Hạng Hai TháI Lan - 23/11/2024 11:00
SVĐ:
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/4 0.97
0.83 2.25 0.92
- - -
- - -
3.00 3.00 2.20
0.95 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.89 0 0.66
0.94 1.0 0.77
- - -
- - -
3.50 2.20 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Phitchanon Chanluang
26’ -
35’
Đang cập nhật
Alex Flávio
-
40’
Đang cập nhật
Caio Tailândia
-
53’
Đang cập nhật
Mehti Sarakham
-
Đang cập nhật
Pheemphapob Viriyachanchai
70’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
76’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
49%
51%
5
3
2
0
381
396
8
6
3
5
1
1
Samut Prakan City Lampang
Samut Prakan City 4-4-2
Huấn luyện viên: Wantawut Wangprasert
4-4-2 Lampang
Huấn luyện viên: Witthaya Dongyai
9
Phitchanon Chanluang
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
19
Narongrit Kamnet
19
Narongrit Kamnet
95
Judivan
66
Jirattikan Vapilai
66
Jirattikan Vapilai
66
Jirattikan Vapilai
66
Jirattikan Vapilai
20
Rakpong Chumueang
20
Rakpong Chumueang
20
Rakpong Chumueang
20
Rakpong Chumueang
20
Rakpong Chumueang
20
Rakpong Chumueang
Samut Prakan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Phitchanon Chanluang Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Nonthaphut Panaimthon Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Narongrit Kamnet Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Yeong-Jin Jeong Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Seb Scaroni Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Worawut Sukhuna Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Chaiyasan Homboon Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Auttapon Sangtong Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Diogo Rangel Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Poomphat Sarapisitphat Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Thanachai Nathanakool Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Lampang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Judivan Tiền đạo |
11 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Alex Flávio Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Caio Tailândia Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Rakpong Chumueang Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Jirattikan Vapilai Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Athatcha Rahongthong Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Supravee Miprathang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Nattawat Wongsri Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Kraiwit Boonlue Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Saharat Panmarchya Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Chayanan Khamphala Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Samut Prakan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Panudech Maiwong Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Krittin Suwannasri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Buszamee Lempan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Kongphop Phangla Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Krit Kukuan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Putthipong Promlee Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Abbo Bouba Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Tanapat Rakchatthai Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Pheemphapob Viriyachanchai Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Eakaphat Jaenooduang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Supasak Sarapee Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lampang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
74 Sompong Saisoda Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Satayu Raksrithong Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Pitipong Wongbut Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Kristófer Jacobson Reyes Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Narakin Butaka Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
54 Apisit Saenseekhammuan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Kittisak Moosawat Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Arthit Muenrea Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Kidsada Prissa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Pannathon Mungmai Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Mehti Sarakham Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Pansiri Sukunee Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Samut Prakan City
Lampang
Hạng Hai TháI Lan
Lampang
3 : 0
(1-0)
Samut Prakan City
Hạng Hai TháI Lan
Samut Prakan City
2 : 0
(2-0)
Lampang
Samut Prakan City
Lampang
60% 40% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Samut Prakan City
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Ayutthaya United Samut Prakan City |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.87 2.5 0.82 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Samut Prakan City Kanchanaburi |
2 2 (1) (2) |
1.00 +0 0.75 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
T
|
|
30/10/2024 |
Samut Prakan City Nakhon Pathom |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Samut Prakan City Pattaya United |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Chanthaburi Samut Prakan City |
3 2 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Lampang
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Lampang Warin Chamrap |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Lampang Nakhon Si Thammarat |
3 1 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Police Tero FC Lampang |
2 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.83 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Lampang Buriram United |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Lampang Chanthaburi |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.76 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 18