Cúp Quốc Gia Na Uy - 23/04/2024 16:00
SVĐ: Nordre Åsen kunstgress
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/2 0.82
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
4.00 3.80 1.70
0.90 8.50 -0.80
- - -
- - -
0.92 1/4 0.87
-0.95 1.25 0.77
- - -
- - -
4.75 2.25 2.30
- - -
- - -
- - -
2
6
65%
35%
3
3
3
1
343
184
9
8
4
5
2
1
Skeid Raufoss
Skeid 4-5-1
Huấn luyện viên: Vilde Mollestad Rislaa
4-5-1 Raufoss
Huấn luyện viên: Jörgen Wålemark
9
Johnny Buduson
28
N. Williams
28
N. Williams
28
N. Williams
28
N. Williams
4
Per Magnus Steiring
4
Per Magnus Steiring
4
Per Magnus Steiring
4
Per Magnus Steiring
4
Per Magnus Steiring
8
Marcus Melchior
14
Jamal Deen Haruna
22
Victor Fors
22
Victor Fors
22
Victor Fors
22
Victor Fors
22
Victor Fors
9
Erlend Hustad
9
Erlend Hustad
9
Erlend Hustad
18
Kodjo Somesi
18
Kodjo Somesi
Skeid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Johnny Buduson Tiền đạo |
60 | 14 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Marcus Melchior Tiền vệ |
59 | 6 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Simen Kvia-Egeskog Tiền vệ |
23 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ulrich Ness Tiền vệ |
59 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 N. Williams Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Per Magnus Steiring Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Ousmane Diallo Toure Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Fredrik Flo Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Simen Vidtun Nilsen Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Tage Johansen Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Ole Sebastian Sundgot Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Raufoss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jamal Deen Haruna Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Ryan Nelson Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Kodjo Somesi Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Erlend Hustad Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Ole Lauvli Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Victor Fors Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Kristoffer Hay Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Marius Alm Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Jakob Nyland Örsahl Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Adnan Hadzic Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jan Inge Lynum Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Skeid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Luca Høyland Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Moutaz Ali Alzubi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ivar Eftedal Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lars Kvarekvål Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
11 David Hickson Hậu vệ |
55 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Raufoss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Magnus Fagernes Tiền đạo |
27 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 El Schaddai Furaha Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Adan Abadala Hussein Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Yaw Agyeman Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Jonas Dalen Korsaksel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 James Ampofo Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Petter Jensen Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Skeid
Raufoss
Hạng Hai Na Uy
Skeid
1 : 2
(1-0)
Raufoss
Hạng Hai Na Uy
Raufoss
1 : 0
(1-0)
Skeid
Hạng Hai Na Uy
Skeid
2 : 2
(1-0)
Raufoss
Hạng Hai Na Uy
Raufoss
1 : 0
(0-0)
Skeid
Skeid
Raufoss
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Skeid
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/04/2024 |
Gamle Oslo Skeid |
0 2 (0) (2) |
0.77 +1.5 0.95 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/11/2023 |
Skeid Kristiansund |
0 5 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
05/11/2023 |
KFUM Skeid |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/10/2023 |
Skeid Jerv |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/10/2023 |
Bryne Skeid |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Raufoss
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/04/2024 |
Raufoss Bryne |
0 1 (0) (0) |
0.96 +0 0.94 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
15/04/2024 |
Sandnes Ulf Raufoss |
2 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
10/04/2024 |
Skreia Raufoss |
0 8 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/04/2024 |
Raufoss Vålerenga |
1 2 (1) (2) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
01/04/2024 |
Mjøndalen Raufoss |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 23