Cúp Liên Đoàn Scotland - 27/07/2024 14:00
SVĐ: McDiarmid Park
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.78 -2 1/2 0.88
0.81 2.75 -0.98
- - -
- - -
1.27 5.50 8.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.77
0.98 1.25 0.82
- - -
- - -
1.72 2.62 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
David Keltjens
Adama Sidibeh
15’ -
André Augustine Amos Raymond
Benjamin Kimpioka
28’ -
Sam McClelland
Adama Sidibeh
44’ -
Cammy MacPherson
Maksym Kucheryavyi
56’ -
64’
Đang cập nhật
Jorge Cordeiro
-
André Augustine Amos Raymond
Franciszek Franczak
73’ -
Adama Sidibeh
Mackenzie Kirk
74’ -
76’
Scott Shepherd
Adam Lareef
-
80’
Liam Newton
Gregor Nicol
-
Graham Carey
Taylor Steven
85’ -
Taylor Steven
Mackenzie Kirk
88’ -
Matt Smith
Benjamin Kimpioka
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
50%
50%
2
5
9
7
370
370
15
7
11
3
3
1
St. Johnstone East Fife
St. Johnstone 4-4-2
Huấn luyện viên: Craig Levein
4-4-2 East Fife
Huấn luyện viên: Dick Campbell
29
Benjamin Kimpioka
33
David Keltjens
33
David Keltjens
33
David Keltjens
33
David Keltjens
33
David Keltjens
33
David Keltjens
33
David Keltjens
33
David Keltjens
11
Graham Carey
11
Graham Carey
10
Jorge Cordeiro
15
Reis Peggie
15
Reis Peggie
15
Reis Peggie
15
Reis Peggie
15
Reis Peggie
15
Reis Peggie
15
Reis Peggie
15
Reis Peggie
11
Jack Healy
11
Jack Healy
St. Johnstone
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Benjamin Kimpioka Tiền đạo |
22 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Adama Sidibeh Tiền đạo |
18 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Graham Carey Tiền vệ |
44 | 3 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Matt Smith Tiền vệ |
40 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 David Keltjens Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Kyle Cameron Hậu vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Drey Wright Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Joshua Rae Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Sam McClelland Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 André Augustine Amos Raymond Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Cammy MacPherson Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
East Fife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jorge Cordeiro Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Scott Shepherd Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jack Healy Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Liam Newton Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Reis Peggie Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Liam MacFarlane Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Stewart Murdoch Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Andy Munro Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Brian Easton Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jess Norey Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Kieran Millar Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Johnstone
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Maksym Kucheryavyi Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Taylor Steven Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Sven Sprangler Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Jack Sanders Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Franciszek Franczak Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Ross Sinclair Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Mackenzie Kirk Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Liam Parker Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Connor Smith Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
East Fife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Sean Docherty Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Allan Fleming Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Gregor Nicol Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Connor McManus Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Charlie Murray Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Brendan Ramsay Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Adam Lareef Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Patrick Slattery Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
St. Johnstone
East Fife
St. Johnstone
East Fife
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
St. Johnstone
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/07/2024 |
Alloa Athletic St. Johnstone |
3 2 (0) (0) |
0.90 +1 0.86 |
0.88 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
20/07/2024 |
St. Johnstone Greenock Morton |
2 0 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
13/07/2024 |
Brechin City St. Johnstone |
1 2 (0) (1) |
0.92 +2 0.84 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
19/05/2024 |
Motherwell St. Johnstone |
1 2 (0) (2) |
0.91 -0.25 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
15/05/2024 |
St. Johnstone Ross County |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.20 2.5 0.66 |
B
|
X
|
East Fife
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/07/2024 |
East Fife Brechin City |
4 0 (3) (0) |
0.85 -1.25 0.92 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
16/07/2024 |
Alloa Athletic East Fife |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.85 |
0.94 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
13/07/2024 |
East Fife Greenock Morton |
3 0 (2) (0) |
0.86 +1.25 0.90 |
0.93 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
28/10/2023 |
Dunbar United East Fife |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/07/2023 |
Motherwell East Fife |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 17