GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Séc - 30/10/2024 12:30

SVĐ: Stadion Za parkem

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Abdoulaye Sylla

    Marcel Novak

    35’
  • Đang cập nhật

    Filip Vedral

    55’
  • 60’

    Adam Jánoš

    Lukáš Hůlka

  • Terrell Egbri

    Ousmane Conde

    65’
  • Sekou Djanbou

    Tomáš Čelůstka

    73’
  • 75’

    Václav Drchal

    Jan Matoušek

  • 80’

    Jan Shejbal

    Denis Vála

  • 81’

    Đang cập nhật

    Aleš Čermák

  • 83’

    Đang cập nhật

    Denis Vála

  • 88’

    Đang cập nhật

    Jan Kovařík

  • Đang cập nhật

    Milan Piško

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 30/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Za parkem

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jan Kameník

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    131 (T:56, H:37, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jaroslav Veselý

  • Ngày sinh:

    08-08-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    162 (T:54, H:42, B:66)

3

Phạt góc

7

37%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

63%

3

Cứu thua

4

3

Phạm lỗi

2

373

Tổng số đường chuyền

635

7

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Vyškov Bohemians 1905

Đội hình

Vyškov 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Jan Kameník

Vyškov VS Bohemians 1905

4-2-3-1 Bohemians 1905

Huấn luyện viên: Jaroslav Veselý

10

Barnabáš Lacík

16

Filip Vedral

16

Filip Vedral

16

Filip Vedral

16

Filip Vedral

9

Daniel Mbonu

9

Daniel Mbonu

19

David Němeček

19

David Němeček

19

David Němeček

4

Tom Ulbrich

19

Jan Kovařík

34

Antonín Křapka

34

Antonín Křapka

34

Antonín Křapka

20

Václav Drchal

20

Václav Drchal

20

Václav Drchal

20

Václav Drchal

9

Abdulla Yusuf Helal

88

Robert Hrubý

88

Robert Hrubý

Đội hình xuất phát

Vyškov

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Barnabáš Lacík Tiền vệ

49 4 0 1 1 Tiền vệ

4

Tom Ulbrich Tiền vệ

14 2 1 2 0 Tiền vệ

9

Daniel Mbonu Tiền đạo

11 2 0 5 0 Tiền đạo

19

David Němeček Hậu vệ

63 1 1 6 0 Hậu vệ

16

Filip Vedral Hậu vệ

13 1 1 4 0 Hậu vệ

37

Tomáš Čelůstka Hậu vệ

10 1 1 2 0 Hậu vệ

6

Tomas Svoboda Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

31

Jiri Borek Thủ môn

44 0 0 1 0 Thủ môn

3

Milan Piško Hậu vệ

13 0 0 5 0 Hậu vệ

15

Jan Sterba Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Marcel Novak Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

Bohemians 1905

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Jan Kovařík Tiền vệ

41 5 7 7 0 Tiền vệ

9

Abdulla Yusuf Helal Tiền đạo

11 5 2 1 0 Tiền đạo

88

Robert Hrubý Tiền vệ

49 2 3 5 0 Tiền vệ

34

Antonín Křapka Hậu vệ

48 2 1 2 0 Hậu vệ

20

Václav Drchal Tiền đạo

12 1 3 0 0 Tiền đạo

42

Vojtech Smrz Tiền vệ

24 1 0 2 0 Tiền vệ

8

Adam Jánoš Tiền vệ

23 0 1 3 0 Tiền vệ

12

Michal Reichl Thủ môn

43 0 0 1 0 Thủ môn

22

Jan Vondra Hậu vệ

33 0 0 6 0 Hậu vệ

3

Matej Kadlec Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Denis Vála Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Vyškov

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Martin Hruby Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

5

Sekou Djanbou Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Patrik Schon Tiền vệ

22 1 1 2 0 Tiền vệ

17

Tomáš Zajíc Tiền đạo

14 1 0 2 0 Tiền đạo

66

Jan Derka Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

21

Michal Ress Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Abdoulaye Sylla Tiền vệ

26 5 0 9 0 Tiền vệ

34

Terrell Egbri Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Bohemians 1905

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

71

Jakub Šiman Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

11

Vojtěch Novák Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Darek Farkas Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Vladimir Zeman Tiền vệ

12 2 0 0 0 Tiền vệ

23

Tomáš Frühwald Thủ môn

5 0 0 2 0 Thủ môn

16

Martin Dostal Hậu vệ

40 0 1 4 1 Hậu vệ

24

Dominik Plestil Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

70

Šimon Černý Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Josef Jindrisek Tiền vệ

39 0 0 1 0 Tiền vệ

Vyškov

Bohemians 1905

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vyškov: 0T - 0H - 0B) (Bohemians 1905: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Vyškov

Phong độ

Bohemians 1905

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
2.0
0.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vyškov

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

26/10/2024

Vyškov

Zlín

1 1

(0) (0)

0.75 +0.25 1.05

0.80 2.0 0.98

T
H

Hạng Hai Séc

19/10/2024

Líšeň

Vyškov

0 2

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.82 2.0 0.92

T
H

Hạng Hai Séc

06/10/2024

Vyškov

Sigma Olomouc B

1 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.90 2.25 0.92

T
X

Hạng Hai Séc

02/10/2024

Vyškov

Chrudim

0 3

(0) (2)

0.87 -0.25 0.92

0.79 2.25 0.82

B
T

Hạng Hai Séc

28/09/2024

Táborsko

Vyškov

0 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.94

0.89 2.25 0.93

T
X

Bohemians 1905

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

27/10/2024

Teplice

Bohemians 1905

1 2

(0) (2)

1.10 -0.25 0.77

0.85 2.5 0.83

T
T

VĐQG Séc

20/10/2024

Bohemians 1905

Mladá Boleslav

2 2

(0) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.88 2.75 0.88

B
T

VĐQG Séc

06/10/2024

Sigma Olomouc

Bohemians 1905

1 3

(0) (2)

0.85 -0.5 1.00

1.01 2.75 0.87

T
T

VĐQG Séc

29/09/2024

Bohemians 1905

Slavia Praha

0 4

(0) (3)

0.85 +1.5 1.00

0.86 2.75 1.02

B
T

Cúp Quốc Gia Séc

25/09/2024

Sokol Brozany

Bohemians 1905

1 3

(1) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

10 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 5

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 4

17 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất