Hạng Hai Romania - 19/10/2024 08:00
SVĐ: Stadionul Jiul
0 : 0
Trận đấu bị hủy
0.88 1/2 0.82
0.89 2.5 0.89
- - -
- - -
5.57 3.96 1.53
- - -
- - -
- - -
- - -
0.81 1.0 0.90
- - -
- - -
5.80 2.21 2.08
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Şirineaşa Unirea Ungheni
Şirineaşa 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Călin Cojocaru
3-5-1-1 Unirea Ungheni
Huấn luyện viên: Eusebiu Tudor
Tạm thời chưa có dữ liệu
Şirineaşa
Unirea Ungheni
Şirineaşa
Unirea Ungheni
80% 20% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Şirineaşa
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Viitorul Şelimbăr Şirineaşa |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.5 0.84 |
0.76 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Şirineaşa Chindia Târgovişte |
0 3 (0) (2) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Metaloglobus Şirineaşa |
7 0 (4) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.83 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Şirineaşa Corvinul Hunedoara |
1 3 (0) (2) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.89 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Mioveni Şirineaşa |
2 0 (0) (0) |
- - - |
0.90 2.25 0.88 |
X
|
Unirea Ungheni
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Unirea Ungheni Ceahlaul Piatra Neamt |
1 1 (1) (0) |
0.88 +0 0.86 |
0.90 2.25 0.72 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Voluntari Unirea Ungheni |
1 3 (1) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.93 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Unirea Ungheni Corvinul Hunedoara |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.94 2.5 0.76 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Unirea Ungheni Afumaţi |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.95 |
0.75 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
12/09/2024 |
U Craiova 1948 Unirea Ungheni |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 20