VĐQG Ba Lan - 04/11/2024 19:30
SVĐ: Stadion Zagłębia Lubin
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.68 0 -0.78
0.93 2.25 0.93
- - -
- - -
2.30 3.20 2.87
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
-0.99 1.0 0.85
- - -
- - -
3.10 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mateusz Grzybek
1’ -
39’
Đang cập nhật
Mateusz Żukowski
-
Mateusz Grzybek
Bartłomiej Kłudka
40’ -
Đang cập nhật
Bartłomiej Kłudka
41’ -
Adam Radwanski
Marcel Regula
46’ -
Đang cập nhật
Michał Nalepa
51’ -
Marcel Regula
Mateusz Wdowiak
55’ -
60’
Mateusz Żukowski
Łukasz Gerstenstein
-
78’
Đang cập nhật
Sylvester Jasper
-
82’
Sebastian Musiolik
Adam Basse
-
86’
Đang cập nhật
S. Petrov
-
90’
Tommaso Guercio
Mateusz Bartolewski
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
44%
56%
1
4
11
16
282
357
17
10
7
1
1
0
Zagłębie Lubin Śląsk Wrocław
Zagłębie Lubin 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Marcin Wlodarski
3-4-2-1 Śląsk Wrocław
Huấn luyện viên: Jacek Magiera
17
Mateusz Wdowiak
6
Tomasz Makowski
6
Tomasz Makowski
6
Tomasz Makowski
8
Damian Dąbrowski
8
Damian Dąbrowski
8
Damian Dąbrowski
8
Damian Dąbrowski
7
Marek Mróz
7
Marek Mróz
5
Aleks Ławniczak
17
Petr Schwarz
11
Sebastian Musiolik
11
Sebastian Musiolik
11
Sebastian Musiolik
5
A. Petkov
5
A. Petkov
5
A. Petkov
5
A. Petkov
78
Tommaso Guercio
78
Tommaso Guercio
87
S. Petrov
Zagłębie Lubin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Mateusz Wdowiak Tiền vệ |
44 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Aleks Ławniczak Hậu vệ |
45 | 6 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Marek Mróz Tiền vệ |
49 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Tomasz Makowski Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Damian Dąbrowski Tiền vệ |
48 | 1 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Mateusz Grzybek Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
31 Igor Orlikowski Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Václav Sejk Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Adam Radwanski Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Michał Nalepa Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 7 | 3 | Hậu vệ |
30 Dominik Hładun Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Śląsk Wrocław
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Petr Schwarz Tiền vệ |
47 | 5 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
87 S. Petrov Hậu vệ |
32 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
78 Tommaso Guercio Tiền vệ |
25 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Sebastian Musiolik Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 A. Petkov Hậu vệ |
49 | 2 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
22 Mateusz Żukowski Tiền vệ |
44 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Aleksander Paluszek Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Peter Pokorný Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 14 | 1 | Tiền vệ |
12 Rafał Leszczyński Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
21 Tudor Băluță Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Sylvester Jasper Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Zagłębie Lubin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Arkadiusz Wozniak Tiền đạo |
47 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
15 Hubert Adamczyk Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Daniel Mikolajewski Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jasmin Burić Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Jarosław Jach Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Bartłomiej Kłudka Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
44 Marcel Regula Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Patryk Kusztal Tiền đạo |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Tomasz Pieńko Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Śląsk Wrocław
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Filip Rejczyk Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Adam Basse Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jakub Świerczok Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Serafin Szota Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Łukasz Gerstenstein Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Burak Ince Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Yegor Matsenko Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 7 | 3 | Hậu vệ |
14 Mateusz Bartolewski Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Tomasz Loska Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Zagłębie Lubin
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Zagłębie Lubin
1 : 2
(0-0)
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
1 : 2
(1-0)
Zagłębie Lubin
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
0 : 3
(0-1)
Zagłębie Lubin
VĐQG Ba Lan
Zagłębie Lubin
0 : 0
(0-0)
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
0 : 0
(0-0)
Zagłębie Lubin
Zagłębie Lubin
Śląsk Wrocław
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Zagłębie Lubin
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2024 |
Warta Poznań Zagłębie Lubin |
0 3 (0) (1) |
- - - |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
||
27/10/2024 |
Stal Mielec Zagłębie Lubin |
2 2 (1) (0) |
0.88 +0 1.01 |
0.80 2.5 0.97 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
Zagłębie Lubin Jagiellonia Białystok |
1 3 (0) (2) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Górnik Zabrze Zagłębie Lubin |
0 1 (0) (1) |
0.88 -0.25 1.02 |
0.88 2.5 0.99 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Zagłębie Lubin Radomiak Radom |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 2.5 0.94 |
T
|
X
|
Śląsk Wrocław
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Radomiak Radom Śląsk Wrocław |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Śląsk Wrocław Raków Częstochowa |
0 0 (0) (0) |
1.03 0.5 0.86 |
0.9 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
23/10/2024 |
Śląsk Wrocław Stal Mielec |
2 1 (2) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.98 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Katowice Śląsk Wrocław |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Śląsk Wrocław Cracovia Kraków |
2 4 (2) (1) |
0.68 +0.25 0.72 |
0.79 2.25 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 15
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 16
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 31