GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 09/08/2024 11:35

SVĐ: Shanghai Stadium

7 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -4 1/4 0.87

0.81 4.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.03 19.00 41.00

0.87 10.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 1/2 0.97

0.86 2.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.20 5.00 19.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Shenchao Wang

    Lei Wu

    3’
  • 20’

    Đang cập nhật

    Jia'nan Wang

  • 30’

    Đang cập nhật

    Weihui Rao

  • Oscar

    Gustavo

    31’
  • 34’

    Chaosheng Yang

    Rodrigo Henrique

  • Oscar

    Lei Wu

    38’
  • Đang cập nhật

    Lei Wu

    45’
  • 46’

    Zhechao Chen

    Tze-Nam Yue

  • Matheus Jussa

    Shiyuan Yang

    61’
  • 62’

    Tyrone Conraad

    Congyao Yin

  • Đang cập nhật

    Lei Wu

    63’
  • Oscar

    Matías Vargas

    65’
  • Đang cập nhật

    Matías Vargas

    70’
  • 71’

    Chugui Ye

    Ning Li

  • Đang cập nhật

    Gustavo

    72’
  • 76’

    Rodrigo Henrique

    Hongbo Yin

  • 82’

    Ning Li

    Chaosheng Yang

  • Lei Wu

    Jin Feng

    83’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:35 09/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Shanghai Stadium

  • Trọng tài chính:

    D. Shan

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kevin Muscat

  • Ngày sinh:

    07-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    174 (T:102, H:32, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Milan Ristić

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    110 (T:48, H:17, B:45)

10

Phạt góc

4

67%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

33%

1

Cứu thua

8

15

Phạm lỗi

7

479

Tổng số đường chuyền

236

32

Dứt điểm

8

15

Dứt điểm trúng đích

3

4

Việt vị

3

Shanghai Port Meizhou Hakka

Đội hình

Shanghai Port 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Kevin Muscat

Shanghai Port VS Meizhou Hakka

4-2-3-1 Meizhou Hakka

Huấn luyện viên: Milan Ristić

7

Lei Wu

18

Léo Cittadini

18

Léo Cittadini

18

Léo Cittadini

18

Léo Cittadini

8

Oscar

8

Oscar

10

Matías Vargas

10

Matías Vargas

10

Matías Vargas

9

Gustavo

8

Tyrone Conraad

15

Zhechao Chen

15

Zhechao Chen

15

Zhechao Chen

15

Zhechao Chen

7

Chugui Ye

7

Chugui Ye

16

Chaosheng Yang

16

Chaosheng Yang

16

Chaosheng Yang

25

Rodrigo Henrique

Đội hình xuất phát

Shanghai Port

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Lei Wu Tiền vệ

26 24 8 0 0 Tiền vệ

9

Gustavo Tiền đạo

21 18 4 2 0 Tiền đạo

8

Oscar Tiền vệ

26 11 16 2 0 Tiền vệ

10

Matías Vargas Tiền vệ

26 10 9 4 0 Tiền vệ

18

Léo Cittadini Tiền vệ

23 3 7 3 0 Tiền vệ

4

Shenchao Wang Hậu vệ

27 2 2 2 0 Hậu vệ

22

Matheus Jussa Tiền vệ

22 1 4 5 2 Tiền vệ

3

Tyias Browning Hậu vệ

24 1 1 4 0 Hậu vệ

32

Shuai Li Hậu vệ

25 0 1 7 0 Hậu vệ

1

Junling Yan Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

13

Zhen Wei Hậu vệ

28 0 0 3 0 Hậu vệ

Meizhou Hakka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Tyrone Conraad Tiền đạo

37 11 4 5 0 Tiền đạo

25

Rodrigo Henrique Tiền vệ

44 5 7 2 1 Tiền vệ

7

Chugui Ye Tiền vệ

51 5 6 4 1 Tiền vệ

16

Chaosheng Yang Tiền vệ

52 4 3 2 0 Tiền vệ

15

Zhechao Chen Hậu vệ

50 2 3 3 0 Hậu vệ

13

Liang Shi Tiền vệ

49 1 1 12 0 Tiền vệ

20

Jia'nan Wang Hậu vệ

23 1 0 2 0 Hậu vệ

3

Ximing Pan Hậu vệ

42 1 0 9 3 Hậu vệ

38

Li Yongjia Tiền vệ

50 1 0 2 0 Tiền vệ

31

Weihui Rao Hậu vệ

51 0 3 7 0 Hậu vệ

41

Quanbo Guo Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Shanghai Port

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Liu Zhurun Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Xin Xu Tiền vệ

27 1 1 0 0 Tiền vệ

23

Huan Fu Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Jin Feng Tiền đạo

25 2 2 0 0 Tiền đạo

12

Wei Chen Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

5

Linpeng Zhang Hậu vệ

23 2 0 2 0 Hậu vệ

45

Xiaolong Liu Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Shiyuan Yang Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

2

Ang Li Hậu vệ

28 2 1 3 0 Hậu vệ

6

Huikang Cai Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Wenjun Lü Tiền đạo

28 1 1 0 0 Tiền đạo

31

Bao Shimeng Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

Meizhou Hakka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Ning Li Tiền vệ

23 0 2 0 0 Tiền vệ

28

John Mary Honi Uzuegbunam Tiền đạo

6 3 0 1 0 Tiền đạo

18

Yuelei Cheng Thủ môn

52 0 1 3 0 Thủ môn

12

Congyao Yin Tiền vệ

56 3 0 2 0 Tiền vệ

29

Tze-Nam Yue Tiền vệ

52 2 1 7 0 Tiền vệ

27

Nebojsa Kosovic Tiền vệ

47 8 4 12 0 Tiền vệ

10

Hongbo Yin Tiền vệ

33 2 2 4 0 Tiền vệ

42

Zhiwei Wei Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Xiongtao Deng Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

11

Darick Kobie Morris Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

Shanghai Port

Meizhou Hakka

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Shanghai Port: 4T - 1H - 0B) (Meizhou Hakka: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/06/2024

VĐQG Trung Quốc

Meizhou Hakka

1 : 2

(0-0)

Shanghai Port

18/08/2023

VĐQG Trung Quốc

Shanghai Port

1 : 1

(0-0)

Meizhou Hakka

20/05/2023

VĐQG Trung Quốc

Meizhou Hakka

0 : 2

(0-1)

Shanghai Port

15/12/2022

VĐQG Trung Quốc

Meizhou Hakka

0 : 1

(0-0)

Shanghai Port

24/10/2022

VĐQG Trung Quốc

Shanghai Port

7 : 0

(3-0)

Meizhou Hakka

Phong độ gần nhất

Shanghai Port

Phong độ

Meizhou Hakka

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

4.2
TB bàn thắng
2.0
0.6
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Shanghai Port

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

03/08/2024

Shandong Taishan

Shanghai Port

0 1

(0) (0)

0.86 +1.75 0.96

0.93 4.0 0.93

B
X

VĐQG Trung Quốc

26/07/2024

Shanghai Port

Nantong Zhiyun

8 1

(4) (0)

0.90 -3.25 0.95

0.94 4.5 0.88

T
T

VĐQG Trung Quốc

21/07/2024

Shanghai Port

Qingdao Hainiu

5 0

(0) (0)

0.96 -3 0.92

0.88 4.25 0.88

T
T

Cúp FA Trung Quốc

17/07/2024

Hangzhou

Shanghai Port

1 2

(0) (0)

0.87 +1.25 0.83

0.92 4.0 0.76

B
X

VĐQG Trung Quốc

12/07/2024

Shanghai Port

Beijing Guoan

5 1

(3) (1)

0.89 -1.75 0.92

0.90 4.0 0.86

T
T

Meizhou Hakka

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

03/08/2024

Meizhou Hakka

Tianjin Jinmen Tiger

3 2

(1) (0)

0.93 +0.25 0.87

0.84 2.75 0.86

T
T

VĐQG Trung Quốc

28/07/2024

Qingdao Hainiu

Meizhou Hakka

4 2

(2) (1)

0.90 -0.25 0.88

0.84 2.75 0.94

B
T

VĐQG Trung Quốc

21/07/2024

Qingdao Youth Island

Meizhou Hakka

3 3

(3) (1)

0.86 -0.5 0.92

0.86 2.75 0.84

T
T

VĐQG Trung Quốc

13/07/2024

Meizhou Hakka

Nantong Zhiyun

2 1

(0) (1)

0.85 +0 1.03

0.96 2.25 0.81

T
T

VĐQG Trung Quốc

07/07/2024

Hangzhou

Meizhou Hakka

4 0

(3) (0)

0.92 -1.5 0.88

0.86 3.75 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 15

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 12

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất