GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

FA Cup Anh - 02/11/2024 15:00

SVĐ: Adams Park

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/4 0.98

0.86 2.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.60 5.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 1.00

-0.93 1.25 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.37 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Luke Leahy

    14’
  • Richard Kone

    Gideon Kodua

    21’
  • 31’

    Ricky Aguiar

    Tyrese Sinclair

  • 43’

    Đang cập nhật

    Joe Felix

  • Đang cập nhật

    Luke Leahy

    50’
  • Josh Scowen

    Cameron Humphreys

    54’
  • Đang cập nhật

    Luke Leahy

    57’
  • 60’

    Luca Thomas

    Afolabi Akinyemi

  • Gideon Kodua

    David Wheeler

    67’
  • 72’

    Ricky Aguiar

    Marvin Armstrong

  • Beryly Lubala

    Brandon Hanlan

    82’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    83’
  • 90’

    Ollie Pearce

    Joe Felix

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Adams Park

  • Trọng tài chính:

    T. Reeves

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Matt Bloomfield

  • Ngày sinh:

    08-02-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    143 (T:62, H:35, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Adam Hinshelwood

  • Ngày sinh:

    08-01-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    102 (T:50, H:18, B:34)

10

Phạt góc

1

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

0

Cứu thua

3

2

Phạm lỗi

1

381

Tổng số đường chuyền

214

21

Dứt điểm

12

6

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Wycombe Wanderers York City

Đội hình

Wycombe Wanderers 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Matt Bloomfield

Wycombe Wanderers VS York City

4-2-3-1 York City

Huấn luyện viên: Adam Hinshelwood

24

Richard Kone

21

Gideon Kodua

21

Gideon Kodua

21

Gideon Kodua

21

Gideon Kodua

10

Luke Leahy

10

Luke Leahy

8

Matt Butcher

8

Matt Butcher

8

Matt Butcher

30

Beryly Lubala

1

Harrison Male

23

Joe Felix

23

Joe Felix

23

Joe Felix

23

Joe Felix

5

Callum Howe

5

Callum Howe

28

Malachi Walcott

28

Malachi Walcott

28

Malachi Walcott

2

Ryan Fallowfield

Đội hình xuất phát

Wycombe Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Richard Kone Tiền đạo

21 7 2 1 0 Tiền đạo

30

Beryly Lubala Tiền đạo

9 5 0 1 0 Tiền đạo

10

Luke Leahy Hậu vệ

16 2 2 2 0 Hậu vệ

8

Matt Butcher Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

21

Gideon Kodua Tiền vệ

6 1 0 1 0 Tiền vệ

4

Josh Scowen Tiền vệ

21 0 3 6 0 Tiền vệ

31

Jasper Pattenden Tiền vệ

12 0 2 0 0 Tiền vệ

25

Declan Skura Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

5

Alex Hartridge Hậu vệ

11 0 1 2 1 Hậu vệ

19

Shamal George Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

16

Tyreeq Bakinson Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

York City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Harrison Male Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

Ryan Fallowfield Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Callum Howe Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Malachi Walcott Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Joe Felix Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Ricky Aguiar Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Alex Hunt Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Luca Thomas Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Ashley Nathaniel-George Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Tyrese Sinclair Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Ollie Pearce Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Wycombe Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Ryan Tafazolli Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Cameron Humphreys Tiền vệ

13 3 1 0 0 Tiền vệ

11

Daniel Udoh Tiền đạo

14 5 1 1 0 Tiền đạo

18

Brandon Hanlan Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Jason McCarthy Hậu vệ

10 0 1 0 0 Hậu vệ

44

Fred Onyedinma Tiền vệ

7 2 1 1 0 Tiền vệ

28

Aaron Morley Tiền vệ

10 0 3 1 0 Tiền vệ

1

Franco Ravizzoli Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

7

David Wheeler Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

York City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Billy Chadwick Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Patrick McLaughlin Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Adam Crookes Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Daniel Batty Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Marvin Armstrong Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Afolabi Akinyemi Tiền đạo

2 0 0 1 0 Tiền đạo

16

Rory Watson Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Wycombe Wanderers

York City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wycombe Wanderers: 0T - 0H - 0B) (York City: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Wycombe Wanderers

Phong độ

York City

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.4
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wycombe Wanderers

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

26/10/2024

Wycombe Wanderers

Leyton Orient

3 0

(2) (0)

0.97 -0.5 0.87

1.00 2.5 0.80

T
T

Hạng Hai Anh

22/10/2024

Burton Albion

Wycombe Wanderers

2 3

(1) (1)

0.97 +0.5 0.87

0.86 2.5 0.98

T
T

Hạng Hai Anh

19/10/2024

Wycombe Wanderers

Peterborough United

3 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.91 3.0 0.77

T
T

Hạng Hai Anh

05/10/2024

Wycombe Wanderers

Crawley Town

1 0

(1) (0)

0.95 -1 0.85

0.85 2.75 0.91

H
X

Hạng Hai Anh

01/10/2024

Barnsley

Wycombe Wanderers

2 2

(0) (0)

0.68 +0 1.28

0.85 2.5 1.00

H
T

York City

0% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

12/10/2024

Biggleswade

York City

1 3

(1) (2)

0.85 +2.0 1.00

0.81 3.25 0.82

H
T

FA Trophy Anh

09/12/2023

Nantwich Town

York City

3 2

(3) (0)

- - -

- - -

FA Cup Anh

01/12/2023

York City

Wigan Athletic

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

FA Cup Anh

14/11/2023

York City

Chester

2 1

(1) (0)

- - -

- - -

FA Cup Anh

04/11/2023

Chester

York City

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 5

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 2

11 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất