Hạng Hai Séc - 08/05/2024 15:30
SVĐ: Stadion v Kotlině
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 -1.00
0.98 3.25 0.84
- - -
- - -
1.53 4.00 4.75
-1.00 8.00 -0.83
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.89 1.25 0.93
- - -
- - -
2.05 2.60 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
M. Kudela
-
14’
Đang cập nhật
M. Cupák
-
15’
Đang cập nhật
M. Jaroň
-
Đang cập nhật
R. Zálešák
40’ -
Đang cập nhật
M. Kouřil
45’ -
46’
J. Oulehla
J. Dočkal
-
49’
Đang cập nhật
T. Jelecek
-
M. Kouřil
J. Kosař
52’ -
58’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
D. Kříž
60’ -
D. Kříž
Adeleke Oluwatobi Babatunde
63’ -
Tobi Adeleke
D. Samko
69’ -
70’
M. Jaroň
Š. Chwaszcz
-
76’
T. Jelecek
M. Cupák
-
81’
V. Wala
N. Martinek
-
83’
Đang cập nhật
N. Martinek
-
89’
D. Machalík
Š. Chwaszcz
-
Đang cập nhật
D. Samko
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
9
55%
45%
6
8
23
15
291
206
22
15
10
7
2
0
Varnsdorf Hanácká
Varnsdorf 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Miroslav Holenak
4-2-3-1 Hanácká
Huấn luyện viên: Martin Onda
10
D. Samko
22
M. Kouřil
22
M. Kouřil
22
M. Kouřil
22
M. Kouřil
12
V. Stránský
12
V. Stránský
19
P. Rudnytskyi
19
P. Rudnytskyi
19
P. Rudnytskyi
13
M. Vojta
6
M. Cupák
25
J. Oulehla
25
J. Oulehla
25
J. Oulehla
25
J. Oulehla
19
M. Jaroň
25
J. Oulehla
25
J. Oulehla
25
J. Oulehla
25
J. Oulehla
19
M. Jaroň
Varnsdorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 D. Samko Tiền vệ |
51 | 8 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
13 M. Vojta Tiền đạo |
9 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 V. Stránský Tiền vệ |
23 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 P. Rudnytskyi Tiền vệ |
49 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 M. Kouřil Hậu vệ |
50 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
21 M. Kubista Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
11 A. Yuzvak Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 D. Kříž Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
20 R. Zálešák Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 M. Vaňák Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
15 T. Polyák Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hanácká
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 M. Cupák Tiền vệ |
24 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 M. Jaroň Tiền vệ |
24 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 P. Zavadil Hậu vệ |
26 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 J. Silný Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 J. Oulehla Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 D. Machalík Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 V. Wala Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 J. Dostál Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
21 J. Fulnek Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 T. Vincour Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 M. Kudela Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Varnsdorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 M. Vlk Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 J. Kosař Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 D. Gembický Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 L. Pešl Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 L. Dufek Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 O. Podzimek Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Adeleke Oluwatobi Babatunde Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hanácká
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 J. Dočkal Tiền đạo |
26 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 M. Gergela Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 T. Jelecek Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Š. Chwaszcz Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 O. Tiahlo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 N. Martinek Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Varnsdorf
Hanácká
Hạng Hai Séc
Hanácká
1 : 2
(0-0)
Varnsdorf
Varnsdorf
Hanácká
20% 40% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Varnsdorf
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2024 |
Vysočina Jihlava Varnsdorf |
3 3 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
27/04/2024 |
Vyškov Varnsdorf |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
21/04/2024 |
Varnsdorf Prostějov |
5 1 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.83 2.75 1.01 |
T
|
T
|
|
17/04/2024 |
Chrudim Varnsdorf |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
14/04/2024 |
Varnsdorf Zbrojovka Brno |
4 1 (2) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
Hanácká
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2024 |
Hanácká Sparta Praha B |
3 3 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
27/04/2024 |
Vlašim Hanácká |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
21/04/2024 |
Hanácká Dukla Praha |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
17/04/2024 |
Sigma Olomouc B Hanácká |
4 2 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
14/04/2024 |
Viktoria Žižkov Hanácká |
3 2 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 16
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 25
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 20
16 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
35 Tổng 41