Hạng Hai TháI Lan - 15/12/2024 11:30
SVĐ:
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 3/4 -0.98
0.92 2.0 0.80
- - -
- - -
2.05 2.90 3.50
0.98 9 0.82
- - -
- - -
0.70 0 -0.91
0.85 0.75 0.91
- - -
- - -
2.87 1.95 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Tanapat Waempracha
3’ -
Đang cập nhật
Caíque Ribeiro
9’ -
23’
Đang cập nhật
Bianor
-
46’
Thaninnat Athisaraworameth
Siwarut Phonhiran
-
48’
Đang cập nhật
Petcharat Chotipala
-
Tanapat Waempracha
Phattharapong Phengchaem
58’ -
70’
Adisorn Noonart
Thanakrit Laorkai
-
76’
Đang cập nhật
Thanakrit Laorkai
-
Đang cập nhật
Danilo
79’ -
Suphaphon Sutthisak
Pakornkiat Kaena
82’ -
89’
Petcharat Chotipala
Poomipat Kantanet
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
55%
45%
0
3
12
18
368
327
12
3
5
1
2
2
Sisaket United Nakhon Si Thammarat
Sisaket United 3-4-3
Huấn luyện viên: Narongthanaphorn Choeithaisongchodok
3-4-3 Nakhon Si Thammarat
Huấn luyện viên: Sarawut Wongmai
9
Danilo
18
Adisak Lambelsah
18
Adisak Lambelsah
18
Adisak Lambelsah
79
Tiwa Piwsai
79
Tiwa Piwsai
79
Tiwa Piwsai
79
Tiwa Piwsai
18
Adisak Lambelsah
18
Adisak Lambelsah
18
Adisak Lambelsah
20
Crislan
29
Rodrigo Maranhão
29
Rodrigo Maranhão
29
Rodrigo Maranhão
10
Kento Nagasaki
10
Kento Nagasaki
10
Kento Nagasaki
10
Kento Nagasaki
29
Rodrigo Maranhão
29
Rodrigo Maranhão
29
Rodrigo Maranhão
Sisaket United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Danilo Tiền đạo |
14 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Abner Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Tavekoon Thong-on Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Adisak Lambelsah Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
79 Tiwa Piwsai Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Worrapat Sukkapan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Caíque Ribeiro Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Suphaphon Sutthisak Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Jeong Ja-In Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Phutchapong Namsrithan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Pongsak Boonthot Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nakhon Si Thammarat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Crislan Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Poomipat Kantanet Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Yossawat Montha Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Rodrigo Maranhão Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Kento Nagasaki Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Ronnapee Chaicumde Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Bianor Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Kiattisak Pimyotha Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Ronnayod Mingmitwan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Nawamin Chaiprasert Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Adisak Sensomiat Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sisaket United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Piyanath Chanrum Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Phiphob Saengchan Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Wongsakorn Saenruecha Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Phattharapong Phengchaem Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Siwat Rawangpa Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Akarawit Saemaram Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kittiphop Taewsawaeng Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jirayu Niamthaisong Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Rapeepat Nasoongchon Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Pakornkiat Kaena Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Tanapat Waempracha Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Heman Kittiampaiplurk Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nakhon Si Thammarat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Adisorn Noonart Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Adithep Chaisrianan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Teeranat Ruengsamoot Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Niras Bu-nga Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Nopphon Lakhonphon Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
36 Petcharat Chotipala Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Soukaphone Vongchiengkham Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Thaninnat Athisaraworameth Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Kylian Dendoune Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Kritsana Daokrajai Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sisaket United
Nakhon Si Thammarat
Cúp Liên Đoàn Thái Lan
Sisaket United
1 : 1
(1-0)
Nakhon Si Thammarat
Sisaket United
Nakhon Si Thammarat
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sisaket United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Sisaket United Chanthaburi |
2 1 (2) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.88 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Sisaket United Kasetsart |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Police Tero FC Sisaket United |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
SCG Muangthong United Sisaket United |
3 0 (3) (0) |
0.87 -1.5 0.91 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Sisaket United Trat |
1 0 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Nakhon Si Thammarat
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Nakhon Si Thammarat Mahasarakham United |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.72 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Chainat Hornbill Nakhon Si Thammarat |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Nakhon Si Thammarat Chonburi FC |
3 2 (2) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Nakhon Si Thammarat Muang Trang United |
2 2 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.79 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Lampang Nakhon Si Thammarat |
3 1 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 24