GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Séc - 30/10/2024 16:30

SVĐ: eFotbal aréna

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Đang cập nhật

    Jáchym Šíp

  • 32’

    Đang cập nhật

    Jakub Elbel

  • Jiri Sodoma

    David Sixta

    46’
  • 60’

    Đang cập nhật

    Lukas Vrastil

  • 62’

    Yunusa Owolabi Muritala

    Štěpán Langer

  • 63’

    Đang cập nhật

    Dele Israel

  • 72’

    Jan Navratil

    Jan Vodhanel

  • Michael Hönig

    Dominik Gembický

    73’
  • 81’

    Jáchym Šíp

    Moses Emmanuel

  • 83’

    Đang cập nhật

    Moses Emmanuel

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 30/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    eFotbal aréna

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marek Nikl

  • Ngày sinh:

    20-02-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    75 (T:27, H:12, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tomas Janotka

  • Ngày sinh:

    04-03-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    44 (T:25, H:7, B:12)

7

Phạt góc

10

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

6

Cứu thua

2

0

Phạm lỗi

3

379

Tổng số đường chuyền

410

7

Dứt điểm

18

2

Dứt điểm trúng đích

8

0

Việt vị

2

Viktoria Žižkov Sigma Olomouc

Đội hình

Viktoria Žižkov 4-4-2

Huấn luyện viên: Marek Nikl

Viktoria Žižkov VS Sigma Olomouc

4-4-2 Sigma Olomouc

Huấn luyện viên: Tomas Janotka

9

Tomáš Necid

2

Marek Richter

2

Marek Richter

2

Marek Richter

2

Marek Richter

2

Marek Richter

2

Marek Richter

2

Marek Richter

2

Marek Richter

18

Augusto Batioja

18

Augusto Batioja

30

Jan Navratil

7

Radim Breite

7

Radim Breite

7

Radim Breite

7

Radim Breite

10

Filip Zorvan

10

Filip Zorvan

25

Matej Mikulenka

25

Matej Mikulenka

25

Matej Mikulenka

38

Jakub Pokorný

Đội hình xuất phát

Viktoria Žižkov

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tomáš Necid Tiền đạo

14 12 1 2 0 Tiền đạo

12

Václav Prošek Tiền vệ

31 8 2 4 0 Tiền vệ

18

Augusto Batioja Tiền vệ

44 7 4 4 0 Tiền vệ

8

Milan Jirasek Tiền vệ

44 5 3 6 0 Tiền vệ

2

Marek Richter Hậu vệ

42 2 0 7 0 Hậu vệ

24

Josef Divisek Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

22

David Klusak Hậu vệ

34 1 0 8 0 Hậu vệ

14

Adam Petrák Tiền vệ

39 1 0 5 0 Tiền vệ

7

Antonin Vanicek Tiền vệ

7 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Martin Melichar Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

23

David Broukal Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

Sigma Olomouc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Jan Navratil Tiền vệ

62 7 3 7 0 Tiền vệ

38

Jakub Pokorný Hậu vệ

68 7 1 13 0 Hậu vệ

10

Filip Zorvan Tiền vệ

75 4 12 6 0 Tiền vệ

25

Matej Mikulenka Tiền đạo

13 3 1 3 0 Tiền đạo

7

Radim Breite Tiền vệ

78 2 8 10 1 Tiền vệ

8

Jiří Spáčil Tiền vệ

36 2 2 4 1 Tiền vệ

6

Jáchym Šíp Tiền vệ

38 2 0 1 1 Tiền vệ

13

Jiří Sláma Hậu vệ

65 1 7 9 0 Hậu vệ

91

Jan Koutny Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

34

Hadas Matej Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Jan Král Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Viktoria Žižkov

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

František Kotek Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

15

Michael Hönig Tiền vệ

42 1 1 5 0 Tiền vệ

6

Jaroslav Tregler Tiền vệ

37 0 6 5 0 Tiền vệ

16

David Sixta Tiền vệ

41 6 3 2 0 Tiền vệ

11

Adam Toula Tiền đạo

23 2 0 3 0 Tiền đạo

19

Michal Řezáč Hậu vệ

38 0 0 4 0 Hậu vệ

4

Isaac Muleme Tiền vệ

42 2 0 7 0 Tiền vệ

10

Dominik Gembický Tiền vệ

14 2 0 1 0 Tiền vệ

33

Jiri Sodoma Tiền đạo

35 7 0 6 0 Tiền đạo

Sigma Olomouc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Juraj Chvátal Hậu vệ

70 6 6 9 0 Hậu vệ

29

Tadeas Stoppen Thủ môn

35 0 0 3 0 Thủ môn

26

Martin Pospisil Tiền vệ

47 1 6 6 0 Tiền vệ

28

Michael Leibl Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Yunusa Owolabi Muritala Tiền đạo

16 1 1 3 0 Tiền đạo

16

Filip Slavicek Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Adam Proniuk Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Dele Israel Tiền vệ

43 1 0 6 0 Tiền vệ

4

Jakub Elbel Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Jan Vodhanel Tiền vệ

63 8 7 11 1 Tiền vệ

3

Adam Dohnalek Hậu vệ

12 0 0 2 1 Hậu vệ

Viktoria Žižkov

Sigma Olomouc

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Viktoria Žižkov: 0T - 0H - 1B) (Sigma Olomouc: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/10/2023

Cúp Quốc Gia Séc

Viktoria Žižkov

0 : 1

(0-1)

Sigma Olomouc

Phong độ gần nhất

Viktoria Žižkov

Phong độ

Sigma Olomouc

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

3.0
TB bàn thắng
2.2
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Viktoria Žižkov

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

27/10/2024

Sparta Praha B

Viktoria Žižkov

1 2

(0) (2)

0.85 +0 1.00

0.90 3.0 0.92

T
H

Hạng Hai Séc

20/10/2024

Viktoria Žižkov

Zbrojovka Brno

4 2

(2) (2)

1.00 -0.25 0.80

0.66 2.5 1.15

T
T

Hạng Hai Séc

05/10/2024

Chrudim

Viktoria Žižkov

1 5

(1) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.75 2.5 1.05

T
T

Hạng Hai Séc

02/10/2024

Viktoria Žižkov

Banik Ostrava II

0 1

(0) (1)

0.97 -0.75 0.82

- - -

B
T

Hạng Hai Séc

28/09/2024

Viktoria Žižkov

Opava

4 1

(3) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.87 2.5 0.82

T
T

Sigma Olomouc

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

26/10/2024

Sigma Olomouc

Jablonec

0 0

(0) (0)

0.75 +0.25 0.68

0.89 2.5 0.89

T
X

VĐQG Séc

19/10/2024

Hradec Králové

Sigma Olomouc

1 1

(0) (1)

0.97 -0.25 0.87

0.75 2.25 0.95

T
X

VĐQG Séc

06/10/2024

Sigma Olomouc

Bohemians 1905

1 3

(0) (2)

0.85 -0.5 1.00

1.01 2.75 0.87

B
T

Cúp Quốc Gia Séc

02/10/2024

Bzenec

Sigma Olomouc

0 6

(0) (2)

- - -

- - -

VĐQG Séc

27/09/2024

Sparta Praha

Sigma Olomouc

2 3

(1) (0)

- - -

0.88 3.25 0.88

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

11 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 11

Sân khách

15 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 21

Tất cả

20 Thẻ vàng đối thủ 9

15 Thẻ vàng đội 9

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất