GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hàn Quốc - 18/10/2024 10:30

SVĐ: Steelyard Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Wanderson

    32’
  • 36’

    Anderson Oliveira

    Ju-yeob Kim

  • Tae-seok Lee

    Jae-hee Jeong

    56’
  • 63’

    Seung-Won Jeong

    Dong-Won Ji

  • Sung-dong Baek

    Hyeon-je Kang

    68’
  • 78’

    Lee Hyun-Yong

    Jackson Lachlan

  • Đang cập nhật

    Kwang-hun Shin

    80’
  • Yun-sang Hong

    Min-ho Yoon

    83’
  • 85’

    Jae-won Lee

    Young-woo Jang

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:30 18/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Steelyard Stadium

  • Trọng tài chính:

    H. Choi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tae-Ha Park

  • Ngày sinh:

    29-05-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    51 (T:21, H:13, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Eun-Jung Kim

  • Ngày sinh:

    08-04-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    46 (T:18, H:10, B:18)

6

Phạt góc

1

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

4

Cứu thua

3

7

Phạm lỗi

17

387

Tổng số đường chuyền

208

8

Dứt điểm

5

5

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Pohang Steelers Suwon

Đội hình

Pohang Steelers 4-4-2

Huấn luyện viên: Tae-Ha Park

Pohang Steelers VS Suwon

4-4-2 Suwon

Huấn luyện viên: Eun-Jung Kim

37

Yun-sang Hong

10

Sung-dong Baek

10

Sung-dong Baek

10

Sung-dong Baek

10

Sung-dong Baek

10

Sung-dong Baek

10

Sung-dong Baek

10

Sung-dong Baek

10

Sung-dong Baek

8

Oberdan Alionço

8

Oberdan Alionço

14

Bit-garam Yoon

16

Jae-won Lee

16

Jae-won Lee

16

Jae-won Lee

16

Jae-won Lee

16

Jae-won Lee

16

Jae-won Lee

16

Jae-won Lee

16

Jae-won Lee

70

Anderson Oliveira

70

Anderson Oliveira

Đội hình xuất phát

Pohang Steelers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Yun-sang Hong Tiền vệ

42 8 3 2 0 Tiền vệ

9

Jorge Teixeira Tiền đạo

36 7 5 2 0 Tiền đạo

8

Oberdan Alionço Tiền vệ

39 4 2 4 1 Tiền vệ

77

Wanderson Hậu vệ

42 3 3 2 0 Hậu vệ

10

Sung-dong Baek Tiền vệ

39 3 1 1 0 Tiền vệ

16

Chan-hee Han Tiền vệ

46 2 1 5 0 Tiền vệ

4

Min-kwang Jeon Hậu vệ

35 2 0 3 0 Hậu vệ

26

Tae-seok Lee Tiền vệ

12 1 2 2 0 Tiền vệ

17

Kwang-hun Shin Hậu vệ

42 1 0 9 2 Hậu vệ

34

Gyu-baeg Lee Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Pyeong-guk Yun Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

Suwon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Bit-garam Yoon Tiền vệ

66 9 7 7 1 Tiền vệ

7

Seung-Won Jeong Tiền đạo

33 8 6 3 0 Tiền đạo

70

Anderson Oliveira Tiền vệ

33 6 12 3 0 Tiền vệ

88

Yong Lee Hậu vệ

63 2 4 8 0 Hậu vệ

16

Jae-won Lee Tiền vệ

30 1 3 3 0 Tiền vệ

3

Park Cheol-Woo Hậu vệ

63 1 2 9 0 Hậu vệ

6

Kyu-baek Choi Hậu vệ

32 1 0 2 0 Hậu vệ

24

Ju-yeob Kim Tiền vệ

43 0 2 0 0 Tiền vệ

13

Jun-su Ahn Thủ môn

30 0 0 3 0 Thủ môn

30

Lee Hyun-Yong Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Roh Kyung-ho Tiền vệ

10 0 0 2 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Pohang Steelers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Min-ho Yoon Tiền vệ

33 2 2 2 0 Tiền vệ

21

In-jae Hwang Thủ môn

49 0 0 1 0 Thủ môn

27

Jae-hee Jeong Tiền đạo

37 11 5 0 0 Tiền đạo

7

In-sung Kim Tiền đạo

46 6 2 1 0 Tiền đạo

70

Hwang Seo-woong Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Jonathan Aspropotamitis Hậu vệ

24 0 0 0 1 Hậu vệ

18

Hyeon-je Kang Tiền đạo

15 0 1 0 0 Tiền đạo

6

Jong-uh Kim Tiền vệ

30 3 2 2 0 Tiền vệ

2

Jeong-won Eo Tiền đạo

39 1 3 2 0 Tiền đạo

Suwon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dong-Won Ji Tiền đạo

31 6 1 1 0 Tiền đạo

44

Jung Seung-bae Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Dong-geon No Thủ môn

43 0 0 1 0 Thủ môn

26

Young-woo Jang Hậu vệ

30 2 0 4 0 Hậu vệ

4

Jo Jun-Hyun Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

71

Kyo-won Han Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Soon-min Hwang Tiền vệ

33 0 1 3 0 Tiền vệ

5

Jackson Lachlan Hậu vệ

83 3 2 10 1 Hậu vệ

21

Kwak Yun-Ho Hậu vệ

36 1 1 6 0 Hậu vệ

Pohang Steelers

Suwon

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pohang Steelers: 2T - 2H - 1B) (Suwon: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/10/2024

VĐQG Hàn Quốc

Pohang Steelers

1 : 1

(1-0)

Suwon

19/05/2024

VĐQG Hàn Quốc

Suwon

1 : 0

(0-0)

Pohang Steelers

02/04/2024

VĐQG Hàn Quốc

Pohang Steelers

1 : 1

(1-0)

Suwon

16/09/2023

VĐQG Hàn Quốc

Pohang Steelers

2 : 0

(2-0)

Suwon

02/07/2023

VĐQG Hàn Quốc

Pohang Steelers

3 : 1

(1-0)

Suwon

Phong độ gần nhất

Pohang Steelers

Phong độ

Suwon

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.6
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pohang Steelers

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hàn Quốc

06/10/2024

Pohang Steelers

Suwon

1 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.95 2.5 0.91

B
X

C1 Châu Á

01/10/2024

Pohang Steelers

Shanghai Port

3 0

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.95 3.25 0.91

T
X

VĐQG Hàn Quốc

27/09/2024

Pohang Steelers

Incheon United

1 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.87 2.5 0.83

T
X

VĐQG Hàn Quốc

22/09/2024

Pohang Steelers

Gangwon

2 1

(1) (0)

0.68 +0.25 0.70

0.94 2.5 0.96

T
T

C1 Châu Á

17/09/2024

Shanghai Shenhua

Pohang Steelers

4 1

(0) (0)

- - -

0.86 2.75 0.88

T

Suwon

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hàn Quốc

06/10/2024

Pohang Steelers

Suwon

1 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.95 2.5 0.91

T
X

VĐQG Hàn Quốc

29/09/2024

Seoul

Suwon

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.94 2.75 0.86

B
X

VĐQG Hàn Quốc

21/09/2024

Suwon

Sangju Sangmu

2 4

(1) (2)

0.85 +0 0.95

0.94 2.75 0.79

B
T

VĐQG Hàn Quốc

14/09/2024

Suwon

Jeonbuk Motors

0 6

(0) (1)

0.87 +0 1.04

0.98 2.75 0.88

B
T

VĐQG Hàn Quốc

01/09/2024

Gangwon

Suwon

2 2

(1) (1)

- - -

0.91 2.5 0.98

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 7

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 8

11 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất