Giao Hữu Quốc Tế - 25/03/2024 15:15
SVĐ: Race Course International Stadium (Colombo)
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.75 -1 1/4 -0.89
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
1.33 4.00 9.00
0.81 8.5 0.89
- - -
- - -
- - -
0.88 1.0 0.90
- - -
- - -
1.90 2.30 9.00
- - -
- - -
- - -
4
9
53%
47%
4
4
0
0
387
337
14
14
6
4
0
2
Sri Lanka Bhutan
Sri Lanka 5-2-3
Huấn luyện viên: Andy Morrison
5-2-3 Bhutan
Huấn luyện viên: Pema Dorji
5
Ahmed Waseem Razeek
9
Jason Thayaparan
9
Jason Thayaparan
9
Jason Thayaparan
9
Jason Thayaparan
9
Jason Thayaparan
19
J. Hingert
19
J. Hingert
12
Jude Supan
12
Jude Supan
12
Jude Supan
11
Chencho Gyeltshen
2
D. Tshering
2
D. Tshering
2
D. Tshering
2
D. Tshering
1
H. Gurung
1
H. Gurung
1
H. Gurung
1
H. Gurung
1
H. Gurung
1
H. Gurung
Sri Lanka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Ahmed Waseem Razeek Tiền vệ |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Sujan Perera Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 J. Hingert Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jude Supan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Chalana Chameera Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Jason Thayaparan Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicholus Harsha Fernando Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dillon De Silva Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 O. Kelaart Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Barath Suresh Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Adhavan Rajamohan Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bhutan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Chencho Gyeltshen Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 S. Dorji Hậu vệ |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 N. Wangdi Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 H. Gurung Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 D. Tshering Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Tenzin Dorji Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 B. Pradhan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 T. Namgyel Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 P. Dhendup Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 K. Wangchuk Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 O. Tshering Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sri Lanka
Bhutan
Vòng Loại WC Châu Á
Bhutan
2 : 1
(1-1)
Sri Lanka
Vòng Loại WC Châu Á
Sri Lanka
0 : 1
(0-0)
Bhutan
Sri Lanka
Bhutan
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sri Lanka
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 |
Sri Lanka Papua New Guinea |
0 0 (0) (0) |
0.75 -0.5 1.12 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
17/10/2023 |
Sri Lanka Yemen |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2023 |
Yemen Sri Lanka |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/06/2022 |
Maldives Sri Lanka |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2022 |
Sri Lanka Thái Lan |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Bhutan
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 |
Trung Phi Bhutan |
6 0 (1) (0) |
0.82 -2.75 1.02 |
0.94 4.0 0.88 |
B
|
T
|
|
17/10/2023 |
Bhutan Hồng Kông |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2023 |
Hồng Kông Bhutan |
4 0 (4) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/09/2023 |
Macao Bhutan |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/03/2023 |
Nepal Bhutan |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9