VĐQG Hàn Quốc - 18/10/2024 10:30
SVĐ: Steelyard Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Wanderson
32’ -
36’
Anderson Oliveira
Ju-yeob Kim
-
Tae-seok Lee
Jae-hee Jeong
56’ -
63’
Seung-Won Jeong
Dong-Won Ji
-
Sung-dong Baek
Hyeon-je Kang
68’ -
78’
Lee Hyun-Yong
Jackson Lachlan
-
Đang cập nhật
Kwang-hun Shin
80’ -
Yun-sang Hong
Min-ho Yoon
83’ -
85’
Jae-won Lee
Young-woo Jang
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
65%
35%
4
3
7
17
387
208
8
5
5
5
2
2
Pohang Steelers Suwon
Pohang Steelers 4-4-2
Huấn luyện viên: Tae-Ha Park
4-4-2 Suwon
Huấn luyện viên: Eun-Jung Kim
37
Yun-sang Hong
10
Sung-dong Baek
10
Sung-dong Baek
10
Sung-dong Baek
10
Sung-dong Baek
10
Sung-dong Baek
10
Sung-dong Baek
10
Sung-dong Baek
10
Sung-dong Baek
8
Oberdan Alionço
8
Oberdan Alionço
14
Bit-garam Yoon
16
Jae-won Lee
16
Jae-won Lee
16
Jae-won Lee
16
Jae-won Lee
16
Jae-won Lee
16
Jae-won Lee
16
Jae-won Lee
16
Jae-won Lee
70
Anderson Oliveira
70
Anderson Oliveira
Pohang Steelers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Yun-sang Hong Tiền vệ |
42 | 8 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Jorge Teixeira Tiền đạo |
36 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Oberdan Alionço Tiền vệ |
39 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
77 Wanderson Hậu vệ |
42 | 3 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Sung-dong Baek Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Chan-hee Han Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Min-kwang Jeon Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Tae-seok Lee Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Kwang-hun Shin Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
34 Gyu-baeg Lee Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Pyeong-guk Yun Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Suwon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Bit-garam Yoon Tiền vệ |
66 | 9 | 7 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Seung-Won Jeong Tiền đạo |
33 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
70 Anderson Oliveira Tiền vệ |
33 | 6 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Yong Lee Hậu vệ |
63 | 2 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Jae-won Lee Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Park Cheol-Woo Hậu vệ |
63 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Kyu-baek Choi Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Ju-yeob Kim Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jun-su Ahn Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
30 Lee Hyun-Yong Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Roh Kyung-ho Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Pohang Steelers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Min-ho Yoon Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 In-jae Hwang Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Jae-hee Jeong Tiền đạo |
37 | 11 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 In-sung Kim Tiền đạo |
46 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Hwang Seo-woong Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Jonathan Aspropotamitis Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
18 Hyeon-je Kang Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jong-uh Kim Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Jeong-won Eo Tiền đạo |
39 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Suwon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dong-Won Ji Tiền đạo |
31 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Jung Seung-bae Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Dong-geon No Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Young-woo Jang Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Jo Jun-Hyun Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Kyo-won Han Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Soon-min Hwang Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Jackson Lachlan Hậu vệ |
83 | 3 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
21 Kwak Yun-Ho Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Pohang Steelers
Suwon
VĐQG Hàn Quốc
Pohang Steelers
1 : 1
(1-0)
Suwon
VĐQG Hàn Quốc
Suwon
1 : 0
(0-0)
Pohang Steelers
VĐQG Hàn Quốc
Pohang Steelers
1 : 1
(1-0)
Suwon
VĐQG Hàn Quốc
Pohang Steelers
2 : 0
(2-0)
Suwon
VĐQG Hàn Quốc
Pohang Steelers
3 : 1
(1-0)
Suwon
Pohang Steelers
Suwon
20% 20% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Pohang Steelers
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Pohang Steelers Suwon |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.95 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
01/10/2024 |
Pohang Steelers Shanghai Port |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Pohang Steelers Incheon United |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Pohang Steelers Gangwon |
2 1 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.70 |
0.94 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
17/09/2024 |
Shanghai Shenhua Pohang Steelers |
4 1 (0) (0) |
- - - |
0.86 2.75 0.88 |
T
|
Suwon
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Pohang Steelers Suwon |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.95 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Seoul Suwon |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.94 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Suwon Sangju Sangmu |
2 4 (1) (2) |
0.85 +0 0.95 |
0.94 2.75 0.79 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Suwon Jeonbuk Motors |
0 6 (0) (1) |
0.87 +0 1.04 |
0.98 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Gangwon Suwon |
2 2 (1) (1) |
- - - |
0.91 2.5 0.98 |
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 19