VĐQG Nhật Bản - 01/11/2024 10:00
SVĐ: NOEVIR Stadium Kobe
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 3/4 0.97
0.86 2.75 0.90
- - -
- - -
1.38 4.75 7.50
0.85 10.5 0.83
- - -
- - -
0.92 -1 1/2 0.87
0.84 1.0 -0.98
- - -
- - -
1.90 2.40 7.50
0.95 5.0 0.87
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Ricardo Graça
-
Rikuto Hirose
Daiju Sasaki
38’ -
45’
Đang cập nhật
Shun Nakamura
-
Yuya Osako
Taisei Miyashiro
47’ -
48’
Đang cập nhật
Shunsuke Nishikubo
-
Takahiro Ogihara
Tetsushi Yamakawa
53’ -
57’
Keita Takahata
Ryo Watanabe
-
61’
Đang cập nhật
Hassan Hilu
-
65’
Shun Nakamura
Matheus Peixoto
-
78’
Shunsuke Nishikubo
Ikki Kawasaki
-
Gotoku Sakai
Yuya Kuwasaki
80’ -
Yoshinori Muto
Ryo Hatsuse
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
74%
26%
2
4
6
18
594
206
21
9
6
3
1
0
Vissel Kobe Júbilo Iwata
Vissel Kobe 4-3-3
Huấn luyện viên: Takayuki Yoshida
4-3-3 Júbilo Iwata
Huấn luyện viên: Akinobu Yokouchi
9
Taisei Miyashiro
24
Gotoku Sakai
24
Gotoku Sakai
24
Gotoku Sakai
24
Gotoku Sakai
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
23
Rikuto Hirose
11
Ryo Germain
26
Shunsuke Nishikubo
26
Shunsuke Nishikubo
26
Shunsuke Nishikubo
50
Hiroto Uemura
50
Hiroto Uemura
50
Hiroto Uemura
50
Hiroto Uemura
36
Ricardo Graça
36
Ricardo Graça
4
Ko Matsubara
Vissel Kobe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Taisei Miyashiro Tiền vệ |
38 | 14 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Yoshinori Muto Tiền đạo |
38 | 12 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Yuya Osako Tiền đạo |
39 | 11 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rikuto Hirose Tiền đạo |
33 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Gotoku Sakai Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Yosuke Ideguchi Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Thuler Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Tetsushi Yamakawa Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Yuki Honda Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ |
38 | 0 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Daiya Maekawa Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
Júbilo Iwata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ryo Germain Tiền đạo |
29 | 17 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Ko Matsubara Tiền vệ |
31 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
36 Ricardo Graça Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 1 | 2 | Hậu vệ |
26 Shunsuke Nishikubo Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Hiroto Uemura Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Shun Nakamura Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Jordy Croux Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Keita Takahata Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Eiji Kawashima Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Hassan Hilu Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Makito Ito Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Vissel Kobe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Takuya Iwanami Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Yuya Kuwasaki Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Ryuho Kikuchi Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Jean Patric Tiền đạo |
37 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Daiju Sasaki Tiền vệ |
41 | 10 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Shota Arai Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ |
42 | 0 | 7 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Júbilo Iwata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Hiroki Yamada Tiền vệ |
26 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Mitsuki Sugimoto Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Matheus Peixoto Tiền đạo |
33 | 6 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
15 Kaito Suzuki Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Rikiya Uehara Tiền vệ |
29 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Ryo Watanabe Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Ikki Kawasaki Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vissel Kobe
Júbilo Iwata
VĐQG Nhật Bản
Júbilo Iwata
0 : 2
(0-1)
Vissel Kobe
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Vissel Kobe
5 : 2
(4-0)
Júbilo Iwata
VĐQG Nhật Bản
Júbilo Iwata
0 : 1
(0-0)
Vissel Kobe
VĐQG Nhật Bản
Vissel Kobe
0 : 0
(0-0)
Júbilo Iwata
Vissel Kobe
Júbilo Iwata
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Vissel Kobe
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Vissel Kobe Kyoto Sanga |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
23/10/2024 |
Ulsan Vissel Kobe |
0 2 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.91 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Vissel Kobe Tokyo |
0 2 (0) (1) |
0.78 -1.0 1.08 |
0.92 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Kyoto Sanga Vissel Kobe |
2 3 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Vissel Kobe Shandong Taishan |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.93 |
B
|
H
|
Júbilo Iwata
40% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Cerezo Osaka Júbilo Iwata |
1 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Júbilo Iwata Sanfrecce Hiroshima |
1 2 (0) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.94 2.75 0.96 |
H
|
T
|
|
28/09/2024 |
Nagoya Grampus Júbilo Iwata |
2 0 (0) (0) |
- - - |
0.87 2.25 0.85 |
X
|
||
21/09/2024 |
Júbilo Iwata Avispa Fukuoka |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.72 1.75 0.94 |
H
|
X
|
|
14/09/2024 |
Kashiwa Reysol Júbilo Iwata |
0 2 (0) (2) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.94 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 15