AFF Cúp - 12/12/2024 10:30
SVĐ: Stadion Utama Gelora Bung Karno
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.75 -1 1/4 0.97
0.79 2.5 0.90
- - -
- - -
1.60 3.75 4.75
0.91 8.5 0.80
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.79 1.0 0.99
- - -
- - -
2.10 2.25 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Thiha Htet Aung
-
25’
Đang cập nhật
Maung Maung Lwin
-
36’
Đang cập nhật
Wai Lin Aung
-
46’
Aung Kaung Mann
Ye Yint Aung
-
55’
Nanda Kyaw
Okkar Naing
-
56’
Wai Lin Aung
Aung Naing Win
-
Oskari Kekkonen
Michael Baldisimo
62’ -
63’
Đang cập nhật
Ye Yint Aung
-
71’
Đang cập nhật
Zin Nyi Nyi Aung
-
Đang cập nhật
Bjorn Martin Kristensen
72’ -
75’
Zaw Win Thein
Myat Kaung Khant
-
Christian Rontini
Amani Aguinaldo
77’ -
Sandro Reyes
Patrick Reichelt
87’ -
90’
Maung Maung Lwin
Aung Wunna Soe
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
61%
39%
3
7
9
16
499
315
23
8
8
4
2
4
Philippines Myanmar
Philippines 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Albert Capellas Herms
4-1-4-1 Myanmar
Huấn luyện viên: Hlaing Win Myo
10
Bjorn Martin Kristensen
1
Patrick Deyto
1
Patrick Deyto
1
Patrick Deyto
1
Patrick Deyto
17
Zico Bailey
1
Patrick Deyto
1
Patrick Deyto
1
Patrick Deyto
1
Patrick Deyto
17
Zico Bailey
7
Lwin Moe Aung
23
Zin Nyi Nyi Aung
23
Zin Nyi Nyi Aung
23
Zin Nyi Nyi Aung
23
Zin Nyi Nyi Aung
14
Wai Lin Aung
14
Wai Lin Aung
11
Maung Maung Lwin
11
Maung Maung Lwin
11
Maung Maung Lwin
16
Aung Kaung Mann
Philippines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bjorn Martin Kristensen Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Zico Bailey Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Alex Monis Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Sandro Reyes Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Patrick Deyto Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Paul Bismarck Tabinas Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Christian Rontini Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kike Linares Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Michael Kempter Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Oskari Kekkonen Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Javier Gayoso Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Myanmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lwin Moe Aung Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
16 Aung Kaung Mann Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Wai Lin Aung Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Maung Maung Lwin Tiền đạo |
15 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Zin Nyi Nyi Aung Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hein Phyo Win Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Hein Soe Thet Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Thiha Htet Aung Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Nanda Kyaw Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Zaw Win Thein Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Thiha Zaw Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Philippines
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Amani Aguinaldo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
14 Dov Anthony Misael Santico Cariño Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Joshua Meriño Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Pocholo Bugas Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Javier Mariona Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Patrick Reichelt Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Michael Baldisimo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Quincy Kammeraad Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Adrian Ugelvik Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Scott Woods Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Uriel Reyes Dalapo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Nicholas Rodriguez Guimarães Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Myanmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Pyae Phyo Thu Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Ye Yint Aung II Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Lat Wai Bhone Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Thu Rein Soe Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Sann Sat Naing Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Ye Lin Htet Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Khaing Ye Win Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Okkar Naing Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Myat Kaung Khant Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Yan Kyaw Htwe Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Aung Wunna Soe Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Aung Naing Win Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Philippines
Myanmar
AFF Cúp
Myanmar
2 : 3
(0-3)
Philippines
Philippines
Myanmar
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Philippines
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Hồng Kông Philippines |
3 1 (1) (0) |
0.86 +0 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
14/10/2024 |
Tajikistan Philippines |
0 3 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Thái Lan Philippines |
3 1 (0) (0) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Philippines Tajikistan |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
04/09/2024 |
Malaysia Philippines |
2 1 (1) (1) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
Myanmar
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Myanmar Indonesia |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.77 3.0 0.81 |
H
|
X
|
|
19/11/2024 |
Myanmar Lebanon |
2 3 (1) (1) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.91 2.25 0.89 |
|||
14/11/2024 |
Singapore Myanmar |
3 2 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.89 3.25 0.80 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Myanmar Sri Lanka |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.83 |
0.96 2.5 0.8 |
B
|
X
|
|
10/10/2024 |
Myanmar Sri Lanka |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.96 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 18
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
14 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 5
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 6
16 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 23