GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Sri Lanka

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1939

Huấn luyện viên: Andy Morrison

Sân vận động: Sugathadasa Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

17/11

0-0

17/11

Sri Lanka

Sri Lanka

Thái Lan

Thái Lan

0 : 0

0 : 0

Thái Lan

Thái Lan

0-0

13/10

0-0

13/10

Turkmenistan

Turkmenistan

Sri Lanka

Sri Lanka

0 : 0

0 : 0

Sri Lanka

Sri Lanka

0-0

08/10

0-0

08/10

Sri Lanka

Sri Lanka

Turkmenistan

Turkmenistan

0 : 0

0 : 0

Turkmenistan

Turkmenistan

0-0

09/06

0-0

09/06

Sri Lanka

Sri Lanka

Đài Loan

Đài Loan

0 : 0

0 : 0

Đài Loan

Đài Loan

0-0

24/03

0-0

24/03

Thái Lan

Thái Lan

Sri Lanka

Sri Lanka

0 : 0

0 : 0

Sri Lanka

Sri Lanka

0-0

13/10

5-4

13/10

Myanmar

Myanmar

Sri Lanka

Sri Lanka

0 : 0

0 : 0

Sri Lanka

Sri Lanka

5-4

0.95 -1.25 0.83

0.96 2.5 0.8

0.96 2.5 0.8

10/10

6-4

10/10

Myanmar

Myanmar

Sri Lanka

Sri Lanka

2 : 0

1 : 0

Sri Lanka

Sri Lanka

6-4

-0.98 -0.75 0.82

0.96 2.5 0.86

0.96 2.5 0.86

10/09

0-0

10/09

Campuchia

Campuchia

Sri Lanka

Sri Lanka

0 : 0

0 : 0

Sri Lanka

Sri Lanka

0-0

05/09

0-0

05/09

Sri Lanka

Sri Lanka

Campuchia

Campuchia

0 : 0

0 : 0

Campuchia

Campuchia

0-0

11/06

3-5

11/06

Brunei

Brunei

Sri Lanka

Sri Lanka

1 : 0

1 : 0

Sri Lanka

Sri Lanka

3-5

-1.00 -0.25 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

6

Charitha Bandara Rathnayake Mudiyanselage Hậu vệ

8 1 0 4 0 33 Hậu vệ

22

Kavish Lakpriya Fernando Thủ môn

6 0 0 0 0 30 Thủ môn

1

Weerasinghe Sinnath Thommelage Don Sujan Perera Thủ môn

14 0 0 2 0 33 Thủ môn

20

Herath Mudiyanselage Prabath Ruwan Arunasiri Thủ môn

7 0 0 0 0 32 Thủ môn

4

Migalaha Handige Chalana Chameera Hậu vệ

10 0 0 2 0 32 Hậu vệ

3

Niculas Harsha Fernando Kurukulasuriya Hậu vệ

9 0 0 2 0 33 Hậu vệ

17

Jude Supan Sebamalalainayakam Hậu vệ

15 0 0 1 0 27 Hậu vệ

16

Chamod Dilshan Hậu vệ

5 0 0 0 0 28 Hậu vệ

14

Mohammadu Naizer Mohamed Fasal Tiền vệ

12 0 0 0 0 35 Tiền vệ

7

Mohamed Faizal Mohamed Aakib Tiền đạo

13 0 0 0 0 25 Tiền đạo