Cúp Quốc Gia Iceland - 25/04/2024 15:00
SVĐ: Víkingsvöllur
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -6 0.85
0.80 6.25 0.86
- - -
- - -
1.00 29.00 51.00
-1.00 9.00 -0.83
- - -
- - -
0.95 -3 1/2 0.85
0.81 2.75 0.81
- - -
- - -
1.06 10.00 41.00
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
David Toro
-
Đang cập nhật
A. Þrándarson
15’ -
36’
Đang cập nhật
Ísak John Ævarsson
-
Đang cập nhật
D. Jónsson
46’ -
54’
Đang cập nhật
David Toro
-
55’
Đang cập nhật
B. Larsson
-
A. Þrándarson
V. Ingimundarson
57’ -
Ó. Hauksson
K. Gunnarsson
64’ -
Đang cập nhật
H. Guðjónsson
68’ -
76’
David Toro
Ricardo Ferreira
-
Đang cập nhật
A. Sigurpálsson
80’ -
Đang cập nhật
N. Hansen
82’ -
84’
Benéitez
Ottó Helgason
-
S. Þorkelsson
D. Atlason
86’ -
89’
Ísak John Ævarsson
E. Bragason
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
82%
18%
2
6
1
3
373
81
26
5
10
3
1
0
Víkingur Reykjavík Vídir
Víkingur Reykjavík 5-4-1
Huấn luyện viên: Arnar Bergmann Gunnlaugsson
5-4-1 Vídir
Huấn luyện viên: Sveinn Thór Steingrímsson
Tạm thời chưa có dữ liệu
Víkingur Reykjavík
Vídir
Víkingur Reykjavík
Vídir
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Víkingur Reykjavík
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2024 |
Víkingur Reykjavík Breidablik |
4 1 (2) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.91 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
15/04/2024 |
Fram Víkingur Reykjavík |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.90 3.5 0.80 |
H
|
X
|
|
06/04/2024 |
Víkingur Reykjavík Stjarnan |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.88 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
07/10/2023 |
Víkingur Reykjavík Valur |
5 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
02/10/2023 |
Stjarnan Víkingur Reykjavík |
3 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Vídir
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/04/2024 |
KFK Kópavogur Vídir |
0 3 (0) (2) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.88 4.25 0.84 |
T
|
X
|
|
06/04/2024 |
Vídir Sindri |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/04/2023 |
ÍA Vídir |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/04/2023 |
Haukar Vídir |
2 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
23/04/2022 |
Vestri Vídir |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
18 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 13