Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha - 23/11/2024 16:45
SVĐ: Estádio Dom Afonso Henriques
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.88 1/4 0.96
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.40 4.10 9.00
0.85 10.75 0.83
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
1.95 2.30 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Óscar Rivas
43’ -
62’
Crystopher
Jair da Silva
-
Bruno Gaspar
Alberto Baio
66’ -
68’
Marco Baixinho
Victor Rofino
-
Đang cập nhật
Toni Borevković
78’ -
Nuno Santos
Kaio César
84’ -
85’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Nuno Santos
José Bica
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
43%
57%
1
7
19
11
375
497
11
7
7
1
0
1
Vitória SC União de Leiria
Vitória SC 4-3-3
Huấn luyện viên: Rui Manuel Gomes Borges
4-3-3 União de Leiria
Huấn luyện viên: Jorge Manuel Rebelo Fernandes
11
Kaio César
24
Toni Borevković
24
Toni Borevković
24
Toni Borevković
24
Toni Borevković
77
Nuno Santos
77
Nuno Santos
77
Nuno Santos
77
Nuno Santos
77
Nuno Santos
77
Nuno Santos
18
Crystopher
6
Marco Baixinho
6
Marco Baixinho
6
Marco Baixinho
23
Tiago Ferreira
23
Tiago Ferreira
23
Tiago Ferreira
23
Tiago Ferreira
6
Marco Baixinho
6
Marco Baixinho
6
Marco Baixinho
Vitória SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kaio César Tiền đạo |
24 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Jesús Ramírez Tiền đạo |
22 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Tomás Händel Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Nuno Santos Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Toni Borevković Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
76 Bruno Gaspar Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Charles Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Zé Carlos Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Óscar Rivas Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 João Mendes Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Samu Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
União de Leiria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Crystopher Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Juan Muñoz Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Daniel dos Anjos Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Marco Baixinho Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
23 Tiago Ferreira Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Marc Baró Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
52 Habib Sylla Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 João Resende Tiền đạo |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Fábio Ferreira Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Dje Tah D'Avilla Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Diogo Amado Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Vitória SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Bruno Varela Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 Nélson Oliveira Tiền đạo |
25 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Miguel Maga Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Telmo Arcanjo Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Manuel Silva Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
79 José Bica Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Alberto Costa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 João Mendes Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Tomás Ribeiro Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
União de Leiria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Kaka Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
28 Sarpreet Singh Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
58 David Monteiro Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Herculano Nabian Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Paweł Kieszek Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
5 Victor Rofino Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Jair da Silva Tiền đạo |
45 | 5 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
4 Bura Hậu vệ |
36 | 4 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Alisson Santos Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vitória SC
União de Leiria
Vitória SC
União de Leiria
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Vitória SC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Santa Clara Vitória SC |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.97 |
0.85 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Vitória SC Mladá Boleslav |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.94 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Vitória SC Moreirense |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 1.07 |
0.73 2.0 0.97 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Sporting Braga Vitória SC |
2 1 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.88 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Estrela Amadora Vitória SC |
2 2 (1) (1) |
0.89 +0.75 1.01 |
0.94 2.25 0.78 |
B
|
T
|
União de Leiria
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Torreense União de Leiria |
2 1 (1) (1) |
0.88 0.0 0.99 |
1.09 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
União de Leiria Leixões |
1 0 (1) (0) |
0.70 +0 1.09 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Mafra União de Leiria |
2 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.91 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
União de Leiria Nacional |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/10/2024 |
União de Leiria Felgueiras 1932 |
1 3 (1) (2) |
0.75 0.0 1.13 |
1.07 2.25 0.78 |
B
|
T
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 12
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 25
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 10
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 17
14 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 35