GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Slovenia - 27/10/2024 16:30

SVĐ: Športni Park

4 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 3/4 0.97

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 3.60 1.70

0.81 9.75 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/4 0.92

0.86 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.25 2.30

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Matija Kavčič

    Mario Kvesić

  • 46’

    Tamar Svetlin

    Ivan Brnić

  • Rok Štorman

    Stjepan Davidović

    52’
  • 64’

    Mario Kvesić

    Svit Sešlar

  • 68’

    A. Kučys

    Edmilson

  • Matej Malenšek

    Niko Gajzler

    70’
  • Aleksandar Vučenović

    Niko Gajzler

    72’
  • 74’

    Đang cập nhật

    Matija Kavčič

  • Nino Vukasović

    Aleksandar Vučenović

    80’
  • 81’

    Íñigo Eguaras

    Marco Dulca

  • Nino Kukovec

    Sandro Zukić

    82’
  • Stjepan Davidović

    Žan Žaler

    89’
  • Đang cập nhật

    Gaber Dobrovoljc

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Športni Park

  • Trọng tài chính:

    A. Jerič

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Darjan Slavic

  • Ngày sinh:

    28-11-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    25 (T:6, H:9, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Albert Riera Ortega

  • Ngày sinh:

    15-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    117 (T:60, H:18, B:39)

4

Phạt góc

1

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

1

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

8

369

Tổng số đường chuyền

509

12

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

0

Radomlje Celje

Đội hình

Radomlje 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Darjan Slavic

Radomlje VS Celje

4-2-3-1 Celje

Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega

9

Nino Kukovec

23

Nino Vukasović

23

Nino Vukasović

23

Nino Vukasović

23

Nino Vukasović

62

Gaber Dobrovoljc

62

Gaber Dobrovoljc

20

Stjepan Davidović

20

Stjepan Davidović

20

Stjepan Davidović

44

Matej Malenšek

47

A. Kučys

11

Svit Sešlar

11

Svit Sešlar

11

Svit Sešlar

11

Svit Sešlar

11

Svit Sešlar

16

Mario Kvesić

16

Mario Kvesić

16

Mario Kvesić

16

Mario Kvesić

88

Tamar Svetlin

Đội hình xuất phát

Radomlje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Nino Kukovec Tiền đạo

46 8 0 6 0 Tiền đạo

44

Matej Malenšek Tiền vệ

33 5 1 2 0 Tiền vệ

62

Gaber Dobrovoljc Hậu vệ

41 3 0 4 1 Hậu vệ

20

Stjepan Davidović Tiền vệ

30 2 2 3 0 Tiền vệ

23

Nino Vukasović Hậu vệ

12 1 1 0 0 Hậu vệ

17

Rok Štorman Tiền vệ

26 1 1 1 0 Tiền vệ

6

Ognjen Gnjatić Tiền vệ

43 1 0 13 1 Tiền vệ

14

Moses Barnabas Tiền vệ

29 0 2 4 0 Tiền vệ

1

Emil Velić Thủ môn

92 0 0 4 1 Thủ môn

22

Matej Mamić Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Rok Ljutić Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

Celje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

A. Kučys Tiền đạo

20 8 2 3 0 Tiền đạo

88

Tamar Svetlin Tiền vệ

42 6 3 2 0 Tiền vệ

3

Damjan Vuklišević Hậu vệ

56 6 1 7 1 Hậu vệ

19

Mark Zabukovnik Tiền vệ

44 5 1 4 0 Tiền vệ

16

Mario Kvesić Tiền vệ

38 3 5 4 1 Tiền vệ

11

Svit Sešlar Tiền vệ

8 3 2 0 0 Tiền vệ

81

Klemen Nemanič Hậu vệ

51 1 0 5 0 Hậu vệ

2

Juanjo Nieto Hậu vệ

13 0 1 2 0 Hậu vệ

22

Matjaž Rozman Thủ môn

55 0 0 3 0 Thủ môn

99

Íñigo Eguaras Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Matija Kavčič Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Radomlje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Jakob Kobal Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

5

Nik Voglar Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Uroš Korun Hậu vệ

69 5 4 10 3 Hậu vệ

80

Jasa Jelen Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Žan Žaler Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Niko Gajzler Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

43

Tilen Gašper Štiftar Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

97

Sandro Zukić Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Aleksandar Vučenović Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Noel Bilić Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Andrej Pogačar Tiền vệ

88 2 2 5 0 Tiền vệ

Celje

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Luka Bobičanec Tiền vệ

50 5 4 5 0 Tiền vệ

7

Aljosa Matko Tiền vệ

49 23 6 6 0 Tiền vệ

98

Lovro Štubljar Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

5

Clement Lhernault Tiền vệ

10 0 1 2 0 Tiền vệ

30

Edmilson Tiền đạo

45 8 4 5 0 Tiền đạo

4

Marco Dulca Tiền vệ

48 0 0 8 0 Tiền vệ

77

Ivan Brnić Tiền đạo

20 2 1 0 0 Tiền đạo

43

Aljaž Krefl Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

Radomlje

Celje

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Radomlje: 0T - 1H - 4B) (Celje: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/08/2024

VĐQG Slovenia

Celje

4 : 2

(2-0)

Radomlje

18/05/2024

VĐQG Slovenia

Radomlje

1 : 1

(1-0)

Celje

17/03/2024

VĐQG Slovenia

Celje

2 : 1

(1-1)

Radomlje

05/12/2023

VĐQG Slovenia

Radomlje

0 : 4

(0-0)

Celje

23/09/2023

VĐQG Slovenia

Celje

1 : 0

(1-0)

Radomlje

Phong độ gần nhất

Radomlje

Phong độ

Celje

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.4
TB bàn thắng
2.8
0.8
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Radomlje

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

20/10/2024

Domžale

Radomlje

1 4

(1) (3)

0.88 +0 0.96

0.98 2.25 0.77

T
T

VĐQG Slovenia

12/10/2024

Primorje

Radomlje

0 1

(0) (0)

0.86 +0 0.86

0.85 2.25 0.93

T
X

VĐQG Slovenia

04/10/2024

Radomlje

Nafta

2 0

(1) (0)

0.91 -0.5 0.88

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Slovenia

29/09/2024

Koper

Radomlje

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.96 2.5 0.86

B
X

VĐQG Slovenia

14/09/2024

Radomlje

Olimpija

0 2

(0) (0)

0.77 +1.25 1.02

0.88 2.75 0.78

B
X

Celje

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

24/10/2024

Celje

İstanbul Başakşehir

5 1

(3) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.87 2.5 0.90

VĐQG Slovenia

19/10/2024

Celje

Mura

4 3

(0) (1)

1.00 -1.25 0.80

0.70 2.5 1.10

B
T

VĐQG Slovenia

06/10/2024

Maribor

Celje

1 2

(1) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.85 2.5 0.93

T
T

Europa Conference League

02/10/2024

Vitória SC

Celje

3 1

(2) (0)

- - -

- - -

VĐQG Slovenia

28/09/2024

Bravo

Celje

3 2

(1) (1)

- - -

0.89 2.25 0.94

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 15

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 12

11 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

2 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất