VĐQG Tanzania - 19/12/2024 13:00
SVĐ: Benjamin Mkapa National Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 1/2 0.92
0.85 2.25 0.77
- - -
- - -
1.25 4.33 11.00
0.92 9 0.88
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
0.74 0.75 -0.95
- - -
- - -
1.80 2.20 12.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Prince Dube
8’ -
Đang cập nhật
Prince Dube
22’ -
45’
Đang cập nhật
David Uromi
-
Đang cập nhật
Prince Dube
53’ -
62’
Đang cập nhật
I. Stambuli
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
0
54%
46%
0
0
0
1
374
318
10
3
3
2
2
2
Young Africans Mashujaa
Young Africans 4-4-2
Huấn luyện viên: Sead Ramovic
4-4-2 Mashujaa
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Young Africans
Mashujaa
VĐQG Tanzania
Mashujaa
0 : 1
(0-1)
Young Africans
VĐQG Tanzania
Young Africans
2 : 1
(1-0)
Mashujaa
Young Africans
Mashujaa
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Young Africans
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
75% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
TP Mazembe Young Africans |
1 1 (1) (0) |
1.10 -0.5 0.77 |
0.88 2.0 0.75 |
T
|
H
|
|
07/12/2024 |
MC Alger Young Africans |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.88 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Namungo Young Africans |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/11/2024 |
Young Africans Al Hilal Omdurman |
0 2 (0) (0) |
0.94 -0.75 0.82 |
0.67 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
07/11/2024 |
Young Africans Kitayosce |
1 3 (0) (2) |
0.80 -2.5 0.95 |
0.70 3.0 0.89 |
B
|
T
|
Mashujaa
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
JKT Tanzania Mashujaa |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.94 1.5 0.76 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
KMC Mashujaa |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.94 1.75 0.85 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Mashujaa Kagera Sugar |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.66 1.5 1.09 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Mashujaa Namungo |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.81 1.75 0.80 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Kitayosce Mashujaa |
1 0 (1) (0) |
- - - |
0.88 2.0 0.82 |
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6