Cúp Ba Lan - 24/09/2024 11:00
SVĐ: Stadion im. Ojca Władysława Augustynka
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Tomasz Kołbon
26’ -
28’
Đang cập nhật
Filip Kucharczyk
-
Đang cập nhật
Rafał Wolsztyński
45’ -
Daniel Pietraszkiewicz
Wiktor Kłos
46’ -
Rafał Wolsztyński
Jakub Wilczynski
56’ -
Đang cập nhật
Przemysław Skałecki
57’ -
58’
Patryk Janasik
Otar Kakabadze
-
70’
Jani Atanasov
Patryk Sokołowski
-
Rafał Wolsztyński
Patryk Peciak
77’ -
Đang cập nhật
Wiktor Kłos
79’ -
81’
Đang cập nhật
Virgil Ghiță
-
85’
Đang cập nhật
Ajdin Hasić
-
Tomasz Kołbon
Eryk Pieczarka
87’ -
Đang cập nhật
Jakub Wilczynski
88’ -
Patryk Bryła
Peter Kolesár
90’ -
110’
Đang cập nhật
Mikkel Maigaard
-
116’
Đang cập nhật
Patryk Sokołowski
-
Peter Kolesár
Jakub Wilczynski
117’ -
Đang cập nhật
Martin Polaček
120’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
11
44%
56%
0
1
5
2
511
650
3
2
3
2
0
1
Sandecja Nowy Sącz Cracovia Kraków
Sandecja Nowy Sącz 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Lukasz Mierzejewski
4-2-3-1 Cracovia Kraków
Huấn luyện viên: Dawid Kroczek
24
Kamil Słaby
23
Piotr Kowalik
23
Piotr Kowalik
23
Piotr Kowalik
23
Piotr Kowalik
16
Karol Smajdor
16
Karol Smajdor
26
Michal Rutkowski
26
Michal Rutkowski
26
Michal Rutkowski
91
Martin Polaček
9
B. Källman
19
Davíð Kristján Ólafsson
19
Davíð Kristján Ólafsson
19
Davíð Kristján Ólafsson
11
Mikkel Maigaard
11
Mikkel Maigaard
11
Mikkel Maigaard
11
Mikkel Maigaard
19
Davíð Kristján Ólafsson
19
Davíð Kristján Ólafsson
19
Davíð Kristján Ólafsson
Sandecja Nowy Sącz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Kamil Słaby Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
91 Martin Polaček Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Karol Smajdor Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Michal Rutkowski Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Piotr Kowalik Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mikolaj Kwietniewski Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Przemysław Skałecki Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Pietraszkiewicz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Rafał Wolsztyński Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Tomasz Kołbon Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Jakub Wilczynski Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cracovia Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 B. Källman Tiền đạo |
46 | 13 | 11 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 V. Ghiță Hậu vệ |
43 | 8 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 O. Kakabadze Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
19 Davíð Kristján Ólafsson Tiền vệ |
21 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Mikkel Maigaard Tiền vệ |
23 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Jakub Jugas Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Sebastian Madejski Thủ môn |
43 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Ajdin Hasić Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 A. Hoskonen Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Patryk Sokołowski Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Fabian Bzdyl Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sandecja Nowy Sącz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Jan Kuźma Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Jakub Bednarek Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Patryk Peciak Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Eric Kosinski Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Peter Kolesár Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Marcin Budziński Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Eryk Pieczarka Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jakub Sangowski Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Petr Buchta Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cracovia Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Bartosz Biedrzycki Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Oskar Lachowicz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
86 Mateusz Pomietło Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 H. Ravas Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Filip Kucharczyk Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Amir Al-Ammari Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Mick van Buren Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Mateusz Bochnak Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Andreas Skovgaard Hậu vệ |
34 | 0 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
Sandecja Nowy Sącz
Cracovia Kraków
Sandecja Nowy Sącz
Cracovia Kraków
60% 20% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sandecja Nowy Sącz
0% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/08/2024 |
Zagłębie Sosnowiec Sandecja Nowy Sącz |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.83 2.25 0.83 |
X
|
||
09/08/2023 |
Sandecja Nowy Sącz Garbarnia Kraków |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
03/06/2023 |
Zagłębie Sosnowiec Sandecja Nowy Sącz |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/05/2023 |
Sandecja Nowy Sącz Podbeskidzie |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
20/05/2023 |
Nieciecza Sandecja Nowy Sącz |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Cracovia Kraków
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Puszcza Niepołomice Cracovia Kraków |
1 2 (1) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Cracovia Kraków Pogoń Szczecin |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.85 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Radomiak Radom Cracovia Kraków |
2 1 (1) (0) |
0.76 +0 1.05 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
Cracovia Kraków Górnik Zabrze |
3 2 (1) (2) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
17/08/2024 |
Jagiellonia Białystok Cracovia Kraków |
2 4 (2) (2) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.90 2.75 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 11
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 20
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 16
10 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 4
1 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 31