GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 04/10/2024 18:30

SVĐ: Stadion Miejski

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/4 -0.95

0.80 2.5 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 3.80 5.00

0.90 8.00 -0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

-0.88 1.25 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.30 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 31’

    Milosz Kurowski

    Marcel Bykowski

  • Đang cập nhật

    Mohamed Mezghrani

    34’
  • Đang cập nhật

    Mateusz Szwoch

    37’
  • 46’

    Michał Cywiński

    Lucas Ramos

  • Đang cập nhật

    Daniel Szczepan

    47’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Michal Kozajda

  • Daniel Szczepan

    Nono

    68’
  • Đang cập nhật

    Tomasz Wełna

    75’
  • Đang cập nhật

    Miłosz Kozak

    83’
  • Szymon Karasinski

    Bartłomiej Barański

    86’
  • 88’

    Nicolas Antoine Rajsel

    Filip Kozłowski

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 04/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Miejski

  • Trọng tài chính:

    J. Małyszek

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dawid Szulczek

  • Ngày sinh:

    26-01-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    111 (T:43, H:25, B:43)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ryszard Tarasiewicz

  • Ngày sinh:

    27-04-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    65 (T:28, H:12, B:25)

9

Phạt góc

2

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

3

Cứu thua

3

0

Phạm lỗi

0

385

Tổng số đường chuyền

341

12

Dứt điểm

4

4

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

0

Ruch Chorzów Kotwica Kołobrzeg

Đội hình

Ruch Chorzów 4-4-2

Huấn luyện viên: Dawid Szulczek

Ruch Chorzów VS Kotwica Kołobrzeg

4-4-2 Kotwica Kołobrzeg

Huấn luyện viên: Ryszard Tarasiewicz

95

Daniel Szczepan

20

Szymon Szymański

20

Szymon Szymański

20

Szymon Szymański

20

Szymon Szymański

20

Szymon Szymański

20

Szymon Szymański

20

Szymon Szymański

20

Szymon Szymański

27

Mateusz Szwoch

27

Mateusz Szwoch

21

Michal Kozajda

10

Michał Cywiński

10

Michał Cywiński

10

Michał Cywiński

10

Michał Cywiński

27

Tomasz Wełna

27

Tomasz Wełna

27

Tomasz Wełna

27

Tomasz Wełna

27

Tomasz Wełna

27

Tomasz Wełna

Đội hình xuất phát

Ruch Chorzów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

95

Daniel Szczepan Tiền đạo

43 14 2 10 1 Tiền đạo

86

Soma Novothny Tiền đạo

25 5 2 3 1 Tiền đạo

27

Mateusz Szwoch Tiền vệ

8 2 0 3 0 Tiền vệ

21

Maciej Sadlok Hậu vệ

39 1 2 14 1 Hậu vệ

20

Szymon Szymański Hậu vệ

45 1 1 4 1 Hậu vệ

25

Denis Ventura Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

38

Szymon Karasinski Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

88

Martin Turk Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

15

Martin Konczkowski Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Andrej Lukić Hậu vệ

11 0 0 5 0 Hậu vệ

23

Mohamed Mezghrani Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

Kotwica Kołobrzeg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Michal Kozajda Hậu vệ

11 3 0 3 0 Hậu vệ

7

Łukasz Kosakiewicz Hậu vệ

11 1 1 2 0 Hậu vệ

80

Zvonimir Petrović Tiền vệ

10 1 1 2 1 Tiền vệ

27

Tomasz Wełna Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

10

Michał Cywiński Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

57

Désiré Ségbé Azankpo Tiền đạo

1 1 0 0 0 Tiền đạo

39

Jonathan Tiền đạo

10 1 0 4 0 Tiền đạo

88

Marek Kozioł Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

13

Milosz Kurowski Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Filipe Oliveira Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

32

Nicolas Antoine Rajsel Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ruch Chorzów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Filip Borowski Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Kamil Lipiński Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Miłosz Kozak Tiền vệ

32 2 6 4 0 Tiền vệ

14

Nono Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Jakub Szymański Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

24

Bartłomiej Barański Tiền vệ

25 2 0 1 0 Tiền vệ

11

Jakub Myszor Tiền đạo

4 0 0 1 1 Tiền đạo

13

Łukasz Moneta Tiền vệ

32 2 2 1 0 Tiền vệ

26

Łukasz Góra Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

Kotwica Kołobrzeg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Lucas Ramos Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Filip Kozłowski Tiền đạo

11 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Kacper Krzepisz Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

17

Leon Zietek Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Kamil Kort Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Marcel Bykowski Tiền đạo

11 2 1 0 0 Tiền đạo

66

Piotr Witasik Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

77

Aleksander Bieganski Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Ruch Chorzów

Kotwica Kołobrzeg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ruch Chorzów: 0T - 0H - 0B) (Kotwica Kołobrzeg: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Ruch Chorzów

Phong độ

Kotwica Kołobrzeg

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ruch Chorzów

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

29/09/2024

Stal Stalowa Wola

Ruch Chorzów

2 0

(1) (0)

- - -

0.97 2.75 0.87

X

Cúp Ba Lan

25/09/2024

NKP Podhale

Ruch Chorzów

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Nhất Ba Lan

22/09/2024

Miedź Legnica

Ruch Chorzów

3 0

(0) (0)

0.85 +0 0.90

0.95 2.5 0.80

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

16/09/2024

Tychy 71

Ruch Chorzów

0 1

(0) (1)

- - -

1.00 2.5 0.80

X

Hạng Nhất Ba Lan

31/08/2024

Ruch Chorzów

Górnik Łęczna

3 2

(1) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.90 2.25 0.94

T
T

Kotwica Kołobrzeg

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

29/09/2024

Miedź Legnica

Kotwica Kołobrzeg

1 1

(0) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.85 2.5 0.86

T
X

Cúp Ba Lan

24/09/2024

ŁKS Łódź II

Kotwica Kołobrzeg

2 3

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Ba Lan

21/09/2024

Kotwica Kołobrzeg

Górnik Łęczna

1 1

(1) (0)

1.03 +0 0.74

0.83 2.25 0.83

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

15/09/2024

Arka Gdynia

Kotwica Kołobrzeg

5 0

(3) (0)

0.80 -1.0 1.05

0.83 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

01/09/2024

Kotwica Kołobrzeg

Wisła Kraków

1 1

(1) (0)

- - -

0.82 2.75 0.84

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 15

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 8

14 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 14

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 16

17 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất