GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Armenia - 24/11/2024 15:00

SVĐ: Mika

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 0 0.95

0.81 2.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.25 2.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 0 0.93

0.85 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.10 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 9’

    Đang cập nhật

    Bryan Mendoza

  • Đang cập nhật

    Artak Grigoryan

    14’
  • Juninho

    David Davidyan

    38’
  • 41’

    Imran Oulad Omar

    Pablo Santos

  • Đang cập nhật

    Alemão

    45’
  • Đang cập nhật

    Agdon

    60’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Pablo Santos

  • Agdon

    Serges Deblé

    66’
  • 67’

    G. Manvelyan

    A. Dashyan

  • 73’

    Virgile Pinson

    Eraldo Cinari

  • Alemão

    Sani Buhari

    78’
  • 79’

    Hélder Ferreira

    Bryan Mendoza

  • 81’

    Gonçalo Gregório

    Matheus Aiás

  • Đang cập nhật

    Edgar Malakyan

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mika

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Eghishe Melikyan

  • Ngày sinh:

    13-08-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    187 (T:110, H:37, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rui Tomás Faustino Pinto da Mota

  • Ngày sinh:

    23-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    49 (T:29, H:11, B:9)

6

Phạt góc

3

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

5

Cứu thua

1

2

Phạm lỗi

4

375

Tổng số đường chuyền

346

3

Dứt điểm

6

1

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

1

Pyunik Noah

Đội hình

Pyunik 3-4-3

Huấn luyện viên: Eghishe Melikyan

Pyunik VS Noah

3-4-3 Noah

Huấn luyện viên: Rui Tomás Faustino Pinto da Mota

14

Yusuf Otubanjo

6

Juninho

6

Juninho

6

Juninho

95

Anton Bratkov

95

Anton Bratkov

95

Anton Bratkov

95

Anton Bratkov

6

Juninho

6

Juninho

6

Juninho

8

Gonçalo Gregório

28

Pablo Santos

28

Pablo Santos

28

Pablo Santos

28

Pablo Santos

93

Virgile Pinson

26

Aleksandar Miljković

26

Aleksandar Miljković

26

Aleksandar Miljković

27

G. Manvelyan

27

G. Manvelyan

Đội hình xuất phát

Pyunik

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Yusuf Otubanjo Tiền đạo

53 22 2 9 0 Tiền đạo

5

James Tiền vệ

52 4 4 9 1 Tiền vệ

15

Mikhail Kovalenko Hậu vệ

50 4 2 4 0 Hậu vệ

6

Juninho Hậu vệ

50 2 1 1 0 Hậu vệ

95

Anton Bratkov Hậu vệ

51 1 0 5 0 Hậu vệ

21

Agdon Tiền đạo

20 0 1 2 0 Tiền đạo

16

H. Avagyan Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

33

Taron Voskanyan Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Alemão Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

92

Bryan Alceus Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Artak Grigoryan Tiền vệ

55 0 0 6 0 Tiền vệ

Noah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Gonçalo Gregório Tiền đạo

23 6 1 1 0 Tiền đạo

93

Virgile Pinson Tiền vệ

35 4 3 2 0 Tiền vệ

27

G. Manvelyan Tiền vệ

46 4 2 1 0 Tiền vệ

26

Aleksandar Miljković Hậu vệ

51 4 1 10 2 Hậu vệ

28

Pablo Santos Hậu vệ

28 3 1 3 2 Hậu vệ

17

Gustavo Sangaré Tiền vệ

21 0 1 1 0 Tiền vệ

22

O. Čančarević Thủ môn

38 1 0 4 1 Thủ môn

14

Bryan Mendoza Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

3

S. Muradyan Hậu vệ

55 0 0 6 1 Hậu vệ

88

Yan Eteki Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

81

Imran Oulad Omar Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Pyunik

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Serges Deblé Tiền đạo

19 2 0 2 0 Tiền đạo

32

Sergey Mikaelyan Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

97

David Davidyan Tiền đạo

45 1 5 6 0 Tiền đạo

4

Solomon Udo Tiền vệ

35 0 1 0 0 Tiền vệ

71

Stanislav Buchnev Thủ môn

54 0 0 6 0 Thủ môn

18

José Caraballo Tiền đạo

53 3 1 4 0 Tiền đạo

3

Arman Hovhannisyan Hậu vệ

53 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Eugeniu Cociuc Tiền vệ

18 1 0 1 0 Tiền vệ

77

Sani Buhari Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

79

Sergiy Vakulenko Hậu vệ

44 0 0 5 2 Hậu vệ

35

Petros Alekyan Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Edgar Malakyan Tiền vệ

52 3 6 1 2 Tiền vệ

Noah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Matheus Aiás Tiền đạo

22 2 0 0 0 Tiền đạo

7

Hélder Ferreira Tiền vệ

23 1 2 1 0 Tiền vệ

6

Marcos Pedro Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Eraldo Cinari Tiền đạo

23 2 0 1 0 Tiền đạo

92

Aleksey Ploshchadnyi Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

55

Artur Movsesyan Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Zaven Khudaverdyan Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ

45 1 2 2 0 Hậu vệ

18

Artem Avanesyan Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

10

A. Dashyan Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Grenik Petrosyan Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Gonçalo Silva Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

Pyunik

Noah

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pyunik: 3T - 1H - 1B) (Noah: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/09/2024

VĐQG Armenia

Noah

2 : 0

(0-0)

Pyunik

21/05/2024

VĐQG Armenia

Pyunik

3 : 0

(1-0)

Noah

31/03/2024

VĐQG Armenia

Noah

1 : 1

(0-1)

Pyunik

11/11/2023

VĐQG Armenia

Pyunik

3 : 1

(1-1)

Noah

21/09/2023

VĐQG Armenia

Noah

0 : 1

(0-0)

Pyunik

Phong độ gần nhất

Pyunik

Phong độ

Noah

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.0
TB bàn thắng
2.2
0.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pyunik

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

21/11/2024

Pyunik

West Armenia

0 0

(0) (0)

0.68 -2.5 1.06

0.88 3.5 0.94

B
X

VĐQG Armenia

07/11/2024

Gandzasar

Pyunik

0 5

(0) (2)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

02/11/2024

Ararat

Pyunik

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

28/10/2024

Pyunik

Van

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

23/10/2024

BKMA

Pyunik

1 2

(1) (2)

- - -

- - -

Noah

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

20/11/2024

Noah

Ararat

4 0

(2) (0)

0.85 -2.0 0.95

0.79 3.0 0.79

T
T

VĐQG Armenia

10/11/2024

Noah

Alashkert

4 0

(2) (0)

0.80 -2.25 1.00

0.81 3.25 0.80

T
T

Europa Conference League

07/11/2024

Chelsea

Noah

8 0

(6) (0)

0.82 -2.75 1.02

0.90 4.0 0.90

B
T

VĐQG Armenia

01/11/2024

Noah

Urartu

2 1

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

28/10/2024

Ararat-Armenia

Noah

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 8

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 15

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất