FA Cup Anh - 03/09/2024 18:45
SVĐ: Tatnam Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Toby Holmes
81’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
5
6
0
0
369
337
15
9
8
5
0
1
Poole Town Swindon Supermarine
Poole Town 3-5-2
Huấn luyện viên: Tom Killick
3-5-2 Swindon Supermarine
Huấn luyện viên: Lee Spalding
Tạm thời chưa có dữ liệu
Poole Town
Swindon Supermarine
FA Cup Anh
Swindon Supermarine
1 : 1
(0-1)
Poole Town
FA Cup Anh
Poole Town
5 : 0
(1-0)
Swindon Supermarine
Poole Town
Swindon Supermarine
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Poole Town
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
Swindon Supermarine Poole Town |
1 1 (0) (1) |
0.75 +0.5 1.12 |
0.81 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
07/11/2023 |
Poole Town Bracknell Town |
2 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2023 |
Poole Town Sholing |
3 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
30/09/2023 |
Bracknell Town Poole Town |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
16/09/2023 |
Horndean Poole Town |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Swindon Supermarine
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
Swindon Supermarine Poole Town |
1 1 (0) (1) |
0.75 +0.5 1.12 |
0.81 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
28/10/2023 |
Swindon Supermarine Basingstoke Town |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2023 |
Swindon Supermarine Tiverton Town |
3 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/09/2023 |
Swindon Supermarine Cribbs |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/12/2022 |
Swindon Supermarine Harrow Borough |
1 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 12
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 16
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
13 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 12
13 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16