GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Swindon Supermarine

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1992

Huấn luyện viên: Lee Spalding

Sân vận động: The Webbs Wood Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/10

0-0

05/10

Winchester City

Winchester City

Swindon Supermarine

Swindon Supermarine

5 : 2

3 : 1

Swindon Supermarine

Swindon Supermarine

0-0

03/09

0-0

03/09

Poole Town

Poole Town

Swindon Supermarine

Swindon Supermarine

2 : 0

1 : 0

Swindon Supermarine

Swindon Supermarine

0-0

31/08

11-1

31/08

Swindon Supermarine

Swindon Supermarine

Poole Town

Poole Town

1 : 1

0 : 1

Poole Town

Poole Town

11-1

0.75 +0.5 -0.89

0.81 3.0 0.85

0.81 3.0 0.85

28/10

6-5

28/10

Swindon Supermarine

Swindon Supermarine

Basingstoke Town

Basingstoke Town

0 : 3

0 : 2

Basingstoke Town

Basingstoke Town

6-5

07/10

0-0

07/10

Swindon Supermarine

Swindon Supermarine

Tiverton Town

Tiverton Town

3 : 1

2 : 0

Tiverton Town

Tiverton Town

0-0

02/09

0-0

02/09

Swindon Supermarine

Swindon Supermarine

Cribbs

Cribbs

1 : 2

0 : 1

Cribbs

Cribbs

0-0

21/12

4-7

21/12

Swindon Supermarine

Swindon Supermarine

Harrow Borough

Harrow Borough

1 : 2

1 : 0

Harrow Borough

Harrow Borough

4-7

19/11

3-1

19/11

Swindon Supermarine

Swindon Supermarine

Dartford

Dartford

4 : 0

2 : 0

Dartford

Dartford

3-1

29/10

0-8

29/10

Winchester City

Winchester City

Swindon Supermarine

Swindon Supermarine

0 : 5

0 : 2

Swindon Supermarine

Swindon Supermarine

0-8

08/10

1-5

08/10

Swindon Supermarine

Swindon Supermarine

Cirencester Town

Cirencester Town

3 : 0

1 : 0

Cirencester Town

Cirencester Town

1-5

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Louis Spalding Hậu vệ

0 0 0 0 0 26 Hậu vệ

0

Ryan Campbell Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Jamie Edge Tiền vệ

0 0 0 0 0 32 Tiền vệ

0

Żachary Kotwica Tiền vệ

0 0 0 0 0 30 Tiền vệ

0

Matt Liddiard Tiền vệ

0 0 0 0 0 32 Tiền vệ

0

H. Spalding Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Lewis Hall Hậu vệ

0 0 0 0 0 30 Hậu vệ

0

Sam Turl Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Thomas Sharpe Tiền vệ

0 0 0 0 0 25 Tiền vệ

0

Will Tunnicliff Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ