VĐQG Trung Quốc - 29/07/2024 11:35
SVĐ: Wuhan Sports Center Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1 0.91
0.91 3.0 0.95
- - -
- - -
5.75 4.33 1.53
0.85 10.25 0.95
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.95
0.92 1.25 0.90
- - -
- - -
5.50 2.50 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Wilson Manafá
Zexiang Yang
-
33’
Đang cập nhật
Jiang Shenglong
-
42’
Xu Haoyang
Zexiang Yang
-
46’
Pengfei Xie
André Luis
-
Qianglong Tao
Ruofan Liu
57’ -
60’
Đang cập nhật
João Carlos Teixeira
-
Đang cập nhật
Zhipeng Jiang
63’ -
68’
Đang cập nhật
João Carlos Teixeira
-
70’
Đang cập nhật
Cephas Malele
-
71’
Gao Tianyi
Wang Haijian
-
73’
Đang cập nhật
Yaxiong Bao
-
75’
Cephas Malele
Zhen Ma
-
76’
João Carlos Teixeira
Fernandinho
-
Darlan
Ablahan Haliq
88’ -
Umidjan Yusup
Denny Wang
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
47%
53%
3
1
8
18
384
463
10
8
1
5
1
1
Wuhan Three Towns Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns 5-4-1
Huấn luyện viên: Ricardo Rodríguez Suárez
5-4-1 Shanghai Shenhua
Huấn luyện viên: Leonid Slutskiy
9
Pedro Henrique
11
Romário Baldé
11
Romário Baldé
11
Romário Baldé
11
Romário Baldé
11
Romário Baldé
4
Zhipeng Jiang
4
Zhipeng Jiang
4
Zhipeng Jiang
4
Zhipeng Jiang
25
Hanwen Deng
11
Cephas Malele
15
Xi Wu
15
Xi Wu
15
Xi Wu
15
Xi Wu
17
Gao Tianyi
17
Gao Tianyi
17
Gao Tianyi
10
João Carlos Teixeira
14
Pengfei Xie
14
Pengfei Xie
Wuhan Three Towns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Pedro Henrique Tiền đạo |
19 | 13 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Hanwen Deng Hậu vệ |
50 | 4 | 4 | 5 | 2 | Hậu vệ |
7 Qianglong Tao Tiền vệ |
51 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Darlan Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Zhipeng Jiang Hậu vệ |
34 | 2 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Romário Baldé Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ji-su Park Hậu vệ |
36 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Xiaobin Zhang Tiền vệ |
58 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Dianzuo Liu Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
40 Umidjan Yusup Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Joca Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Cephas Malele Tiền đạo |
24 | 19 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
10 João Carlos Teixeira Tiền vệ |
19 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Pengfei Xie Tiền đạo |
23 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Gao Tianyi Tiền vệ |
23 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Xi Wu Tiền vệ |
25 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Jiang Shenglong Hậu vệ |
25 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Xu Haoyang Hậu vệ |
27 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Jin Shunkai Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Ibrahim Amadou Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Wilson Manafá Hậu vệ |
18 | 0 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Yaxiong Bao Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Wuhan Three Towns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Min Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Chen Xing Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Senwen Luo Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Tao Zhang Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Ruofan Liu Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Hui Zhang Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Afrden Asqer Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Abdukiram Abdurahman Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ablahan Haliq Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Yue Liu Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Denny Wang Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Zhen Ma Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Yujie Liu Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Zexiang Yang Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
36 Fei Ernanduo Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 André Luis Tiền đạo |
19 | 10 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Aidi Fulangxisi Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Fernandinho Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Hanchao Yu Tiền vệ |
27 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Shinichi Chan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Zhu Chenjie Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Junchen Zhou Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Wang Haijian Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Wuhan Three Towns
Shanghai Shenhua
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Shenhua
4 : 1
(2-0)
Wuhan Three Towns
VĐQG Trung Quốc
Wuhan Three Towns
1 : 2
(1-1)
Shanghai Shenhua
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Shenhua
1 : 1
(1-1)
Wuhan Three Towns
VĐQG Trung Quốc
Wuhan Three Towns
4 : 2
(1-0)
Shanghai Shenhua
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Shenhua
1 : 1
(0-1)
Wuhan Three Towns
Wuhan Three Towns
Shanghai Shenhua
40% 40% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Wuhan Three Towns
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/07/2024 |
Wuhan Three Towns Chengdu Rongcheng |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.88 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
12/07/2024 |
Cangzhou Wuhan Three Towns |
1 1 (1) (1) |
0.90 +0.5 0.88 |
0.78 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
07/07/2024 |
Beijing Guoan Wuhan Three Towns |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.86 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
29/06/2024 |
Wuhan Three Towns Nantong Zhiyun |
1 2 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
25/06/2024 |
Wuhan Three Towns Shanghai Port |
0 2 (0) (2) |
0.97 +1.5 0.87 |
0.92 3.75 0.82 |
B
|
X
|
Shanghai Shenhua
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/07/2024 |
Cangzhou Shanghai Shenhua |
0 5 (0) (2) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.88 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
17/07/2024 |
Sichuan Shanghai Shenhua |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
13/07/2024 |
Shanghai Shenhua Changchun Yatai |
3 2 (1) (1) |
0.93 +0.25 0.95 |
0.92 4.0 0.90 |
T
|
T
|
|
06/07/2024 |
Shanghai Shenhua Shandong Taishan |
6 0 (3) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
30/06/2024 |
Qingdao Youth Island Shanghai Shenhua |
0 1 (0) (0) |
1.02 +1.75 0.82 |
0.89 3.25 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 3
35 Tổng 19