Hạng Hai Séc - 19/05/2024 15:00
SVĐ: Městský fotbalový stadion Srbská
4 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -2 3/4 -0.98
0.81 3.0 0.85
- - -
- - -
1.28 4.75 8.00
0.90 8.00 -0.80
- - -
- - -
- - -
0.90 1.25 0.94
- - -
- - -
1.72 2.62 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
D. Alijagić
2’ -
Đang cập nhật
A. Fousek
6’ -
Đang cập nhật
L. Endl
8’ -
A. Fousek
J. Hamza
46’ -
Đang cập nhật
A. Houser
48’ -
56’
Đang cập nhật
M. Kudela
-
66’
Đang cập nhật
M. Jaroň
-
R. Potočný
D. Jambor
69’ -
72’
J. Kiška
J. Oulehla
-
Đang cập nhật
D. Jambor
76’ -
79’
L. Hrdlička
J. Dočkal
-
J. Řezníček
K. Mara
81’ -
85’
Đang cập nhật
M. Kudela
-
89’
V. Wala
M. Surynek
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
9
50%
50%
3
0
3
1
385
385
10
17
4
6
0
2
Zbrojovka Brno Hanácká
Zbrojovka Brno 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Lukáš Kříž
4-2-3-1 Hanácká
Huấn luyện viên: Martin Onda
37
J. Řezníček
11
A. Fousek
11
A. Fousek
11
A. Fousek
11
A. Fousek
9
D. Alijagić
9
D. Alijagić
13
J. Texl
13
J. Texl
13
J. Texl
25
R. Potočný
6
M. Cupák
80
D. Machalík
80
D. Machalík
80
D. Machalík
80
D. Machalík
80
D. Machalík
80
D. Machalík
80
D. Machalík
80
D. Machalík
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
Zbrojovka Brno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 J. Řezníček Tiền đạo |
65 | 34 | 3 | 10 | 0 | Tiền đạo |
25 R. Potočný Tiền vệ |
26 | 8 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
9 D. Alijagić Tiền vệ |
20 | 8 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 J. Texl Tiền vệ |
57 | 4 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 A. Fousek Tiền vệ |
48 | 1 | 4 | 1 | 1 | Tiền vệ |
18 D. Granečný Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
29 T. Smejkal Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 L. Endl Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
24 D. Sváček Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 M. Nový Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 L. Pernica Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Hanácká
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 M. Cupák Tiền vệ |
25 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Houser Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Š. Chwaszcz Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 J. Silný Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
80 D. Machalík Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 V. Wala Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 M. Gergela Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 T. Vincour Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 O. Tiahlo Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 J. Kiška Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 L. Hrdlička Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Zbrojovka Brno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 J. Hamza Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
42 Peter Štepanovský Tiền vệ |
7 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 J. Šural Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 19 | 0 | Hậu vệ |
27 P. Juritka Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 K. Mara Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
53 M. Berkovec Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
31 D. Jambor Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Hanácká
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 M. Jaroň Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Kudela Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
45 J. Dostál Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
17 J. Dočkal Tiền đạo |
27 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 J. Oulehla Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 T. Jelecek Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
14 M. Surynek Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zbrojovka Brno
Hanácká
Hạng Hai Séc
Hanácká
0 : 3
(0-2)
Zbrojovka Brno
Cúp Quốc Gia Séc
Hanácká
0 : 0
(1-1)
Zbrojovka Brno
Zbrojovka Brno
Hanácká
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Zbrojovka Brno
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2024 |
Líšeň Zbrojovka Brno |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.96 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
08/05/2024 |
Zbrojovka Brno Viktoria Žižkov |
0 2 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.96 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
03/05/2024 |
Příbram Zbrojovka Brno |
0 2 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
27/04/2024 |
Zbrojovka Brno Opava |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
20/04/2024 |
Vyškov Zbrojovka Brno |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Hanácká
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2024 |
Hanácká Chrudim |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
08/05/2024 |
Varnsdorf Hanácká |
3 2 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.98 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
04/05/2024 |
Hanácká Sparta Praha B |
3 3 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
27/04/2024 |
Vlašim Hanácká |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
21/04/2024 |
Hanácká Dukla Praha |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 22
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 16
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 39