Hạng Hai Séc - 06/10/2024 08:15
SVĐ: eFotbal aréna
5 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 1.00
0.90 3.0 0.92
- - -
- - -
1.75 3.80 3.60
0.85 11 0.92
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.94 1.25 0.88
- - -
- - -
2.30 2.40 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Radek Lehovec
Jakub Matoušek
-
Vojtěch Hranoš
Lukas Penxa
25’ -
36’
Đang cập nhật
Lukáš Hrdlička
-
41’
Đang cập nhật
Leandro Jabá
-
Đang cập nhật
Nelson Okeke
43’ -
Dalibor Večerka
Radek Siler
44’ -
52’
Đang cập nhật
Jakub Matoušek
-
61’
Jakub Matoušek
Robert Bartolomeu
-
Vojtěch Hranoš
Daniel Michl
64’ -
Đang cập nhật
Radek Siler
69’ -
Jakub Tosnar
Matyáš Jedlička
70’ -
Đang cập nhật
Lukas Penxa
75’ -
76’
Patrick Slaměna
Jan Koudelka
-
Vojtech Novak
Daniel Michl
77’ -
Đang cập nhật
Nelson Okeke
83’ -
87’
Lukáš Hrdlička
Radek Látal
-
Đang cập nhật
Jakub Surovčík
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
54%
46%
4
4
4
2
381
324
16
17
9
6
0
2
Sparta Praha B Prostějov
Sparta Praha B 3-4-3
Huấn luyện viên: Lubos Loucka
3-4-3 Prostějov
Huấn luyện viên: Radim Kučera
11
Radek Siler
12
Roman Mokrovics
12
Roman Mokrovics
12
Roman Mokrovics
19
Jakub Uhrinčať
19
Jakub Uhrinčať
19
Jakub Uhrinčať
19
Jakub Uhrinčať
12
Roman Mokrovics
12
Roman Mokrovics
12
Roman Mokrovics
9
Jakub Matoušek
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
19
Ondřej Ševčík
19
Ondřej Ševčík
13
Martin Sindelar
13
Martin Sindelar
13
Martin Sindelar
16
Tomas Jedlicka
Sparta Praha B
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Radek Siler Tiền đạo |
23 | 12 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Vojtěch Hranoš Tiền đạo |
34 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
31 Lukas Penxa Tiền vệ |
37 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Roman Mokrovics Tiền đạo |
30 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Jakub Uhrinčať Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
24 Dalibor Večerka Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 9 | 3 | Hậu vệ |
3 Petr Hodouš Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Nelson Okeke Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 Jakub Tosnar Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Jakub Surovčík Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Ferdinand Riha Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Prostějov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jakub Matoušek Tiền vệ |
21 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Tomas Jedlicka Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Ondřej Ševčík Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Martin Sindelar Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kauan Carneiro Kaka Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Patrick Slaměna Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Filip Žák Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Luděk Vejmola Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Radek Lehovec Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Leandro Jabá Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lukáš Hrdlička Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sparta Praha B
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Matyáš Jedlička Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Daniel Michl Tiền đạo |
23 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Enes Osmani Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Filip Nalezinek Thủ môn |
51 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
17 Arsen Vitarigov Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Hynek Hruska Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Lukáš Váňa Tiền vệ |
58 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
48 Adam Goljan Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Amath Cisse Tiền đạo |
28 | 4 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
Prostějov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Radek Látal Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Martin Vybíral Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Robert Bartolomeu Tiền vệ |
65 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
70 Jan Koudelka Tiền vệ |
66 | 12 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
1 Martin Sindelar Thủ môn |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Marek Matocha Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Sparta Praha B
Prostějov
Hạng Hai Séc
Sparta Praha B
4 : 0
(2-0)
Prostějov
Hạng Hai Séc
Prostějov
3 : 3
(1-2)
Sparta Praha B
Hạng Hai Séc
Sparta Praha B
2 : 0
(0-0)
Prostějov
Hạng Hai Séc
Prostějov
0 : 2
(0-1)
Sparta Praha B
Hạng Hai Séc
Prostějov
1 : 0
(0-0)
Sparta Praha B
Sparta Praha B
Prostějov
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sparta Praha B
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Líšeň Sparta Praha B |
2 2 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Zlín Sparta Praha B |
2 0 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.84 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Sparta Praha B Vyškov |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.82 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Sparta Praha B Táborsko |
1 2 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.82 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
Chrudim Sparta Praha B |
4 1 (2) (1) |
- - - |
0.79 2.75 0.96 |
T
|
Prostějov
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Prostějov Zbrojovka Brno |
3 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Prostějov Varnsdorf |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
24/09/2024 |
Uherský Brod Prostějov |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
04/09/2024 |
Bospor Bohumín Prostějov |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
01/09/2024 |
Slavia Praha II Prostějov |
2 2 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.82 3.0 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 3
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 21
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 19