VĐQG Trung Quốc - 21/09/2024 12:00
SVĐ: Shanghai Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -2 0.95
0.83 3.5 0.85
- - -
- - -
1.20 7.50 11.00
0.88 10 0.94
- - -
- - -
0.77 -1 1/4 -0.98
0.91 1.5 0.80
- - -
- - -
1.57 3.00 9.50
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Dun Ba
Albion Ademi
-
João Carlos Teixeira
Tianyi Gao
11’ -
46’
Hao Guo
Jiahui Huang
-
Đang cập nhật
Aidi Fulang Xisi
57’ -
Haoyang Xu
Haijian Wang
68’ -
76’
Dun Ba
Xie Weijun
-
81’
Albion Ademi
Huaze Gao
-
Tianyi Gao
Hanchao Yu
82’ -
Cephas Malele
Hanchao Yu
89’ -
Đang cập nhật
Hanchao Yu
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
4
55%
45%
3
6
13
17
380
323
27
8
8
4
1
1
Shanghai Shenhua Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Shenhua 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Leonid Slutskiy
4-2-3-1 Tianjin Jinmen Tiger
Huấn luyện viên: Genwei Yu
11
Cephas Malele
4
Shenglong Jiang
4
Shenglong Jiang
4
Shenglong Jiang
4
Shenglong Jiang
10
João Carlos Teixeira
10
João Carlos Teixeira
15
Xi Wu
15
Xi Wu
15
Xi Wu
9
André Luis
9
Andrea Compagno
22
Jingqi Fang
22
Jingqi Fang
22
Jingqi Fang
22
Jingqi Fang
29
Dun Ba
29
Dun Ba
36
Hao Guo
36
Hao Guo
36
Hao Guo
7
Albion Ademi
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Cephas Malele Tiền vệ |
25 | 19 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 André Luis Tiền đạo |
26 | 16 | 8 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 João Carlos Teixeira Tiền vệ |
23 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Xi Wu Tiền vệ |
28 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Shenglong Jiang Hậu vệ |
29 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Haoyang Xu Hậu vệ |
29 | 2 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Ibrahim Amadou Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Fernandinho Tiền vệ |
10 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Zexiang Yang Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Yaxiong Bao Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
32 Aidi Fulang Xisi Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tianjin Jinmen Tiger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andrea Compagno Tiền đạo |
24 | 19 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Albion Ademi Tiền vệ |
27 | 8 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Dun Ba Tiền vệ |
59 | 6 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Hao Guo Tiền vệ |
58 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Jingqi Fang Thủ môn |
60 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
6 Pengfei Han Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Mile Škorić Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Zihao Yang Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Qian Yumiao Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Diogo Silva Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Bruno Xadas Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Zhengkai Zhou Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Zhen Ma Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Tianyi Gao Tiền vệ |
29 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Shinichi Chan Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Fei Ernanduo Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Hanchao Yu Tiền vệ |
29 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Jiabao Wen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Haijian Wang Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Pengfei Xie Tiền vệ |
30 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Shunkai Jin Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Zhou Junchen Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Tianjin Jinmen Tiger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Yuanjie Su Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Junxian Liu Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Shi Yan Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Sun Xuelong Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Xie Weijun Tiền đạo |
56 | 10 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
14 Jiahui Huang Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Yang Yu Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Zhenghao Wang Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Yuefeng Li Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Xianjun Wang Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Huaze Gao Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Yan Bingliang Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Shanghai Shenhua
Tianjin Jinmen Tiger
VĐQG Trung Quốc
Tianjin Jinmen Tiger
0 : 0
(0-0)
Shanghai Shenhua
VĐQG Trung Quốc
Tianjin Jinmen Tiger
1 : 1
(1-0)
Shanghai Shenhua
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Shenhua
1 : 2
(1-0)
Tianjin Jinmen Tiger
VĐQG Trung Quốc
Tianjin Jinmen Tiger
2 : 1
(1-1)
Shanghai Shenhua
VĐQG Trung Quốc
Shanghai Shenhua
1 : 1
(1-0)
Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Shenhua
Tianjin Jinmen Tiger
0% 0% 100%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Shanghai Shenhua
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/09/2024 |
Shanghai Shenhua Pohang Steelers |
4 1 (0) (0) |
- - - |
0.86 2.75 0.88 |
T
|
||
13/09/2024 |
Hangzhou Shanghai Shenhua |
3 4 (2) (2) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
22/08/2024 |
Shanghai Shenhua Beijing Guoan |
2 1 (1) (0) |
- - - |
0.79 2.75 0.95 |
T
|
||
17/08/2024 |
Shanghai Shenhua Shanghai Port |
3 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.92 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
10/08/2024 |
Shanghai Shenhua Nantong Zhiyun |
5 1 (3) (0) |
0.87 -2.5 0.97 |
0.88 3.75 0.88 |
T
|
T
|
Tianjin Jinmen Tiger
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Henan Songshan Longmen |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
22/08/2024 |
Shanghai Port Tianjin Jinmen Tiger |
3 0 (2) (0) |
1.00 -3.0 0.80 |
0.84 4.25 0.82 |
H
|
X
|
|
16/08/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Wuhan Three Towns |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
11/08/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Hangzhou |
3 2 (2) (0) |
0.80 +0.5 0.83 |
0.89 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
03/08/2024 |
Meizhou Hakka Tianjin Jinmen Tiger |
3 2 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.87 |
0.84 2.75 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 19