GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Romania - 28/09/2024 08:00

SVĐ: Stadionul Jiul

0 : 3

Trận đấu bị hủy

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1 0.92

0.89 2.5 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 3.75 1.55

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 1/4 0.72

0.93 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.20 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Alexandru Cîniparu

    4’
  • 10’

    Roberto Romeo

    Alexandru Sabău

  • 19’

    Đang cập nhật

    Ivan Pešić

  • 37’

    Đang cập nhật

    Daniel Florea

  • Alexandru Cîniparu

    Amasihohu James Akugbe

    46’
  • 68’

    Daniel Danu

    Cosmin Atanase

  • 69’

    Iulian Zamfir

    Ionatan Dogănoiu

  • Răzvan Florentin Vulpe

    Mario Lupulescu

    74’
  • 75’

    Daniel Florea

    Ante Živković

  • Patrick Andreaș

    Raul Cojocaru

    84’
  • Aboubacar Gakou

    Yanis Răducanu

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:00 28/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Jiul

  • Trọng tài chính:

    I. Demetrescu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Călin Cojocaru

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    87 (T:13, H:30, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marian Vătavu

  • Ngày sinh:

    20-05-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    14 (T:3, H:5, B:6)

0

Phạt góc

6

28%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

72%

4

Cứu thua

1

4

Phạm lỗi

0

320

Tổng số đường chuyền

822

4

Dứt điểm

12

1

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

0

Şirineaşa Chindia Târgovişte

Đội hình

Şirineaşa 4-4-2

Huấn luyện viên: Călin Cojocaru

Şirineaşa VS Chindia Târgovişte

4-4-2 Chindia Târgovişte

Huấn luyện viên: Marian Vătavu

Tạm thời chưa có dữ liệu

Şirineaşa

Chindia Târgovişte

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Şirineaşa: 1T - 1H - 0B) (Chindia Târgovişte: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/04/2024

Hạng Hai Romania

Şirineaşa

1 : 0

(1-0)

Chindia Târgovişte

04/11/2023

Hạng Hai Romania

Şirineaşa

0 : 0

(0-0)

Chindia Târgovişte

Phong độ gần nhất

Şirineaşa

Phong độ

Chindia Târgovişte

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.2
TB bàn thắng
0.8
3.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Şirineaşa

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

21/09/2024

Metaloglobus

Şirineaşa

7 0

(4) (0)

1.00 -1.75 0.80

0.83 2.75 0.82

B
T

Hạng Hai Romania

14/09/2024

Şirineaşa

Corvinul Hunedoara

1 3

(0) (2)

1.00 +1.0 0.80

0.89 2.5 0.93

B
T

Hạng Hai Romania

31/08/2024

Mioveni

Şirineaşa

2 0

(0) (0)

- - -

0.90 2.25 0.88

X

Hạng Hai Romania

25/08/2024

Şirineaşa

Concordia Chiajna

0 2

(0) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.92 2.25 0.75

B
X

Cúp Quốc Gia Romania

22/08/2024

Şirineaşa

Corvinul Hunedoara

0 3

(0) (2)

- - -

- - -

Chindia Târgovişte

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

20/09/2024

Chindia Târgovişte

Ceahlaul Piatra Neamt

0 1

(0) (1)

0.83 +0 0.90

0.92 2.0 0.90

B
X

Hạng Hai Romania

15/09/2024

Voluntari

Chindia Târgovişte

4 1

(1) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.86 2.0 0.96

B
T

Hạng Hai Romania

03/09/2024

Chindia Târgovişte

Afumaţi

0 1

(0) (0)

1.00 +0 0.84

0.97 2.25 0.87

B
X

Hạng Hai Romania

24/08/2024

Unirea Ungheni

Chindia Târgovişte

0 1

(0) (0)

0.91 +0 0.83

0.88 2.25 0.88

T
X

Hạng Hai Romania

19/08/2024

Chindia Târgovişte

Viitorul Şelimbăr

2 1

(1) (1)

0.74 +0 1.01

0.81 2.0 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất