VĐQG Venezuela - 02/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio José Encarnación Pachencho Romero
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Roberto Rosales
Nelson Hernández
-
Andrés Montero
Andrés Montero
9’ -
15’
Carlos Sosa
Anthony Uribe
-
George Ayine
Angel Faria
31’ -
56’
Đang cập nhật
Gleiker Mendoza
-
59’
Gleiker Mendoza
Jean Castillo
-
65’
Nelson Hernández
Carlos Calzadilla
-
Đang cập nhật
Andrés Montero
68’ -
Andrés Montero
Cristian Romero
78’ -
Jesús Paz
Junior Colina
81’ -
Đang cập nhật
Angel Faria
85’ -
Đang cập nhật
Cesar Salazar
86’ -
87’
Carlos Sosa
Daniel Saggiomo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
65%
35%
4
2
10
16
495
263
13
13
3
6
2
2
Rayo Zuliano Deportivo Táchira
Rayo Zuliano 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alex Alberto García King
4-2-3-1 Deportivo Táchira
Huấn luyện viên: Eduardo Saragó
23
José Luis Ochoa
30
Gerardo Padron
30
Gerardo Padron
30
Gerardo Padron
30
Gerardo Padron
11
Andrés Montero
11
Andrés Montero
4
Hermes Rodríguez
4
Hermes Rodríguez
4
Hermes Rodríguez
70
Heiderber Ramirez
15
Maurice Cova
10
Carlos Sosa
10
Carlos Sosa
10
Carlos Sosa
10
Carlos Sosa
33
Nelson Hernández
33
Nelson Hernández
22
Mauro Maidana
22
Mauro Maidana
22
Mauro Maidana
9
Anthony Uribe
Rayo Zuliano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 José Luis Ochoa Tiền vệ |
45 | 9 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Heiderber Ramirez Tiền vệ |
52 | 7 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Andrés Montero Tiền đạo |
15 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Hermes Rodríguez Hậu vệ |
61 | 4 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
30 Gerardo Padron Tiền vệ |
29 | 2 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Angel Faria Hậu vệ |
58 | 1 | 3 | 11 | 1 | Hậu vệ |
14 Andrusw Araujo Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Jesús Paz Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 2 | Hậu vệ |
12 José Camacaro Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Victor Perea Hinestroza Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 George Ayine Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Deportivo Táchira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Maurice Cova Tiền vệ |
62 | 11 | 11 | 18 | 1 | Tiền vệ |
9 Anthony Uribe Tiền đạo |
59 | 11 | 1 | 13 | 0 | Tiền đạo |
33 Nelson Hernández Hậu vệ |
70 | 7 | 10 | 12 | 0 | Hậu vệ |
22 Mauro Maidana Hậu vệ |
14 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlos Sosa Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Roberto Rosales Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Carlos Vivas Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Leandro Fioravanti Tiền vệ |
48 | 0 | 4 | 20 | 0 | Tiền vệ |
28 Gleiker Mendoza Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
50 Jesus Camargo Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Pablo Camacho Tiền vệ |
65 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Rayo Zuliano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Junior Colina Tiền đạo |
30 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
39 Pierangelo Pagnano Tiền vệ |
23 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Diego Enrique Meleán Berrueta Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
10 Luis Paz Tiền đạo |
46 | 7 | 2 | 8 | 2 | Tiền đạo |
15 José Daniel Amell Mercado Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Maiker Rivas Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Cesar Salazar Tiền đạo |
40 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
7 Kenin Ulises Montiel Urueta Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Yvan Bello Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Jesus Quintero Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Daniel Valdés Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
21 Cristian Romero Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Táchira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Diomar Díaz Tiền vệ |
49 | 3 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
8 Daniel Saggiomo Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Jean Castillo Tiền đạo |
66 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
29 Jefre Vargas Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Felipe Pardo Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Carlos Calzadilla Tiền vệ |
71 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Andrés Rios Tiền đạo |
31 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Yanniel Hernandez Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 Carlos Robles Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Alejandro Araque Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
16 Haibrany Ruiz Diaz Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Bryan Castillo Tiền đạo |
55 | 4 | 1 | 5 | 2 | Tiền đạo |
Rayo Zuliano
Deportivo Táchira
VĐQG Venezuela
Rayo Zuliano
0 : 1
(0-1)
Deportivo Táchira
VĐQG Venezuela
Deportivo Táchira
2 : 1
(1-1)
Rayo Zuliano
VĐQG Venezuela
Rayo Zuliano
1 : 2
(0-1)
Deportivo Táchira
VĐQG Venezuela
Deportivo Táchira
5 : 0
(3-0)
Rayo Zuliano
Rayo Zuliano
Deportivo Táchira
20% 0% 80%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Rayo Zuliano
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Rayo Zuliano Zamora Fútbol Club |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Caracas Rayo Zuliano |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Rayo Zuliano Estudiantes Mérida |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Deportivo La Guaira Rayo Zuliano |
3 2 (3) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Rayo Zuliano Carabobo |
2 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.98 2.25 0.66 |
T
|
T
|
Deportivo Táchira
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
66.666666666667% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Deportivo Táchira Caracas |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Zamora Fútbol Club Deportivo Táchira |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Deportivo Táchira Deportivo La Guaira |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.96 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Carabobo Deportivo Táchira |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.96 2.0 0.87 |
H
|
H
|
|
06/10/2024 |
Deportivo Táchira UCV |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.0 0.78 |
T
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 18
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 18
15 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 2
36 Tổng 34