Cúp Quốc Gia Séc - 30/10/2024 16:30
SVĐ: eFotbal aréna
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Jáchym Šíp
-
32’
Đang cập nhật
Jakub Elbel
-
Jiri Sodoma
David Sixta
46’ -
60’
Đang cập nhật
Lukas Vrastil
-
62’
Yunusa Owolabi Muritala
Štěpán Langer
-
63’
Đang cập nhật
Dele Israel
-
72’
Jan Navratil
Jan Vodhanel
-
Michael Hönig
Dominik Gembický
73’ -
81’
Jáchym Šíp
Moses Emmanuel
-
83’
Đang cập nhật
Moses Emmanuel
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
10
48%
52%
6
2
0
3
379
410
7
18
2
8
0
2
Viktoria Žižkov Sigma Olomouc
Viktoria Žižkov 4-4-2
Huấn luyện viên: Marek Nikl
4-4-2 Sigma Olomouc
Huấn luyện viên: Tomas Janotka
9
Tomáš Necid
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
18
Augusto Batioja
18
Augusto Batioja
30
Jan Navratil
7
Radim Breite
7
Radim Breite
7
Radim Breite
7
Radim Breite
10
Filip Zorvan
10
Filip Zorvan
25
Matej Mikulenka
25
Matej Mikulenka
25
Matej Mikulenka
38
Jakub Pokorný
Viktoria Žižkov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tomáš Necid Tiền đạo |
14 | 12 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Václav Prošek Tiền vệ |
31 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Augusto Batioja Tiền vệ |
44 | 7 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Milan Jirasek Tiền vệ |
44 | 5 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Marek Richter Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Josef Divisek Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 David Klusak Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Adam Petrák Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Antonin Vanicek Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Martin Melichar Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 David Broukal Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Sigma Olomouc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jan Navratil Tiền vệ |
62 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
38 Jakub Pokorný Hậu vệ |
68 | 7 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
10 Filip Zorvan Tiền vệ |
75 | 4 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Matej Mikulenka Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Radim Breite Tiền vệ |
78 | 2 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
8 Jiří Spáčil Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Jáchym Šíp Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Jiří Sláma Hậu vệ |
65 | 1 | 7 | 9 | 0 | Hậu vệ |
91 Jan Koutny Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Hadas Matej Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jan Král Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Viktoria Žižkov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 František Kotek Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Michael Hönig Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Jaroslav Tregler Tiền vệ |
37 | 0 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 David Sixta Tiền vệ |
41 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Adam Toula Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Michal Řezáč Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Isaac Muleme Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Dominik Gembický Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Jiri Sodoma Tiền đạo |
35 | 7 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Sigma Olomouc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Juraj Chvátal Hậu vệ |
70 | 6 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
29 Tadeas Stoppen Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 Martin Pospisil Tiền vệ |
47 | 1 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Michael Leibl Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Yunusa Owolabi Muritala Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Filip Slavicek Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Adam Proniuk Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Dele Israel Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Jakub Elbel Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Jan Vodhanel Tiền vệ |
63 | 8 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
3 Adam Dohnalek Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Viktoria Žižkov
Sigma Olomouc
Cúp Quốc Gia Séc
Viktoria Žižkov
0 : 1
(0-1)
Sigma Olomouc
Viktoria Žižkov
Sigma Olomouc
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Viktoria Žižkov
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Sparta Praha B Viktoria Žižkov |
1 2 (0) (2) |
0.85 +0 1.00 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
H
|
|
20/10/2024 |
Viktoria Žižkov Zbrojovka Brno |
4 2 (2) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Chrudim Viktoria Žižkov |
1 5 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Viktoria Žižkov Banik Ostrava II |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
- - - |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Viktoria Žižkov Opava |
4 1 (3) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.5 0.82 |
T
|
T
|
Sigma Olomouc
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Sigma Olomouc Jablonec |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.68 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Hradec Králové Sigma Olomouc |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.75 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Sigma Olomouc Bohemians 1905 |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.5 1.00 |
1.01 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Bzenec Sigma Olomouc |
0 6 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
27/09/2024 |
Sparta Praha Sigma Olomouc |
2 3 (1) (0) |
- - - |
0.88 3.25 0.88 |
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 11
Sân khách
15 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 21
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 9
15 Thẻ vàng đội 9
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 32