0.89 0 0.95
0.81 2.25 0.81
- - -
- - -
2.50 3.25 2.50
- - -
- - -
- - -
0.91 0 0.93
0.85 1.0 0.95
- - -
- - -
3.20 2.10 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Bryan Mendoza
-
Đang cập nhật
Artak Grigoryan
14’ -
Juninho
David Davidyan
38’ -
41’
Imran Oulad Omar
Pablo Santos
-
Đang cập nhật
Alemão
45’ -
Đang cập nhật
Agdon
60’ -
61’
Đang cập nhật
Pablo Santos
-
Agdon
Serges Deblé
66’ -
67’
G. Manvelyan
A. Dashyan
-
73’
Virgile Pinson
Eraldo Cinari
-
Alemão
Sani Buhari
78’ -
79’
Hélder Ferreira
Bryan Mendoza
-
81’
Gonçalo Gregório
Matheus Aiás
-
Đang cập nhật
Edgar Malakyan
88’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
52%
48%
5
1
2
4
375
346
3
6
1
5
1
1
Pyunik Noah
Pyunik 3-4-3
Huấn luyện viên: Eghishe Melikyan
3-4-3 Noah
Huấn luyện viên: Rui Tomás Faustino Pinto da Mota
14
Yusuf Otubanjo
6
Juninho
6
Juninho
6
Juninho
95
Anton Bratkov
95
Anton Bratkov
95
Anton Bratkov
95
Anton Bratkov
6
Juninho
6
Juninho
6
Juninho
8
Gonçalo Gregório
28
Pablo Santos
28
Pablo Santos
28
Pablo Santos
28
Pablo Santos
93
Virgile Pinson
26
Aleksandar Miljković
26
Aleksandar Miljković
26
Aleksandar Miljković
27
G. Manvelyan
27
G. Manvelyan
Pyunik
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Yusuf Otubanjo Tiền đạo |
53 | 22 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
5 James Tiền vệ |
52 | 4 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
15 Mikhail Kovalenko Hậu vệ |
50 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Juninho Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
95 Anton Bratkov Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Agdon Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 H. Avagyan Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Taron Voskanyan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Alemão Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
92 Bryan Alceus Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Artak Grigoryan Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Noah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Gonçalo Gregório Tiền đạo |
23 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
93 Virgile Pinson Tiền vệ |
35 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 G. Manvelyan Tiền vệ |
46 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Aleksandar Miljković Hậu vệ |
51 | 4 | 1 | 10 | 2 | Hậu vệ |
28 Pablo Santos Hậu vệ |
28 | 3 | 1 | 3 | 2 | Hậu vệ |
17 Gustavo Sangaré Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 O. Čančarević Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
14 Bryan Mendoza Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 S. Muradyan Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
88 Yan Eteki Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Imran Oulad Omar Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Pyunik
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Serges Deblé Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Sergey Mikaelyan Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 David Davidyan Tiền đạo |
45 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
4 Solomon Udo Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Stanislav Buchnev Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
18 José Caraballo Tiền đạo |
53 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Arman Hovhannisyan Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Eugeniu Cociuc Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Sani Buhari Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
79 Sergiy Vakulenko Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
35 Petros Alekyan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Edgar Malakyan Tiền vệ |
52 | 3 | 6 | 1 | 2 | Tiền vệ |
Noah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Matheus Aiás Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Hélder Ferreira Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Marcos Pedro Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Eraldo Cinari Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
92 Aleksey Ploshchadnyi Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Artur Movsesyan Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Zaven Khudaverdyan Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Artem Avanesyan Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Dashyan Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Grenik Petrosyan Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Gonçalo Silva Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pyunik
Noah
VĐQG Armenia
Noah
2 : 0
(0-0)
Pyunik
VĐQG Armenia
Pyunik
3 : 0
(1-0)
Noah
VĐQG Armenia
Noah
1 : 1
(0-1)
Pyunik
VĐQG Armenia
Pyunik
3 : 1
(1-1)
Noah
VĐQG Armenia
Noah
0 : 1
(0-0)
Pyunik
Pyunik
Noah
0% 20% 80%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Pyunik
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
Pyunik West Armenia |
0 0 (0) (0) |
0.68 -2.5 1.06 |
0.88 3.5 0.94 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Gandzasar Pyunik |
0 5 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Ararat Pyunik |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/10/2024 |
Pyunik Van |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/10/2024 |
BKMA Pyunik |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Noah
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Noah Ararat |
4 0 (2) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.79 3.0 0.79 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Noah Alashkert |
4 0 (2) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.81 3.25 0.80 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Chelsea Noah |
8 0 (6) (0) |
0.82 -2.75 1.02 |
0.90 4.0 0.90 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Noah Urartu |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/10/2024 |
Ararat-Armenia Noah |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 23