VĐQG Slovenia - 10/11/2024 19:15
SVĐ: Nogometni stadion Ajdovščina
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1 1/4 0.97
0.81 2.5 0.91
- - -
- - -
7.00 4.10 1.42
0.91 9.5 0.91
- - -
- - -
0.80 1/2 1.00
0.75 1.0 -0.99
- - -
- - -
6.50 2.30 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Semir Smajlagić
11’ -
55’
Svit Sešlar
Klemen Nemanič
-
Marko Brkljača
Domagoj Babin
59’ -
66’
Đang cập nhật
Mario Kvesić
-
Nik Jermol
Elias Telles
67’ -
74’
Đang cập nhật
Edmilson
-
Semir Smajlagić
Tarik Čandić
78’ -
81’
Mark Zabukovnik
Marco Dulca
-
83’
Đang cập nhật
D. Zec
-
85’
Svit Sešlar
Clement Lhernault
-
Đang cập nhật
Dusan Ignjatović
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
38%
62%
7
2
12
9
389
634
6
22
3
12
1
0
Primorje Celje
Primorje 4-3-2-1
Huấn luyện viên: Milan Anđelković
4-3-2-1 Celje
Huấn luyện viên: Albert Riera Ortega
14
Semir Smajlagić
33
Gašper Tratnik
33
Gašper Tratnik
33
Gašper Tratnik
33
Gašper Tratnik
13
Gasper Petek
13
Gasper Petek
13
Gasper Petek
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
9
Mark Gulic
7
Aljosa Matko
6
D. Zec
6
D. Zec
6
D. Zec
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
19
Mark Zabukovnik
6
D. Zec
6
D. Zec
6
D. Zec
Primorje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Semir Smajlagić Tiền vệ |
13 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Mark Gulic Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Žan Bešir Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Gasper Petek Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Gašper Tratnik Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Tilen Klemenčič Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Haris Dedić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Maj Fogec Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Festim Shatri Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Nik Jermol Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Marko Brkljača Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Celje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Aljosa Matko Tiền vệ |
52 | 23 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Edmilson Tiền đạo |
48 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Zan Karnicnik Hậu vệ |
46 | 6 | 9 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 D. Zec Hậu vệ |
56 | 5 | 2 | 13 | 1 | Hậu vệ |
19 Mark Zabukovnik Tiền vệ |
47 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Mario Kvesić Tiền vệ |
41 | 4 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
11 Svit Sešlar Tiền vệ |
11 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Ivan Brnić Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Klemen Nemanič Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Juanjo Nieto Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
98 Lovro Štubljar Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Primorje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Dusan Ignjatović Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Kevin Benkič Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Alexander Stožinič Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Tony Macan Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Elias Telles Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Ishaq Kayode Rafiu Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Domagoj Babin Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Miha Dobnikar Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Radovan Rakić Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
91 Edvin Suljanović Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
80 Mirko Mutavčić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Tarik Čandić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Celje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Marco Dulca Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Matija Kavčič Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Clement Lhernault Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Tamar Svetlin Tiền vệ |
45 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Luka Bobičanec Tiền vệ |
51 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
99 Íñigo Eguaras Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nino Kouter Tiền vệ |
54 | 4 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
22 Matjaž Rozman Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Damjan Vuklišević Hậu vệ |
59 | 6 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Primorje
Celje
VĐQG Slovenia
Celje
0 : 3
(0-3)
Primorje
Primorje
Celje
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Primorje
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Domžale Primorje |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.92 2.25 0.82 |
H
|
X
|
|
26/10/2024 |
Primorje Nafta |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Koper Primorje |
3 4 (1) (3) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Primorje Radomlje |
0 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Primorje Bravo |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.76 2.25 0.87 |
T
|
X
|
Celje
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Real Betis Celje |
2 1 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.93 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Celje Olimpija |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Radomlje Celje |
4 2 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
Celje İstanbul Başakşehir |
5 1 (3) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.87 2.5 0.90 |
|||
19/10/2024 |
Celje Mura |
4 3 (0) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 19
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
16 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 26