Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 29/10/2024 20:00
SVĐ: Estadio Municipal de Sa Pobla
1 : 6
Trận đấu đã kết thúc
0.97 3 3/4 0.87
0.84 4.25 0.90
- - -
- - -
51.00 17.00 1.02
- - -
- - -
- - -
1.00 1 1/2 0.80
0.87 1.75 0.83
- - -
- - -
29.00 5.00 1.16
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Yeremy Pino
Ramón Terrats
-
27’
Ramón Terrats
Ayoze Pérez
-
35’
Yeremy Pino
Ayoze Pérez
-
38’
Ayoze Pérez
Pau Cabanes De La Torre
-
Đang cập nhật
Miguel Femenias
43’ -
44’
Ramón Terrats
Ayoze Pérez
-
46’
Logan Costa
Jean Ives
-
57’
Ayoze Pérez
Pape Gueye
-
Alberto Fernández
Miki Capellà
59’ -
Diego Martínez
Marco Alarcón
60’ -
63’
Ayoze Pérez
Thierno Barry
-
Marco Alarcón
Aitor Pons Gonalons
67’ -
70’
Pape Gueye
Álex Baena
-
Juan Suasi
Ayoub
73’ -
Đang cập nhật
Dani Rigo
80’ -
87’
Đang cập nhật
Jean Ives
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
44%
56%
4
2
6
8
438
560
11
17
4
10
1
2
Poblense Villarreal
Poblense 4-4-2
Huấn luyện viên: Óscar Troya Morilla
4-4-2 Villarreal
Huấn luyện viên: Marcelino García Toral
19
Alberto Fernández
15
Pep Vidal
15
Pep Vidal
15
Pep Vidal
15
Pep Vidal
15
Pep Vidal
15
Pep Vidal
15
Pep Vidal
15
Pep Vidal
6
Joan Salvà
6
Joan Salvà
22
Ayoze Pérez
21
Yeremy Pino
21
Yeremy Pino
21
Yeremy Pino
21
Yeremy Pino
21
Yeremy Pino
21
Yeremy Pino
21
Yeremy Pino
21
Yeremy Pino
20
Ramón Terrats
20
Ramón Terrats
Poblense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Alberto Fernández Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Vicente Sabater de Juan Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Joan Salvà Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Josep Payeras Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Pep Vidal Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Juan Suasi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Diego Martínez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Miguel Femenias Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Juan Cifré Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Gori López Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Aitor Pons Gonalons Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Villarreal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ayoze Pérez Tiền đạo |
8 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Dani Parejo Tiền vệ |
49 | 4 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
20 Ramón Terrats Tiền đạo |
41 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Logan Costa Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Yeremy Pino Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Luiz Júnior Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Pau Navarro Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Willy Kambwala Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Juan Bernat Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Pape Gueye Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
33 Pau Cabanes De La Torre Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Poblense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Felquin Adrián Cruz Gavilla Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Miquel Llabrés Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Andreu Lladó Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Gerard González Bonnin Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Dani Rigo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Guiem Mascó Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ayoub Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 John Michael Herrera Herrera Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Marco Alarcón Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Miki Capellà Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Villarreal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Raúl Albiol Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Santi Comesaña Tiền vệ |
48 | 3 | 2 | 10 | 2 | Tiền vệ |
37 Jean Ives Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Nicolas Pépé Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Álex Baena Tiền vệ |
47 | 4 | 19 | 16 | 1 | Tiền vệ |
15 Thierno Barry Tiền đạo |
10 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Sergi Cardona Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Kiko Femenía Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
4 Eric Bailly Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Ilias Akhomach Tiền đạo |
51 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
13 Diego Conde Thủ môn |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
Poblense
Villarreal
Poblense
Villarreal
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Poblense
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2024 |
Compostela Poblense |
3 2 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.90 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
09/10/2024 |
Poblense La Nucia |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Poblense Sabadell |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
T
|
|
25/09/2024 |
Poblense Izarra |
4 2 (2) (1) |
0.88 +0 0.92 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
28/09/2022 |
Poblense Racing Cartagena MM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Villarreal
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Real Valladolid Villarreal |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0.5 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Villarreal Getafe |
1 1 (1) (0) |
0.89 -0.5 1.04 |
0.89 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Real Madrid Villarreal |
2 0 (1) (0) |
0.91 -1.75 1.02 |
0.94 3.75 0.95 |
B
|
X
|
|
30/09/2024 |
Villarreal Las Palmas |
3 1 (1) (0) |
0.83 -1.0 1.10 |
0.88 3.0 0.98 |
T
|
T
|
|
26/09/2024 |
Espanyol Villarreal |
1 2 (1) (1) |
1.08 +0.25 0.85 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 17
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 17
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 28