GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 05/10/2024 17:35

SVĐ: Stadion ROSRRiT

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1 1/4 -0.95

0.85 3.0 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.25 4.33 1.48

0.88 11.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/2 1.00

0.95 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.50 2.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 2’

    Đang cập nhật

    Tamás Kiss

  • Đang cập nhật

    Lukas Hrnciar

    7’
  • 26’

    Ángel Rodado

    Rafał Mikulec

  • Đang cập nhật

    Karol Podlinski

    29’
  • Karol Podlinski

    Mateusz Majewski

    46’
  • 52’

    Ángel Rodado

    Rafał Mikulec

  • Đang cập nhật

    Damain Szuprytowski

    53’
  • 59’

    Bartosz Jaroch

    Ángel Rodado

  • 62’

    Tamás Kiss

    Ángel Baena

  • Jakub Sinior

    Milosz Drag

    65’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Marc Carbo

  • Damain Szuprytowski

    Krzysztof Danielewicz

    77’
  • 78’

    Ángel Rodado

    Patryk Gogol

  • 80’

    Đang cập nhật

    Wiktor Biedrzycki

  • 83’

    Wiktor Biedrzycki

    Mariusz Kutwa

  • 90’

    Đang cập nhật

    Igor Łasicki

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:35 05/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion ROSRRiT

  • Trọng tài chính:

    M. Kochanek

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marek Brzozowski

  • Ngày sinh:

    15-03-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    15 (T:2, H:2, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mariusz Jop

  • Ngày sinh:

    08-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    18 (T:11, H:4, B:3)

3

Phạt góc

6

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

5

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

18

228

Tổng số đường chuyền

499

4

Dứt điểm

20

2

Dứt điểm trúng đích

8

2

Việt vị

0

Pogoń Siedlce Wisła Kraków

Đội hình

Pogoń Siedlce 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Marek Brzozowski

Pogoń Siedlce VS Wisła Kraków

4-2-3-1 Wisła Kraków

Huấn luyện viên: Mariusz Jop

56

Cezary Demianiuk

23

Mateusz Pruchniewski

23

Mateusz Pruchniewski

23

Mateusz Pruchniewski

23

Mateusz Pruchniewski

43

Lukas Hrnciar

43

Lukas Hrnciar

13

Karol Podlinski

13

Karol Podlinski

13

Karol Podlinski

47

Oskar Krzyzak

9

Ángel Rodado

13

Tamás Kiss

13

Tamás Kiss

13

Tamás Kiss

13

Tamás Kiss

99

Łukasz Zwoliński

99

Łukasz Zwoliński

25

Bartosz Jaroch

25

Bartosz Jaroch

25

Bartosz Jaroch

17

Jesús Alfaro

Đội hình xuất phát

Pogoń Siedlce

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

56

Cezary Demianiuk Tiền vệ

13 3 1 4 0 Tiền vệ

47

Oskar Krzyzak Hậu vệ

9 1 0 2 0 Hậu vệ

43

Lukas Hrnciar Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

13

Karol Podlinski Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Mateusz Pruchniewski Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

14

Dawid Burka Hậu vệ

5 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Robert Majewski Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

31

Ernest Dzięcioł Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Jakub Sinior Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Piotr Pyrdoł Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Damian Szuprytowski Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Wisła Kraków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ángel Rodado Tiền vệ

48 35 5 9 0 Tiền vệ

17

Jesús Alfaro Tiền vệ

41 4 7 8 0 Tiền vệ

99

Łukasz Zwoliński Tiền đạo

12 3 1 1 0 Tiền đạo

25

Bartosz Jaroch Hậu vệ

49 2 6 13 1 Hậu vệ

13

Tamás Kiss Tiền vệ

10 2 0 1 1 Tiền vệ

8

Marc Carbo Tiền vệ

45 1 3 14 1 Tiền vệ

12

James Igbekeme Tiền vệ

4 0 1 1 0 Tiền vệ

28

Patryk Letkiewicz Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

26

Igor Łasicki Hậu vệ

39 0 0 8 0 Hậu vệ

97

Wiktor Biedrzycki Hậu vệ

13 0 0 2 2 Hậu vệ

4

Rafał Mikulec Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Pogoń Siedlce

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

71

Krzysztof Danielewicz Tiền vệ

7 1 0 1 0 Tiền vệ

17

Oleksiy Zinkevych Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Mateusz Majewski Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

95

Eric Topór Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

12

Titas Milašius Hậu vệ

8 1 1 3 1 Hậu vệ

9

Jakub Lutostanski Tiền đạo

6 0 1 0 0 Tiền đạo

4

Milosz Drag Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Daniel Pik Hậu vệ

9 2 0 1 0 Hậu vệ

55

Cássio Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

Wisła Kraków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Frederico Duarte Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

6

Alan Uryga Hậu vệ

47 5 2 12 0 Hậu vệ

20

Karol Dziedzic Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Piotr Starzyński Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

77

Ángel Baena Tiền vệ

50 2 6 1 0 Tiền vệ

31

Anton Chichkan Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

19

Olivier Sukiennicki Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

21

Patryk Gogol Tiền vệ

37 4 5 3 0 Tiền vệ

50

Mariusz Kutwa Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

Pogoń Siedlce

Wisła Kraków

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pogoń Siedlce: 0T - 0H - 0B) (Wisła Kraków: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Pogoń Siedlce

Phong độ

Wisła Kraków

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
2.2
1.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pogoń Siedlce

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

28/09/2024

Znicz Pruszków

Pogoń Siedlce

1 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.87 2.5 0.84

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

22/09/2024

Pogoń Siedlce

Polonia Warszawa

2 4

(0) (1)

1.00 +0 0.80

0.88 2.5 0.86

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

13/09/2024

ŁKS Łódź

Pogoń Siedlce

2 0

(1) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.92 2.5 0.96

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

01/09/2024

Pogoń Siedlce

Stal Rzeszów

1 1

(1) (1)

0.85 +0.5 1.00

0.92 3.0 0.75

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

24/08/2024

Stal Stalowa Wola

Pogoń Siedlce

1 3

(1) (0)

0.90 +0.25 0.73

0.83 2.5 0.85

T
T

Wisła Kraków

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

27/09/2024

Wisła Kraków

Odra Opole

5 0

(0) (0)

0.95 -1.25 0.90

0.85 2.75 0.95

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

17/09/2024

ŁKS Łódź

Wisła Kraków

3 1

(2) (0)

0.70 +0.25 0.66

0.82 2.75 0.92

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

13/09/2024

Wisła Kraków

Warta Poznań

0 1

(0) (1)

0.88 -1.5 0.83

0.84 2.75 1.00

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

01/09/2024

Kotwica Kołobrzeg

Wisła Kraków

1 1

(1) (0)

- - -

0.82 2.75 0.84

X

Europa Conference League

29/08/2024

Cercle Brugge

Wisła Kraków

1 4

(0) (2)

0.87 -1.25 0.92

0.93 3.25 0.77

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 8

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 14

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 9

18 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất