VĐQG Singapore - 28/09/2024 10:00
SVĐ: Jurong East Stadium
2 : 7
Trận đấu đã kết thúc
0.90 2 0.95
0.90 4.25 0.90
- - -
- - -
6.25 7.00 1.22
0.90 10 0.90
- - -
- - -
1.00 3/4 0.80
0.87 1.75 0.87
- - -
- - -
6.50 3.25 1.61
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Tomoyuki Doi
-
Đang cập nhật
Tomoki Wada
20’ -
26’
Tomoyuki Doi
Ryoya Taniguchi
-
33’
Takahiro Tezuka
Naqiuddin Eunos
-
Đang cập nhật
Akram Azman
41’ -
45’
Tomoyuki Doi
Muhammad Shakir bin Hamzah
-
46’
Ahmad Syahir
Zikos Chua
-
63’
Đang cập nhật
Vincent Bezecourt
-
74’
Đang cập nhật
Tomoyuki Doi
-
Syed Akmal
Azim Akbar
78’ -
80’
Đang cập nhật
Tomoyuki Doi
-
81’
Muhammad Shakir bin Hamzah
Akmal Azman
-
83’
Naqiuddin Eunos
Faisal Shahril
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
41%
59%
5
2
15
9
316
454
8
24
4
12
1
2
Tanjong Pagar Geylang International
Tanjong Pagar 3-4-3
Huấn luyện viên: Hyrizan Jufri
3-4-3 Geylang International
Huấn luyện viên: Mohd Noor Ali
25
Shodai Nishikawa
10
Tomoki Wada
10
Tomoki Wada
10
Tomoki Wada
11
Zenivio
11
Zenivio
11
Zenivio
11
Zenivio
10
Tomoki Wada
10
Tomoki Wada
10
Tomoki Wada
9
Tomoyuki Doi
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
4
Takahiro Tezuka
4
Takahiro Tezuka
Tanjong Pagar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Shodai Nishikawa Tiền đạo |
43 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Akram Azman Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Stefan Paunović Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Tomoki Wada Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Zenivio Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
65 Rizqin Aniq Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Kimura Riki Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Syed Akmal Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
19 Timur Talipov Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
55 Curtis David Gray Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Rezza Rezky Ramadhani Yacobjan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Geylang International
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tomoyuki Doi Tiền đạo |
15 | 25 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Vincent Bezecourt Tiền vệ |
61 | 22 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Takahiro Tezuka Hậu vệ |
74 | 7 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Ryoya Taniguchi Tiền đạo |
14 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Rio Sakuma Hậu vệ |
68 | 5 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Naqiuddin Eunos Tiền vệ |
15 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Joshua Bernard Pereira Tiền vệ |
61 | 3 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
22 Muhammad Shakir bin Hamzah Hậu vệ |
14 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Rudy Khairullah Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Keito Hariya Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ahmad Syahir Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 13 | 3 | Hậu vệ |
Tanjong Pagar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Umar Akhbar Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
57 Ihsan Hadi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Azim Akbar Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Sahil Bin Suhaimi Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
52 Aloysius Pang Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Farid Jafiri Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Daniel Elfian Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Fashah Iskandar Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Saiful Azhar bin Saifuddin Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Geylang International
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
74 Irfan Rifqi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Zikos Chua Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Faisal Shahril Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hairul Syirhan Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
73 Kyan Neo Yi Zong Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
75 Tariq Shahid Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
56 Mohamed Raiyan Mohamed Noor Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Akmal Azman Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Tanjong Pagar
Geylang International
VĐQG Singapore
Geylang International
5 : 3
(1-3)
Tanjong Pagar
VĐQG Singapore
Tanjong Pagar
2 : 2
(1-1)
Geylang International
VĐQG Singapore
Geylang International
2 : 3
(1-3)
Tanjong Pagar
VĐQG Singapore
Tanjong Pagar
2 : 0
(1-0)
Geylang International
Cúp Quốc Gia Singapore
Tanjong Pagar
2 : 1
(1-1)
Geylang International
Tanjong Pagar
Geylang International
80% 20% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Tanjong Pagar
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/09/2024 |
Albirex Niigata S Tanjong Pagar |
4 1 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.82 4.25 0.84 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Tanjong Pagar Home United |
0 6 (0) (3) |
0.97 +2.5 0.87 |
0.83 4.25 0.83 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
DPMM FC Tanjong Pagar |
1 1 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.76 3.75 0.91 |
T
|
X
|
|
24/08/2024 |
Tanjong Pagar Young Lions |
1 3 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.83 3.75 0.83 |
B
|
T
|
|
11/08/2024 |
Hougang United Tanjong Pagar |
5 1 (2) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.77 3.75 0.90 |
B
|
T
|
Geylang International
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Geylang International Albirex Niigata S |
5 1 (2) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.89 4.0 0.92 |
T
|
T
|
|
30/08/2024 |
Home United Geylang International |
2 2 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.77 4.25 0.90 |
T
|
X
|
|
24/08/2024 |
Geylang International DPMM FC |
2 4 (0) (3) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.87 3.75 0.92 |
B
|
T
|
|
10/08/2024 |
Young Lions Geylang International |
0 3 (0) (1) |
0.85 +1.75 1.00 |
0.86 4.5 0.88 |
T
|
X
|
|
02/08/2024 |
Geylang International Hougang United |
0 1 (0) (1) |
0.83 -1 0.81 |
0.84 5.0 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 15