

17

K. Mara Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

53

M. Berkovec Thủ môn

63 0 0 4 0 Thủ môn

31

D. Jambor Tiền vệ

20 0 0 7 0 Tiền vệ

Hanácká

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

M. Jaroň Tiền vệ

25 3 1 5 0 Tiền vệ

23

M. Kudela Tiền vệ

24 0 0 5 1 Tiền vệ

45

J. Dostál Thủ môn

26 0 0 0 1 Thủ môn

17

J. Dočkal Tiền đạo

27 4 0 2 0 Tiền đạo

25

J. Oulehla Hậu vệ

23 1 0 3 0 Hậu vệ

18

T. Jelecek Tiền vệ

25 0 1 10 0 Tiền vệ

14

M. Surynek Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

Zbrojovka Brno

Hanácká

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Zbrojovka Brno: 2T - 0H - 0B) (Hanácká: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/11/2023

Hạng Hai Séc

Hanácká

0 : 3

(0-2)

Zbrojovka Brno

25/08/2021

Cúp Quốc Gia Séc

Hanácká

0 : 0

(1-1)

Zbrojovka Brno

Phong độ gần nhất

Zbrojovka Brno

Phong độ

Hanácká

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.8
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Zbrojovka Brno

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

11/05/2024

Líšeň

Zbrojovka Brno

1 1

(0) (0)

0.75 +0.25 1.05

0.96 2.25 0.88

B
X

Hạng Hai Séc

08/05/2024

Zbrojovka Brno

Viktoria Žižkov

0 2

(0) (0)

1.02 -0.75 0.77

0.96 3.0 0.88

B
X

Hạng Hai Séc

03/05/2024

Příbram

Zbrojovka Brno

0 2

(0) (0)

0.87 +0.25 0.92

0.85 2.5 0.95

T
X

Hạng Hai Séc

27/04/2024

Zbrojovka Brno

Opava

0 1

(0) (1)

0.97 -0.75 0.82

1.10 2.5 0.70

B
X

Hạng Hai Séc

20/04/2024

Vyškov

Zbrojovka Brno

1 1

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

1.00 2.5 0.80

T
X

Hanácká

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

11/05/2024

Hanácká

Chrudim

1 1

(0) (1)

0.95 +0.25 0.85

0.72 2.5 1.07

T
X

Hạng Hai Séc

08/05/2024

Varnsdorf

Hanácká

3 2

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.98 3.25 0.84

B
T

Hạng Hai Séc

04/05/2024

Hanácká

Sparta Praha B

3 3

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.72 2.5 1.07

B
T

Hạng Hai Séc

27/04/2024

Vlašim

Hanácká

2 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.66 2.5 1.15

B
X

Hạng Hai Séc

21/04/2024

Hanácká

Dukla Praha

0 2

(0) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.90 2.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 22

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 17

Tất cả

21 Thẻ vàng đối thủ 16

10 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 39

Thống kê trên 5 trận gần nhất