Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha - 21/10/2024 10:00
SVĐ: Estádio Municipal 25 de Abril
2 : 2
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Celso Sidney
-
Đang cập nhật
Helder Suker
11’ -
Đang cập nhật
Miguel Oliveira
13’ -
14’
Đang cập nhật
Pedro do Rio
-
17’
Đang cập nhật
Tomás Azevedo
-
Đang cập nhật
Miguel Oliveira
24’ -
27’
Đang cập nhật
André Amaral
-
Pedro Vieira
Bruno Pereira
36’ -
44’
Đang cập nhật
Tomás Azevedo
-
46’
Celso Sidney
Bavikson Biai
-
Đang cập nhật
Rúben Pereira
50’ -
Đang cập nhật
Jose Manuel Albergaria Costa Leite
58’ -
Helder Suker
Gabriel Barbosa
59’ -
62’
Đang cập nhật
Didier Andradez Mosquera
-
64’
Rafael Tchê
António Legatheaux
-
Đang cập nhật
Ewerton
70’ -
76’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
78’
Pedro do Rio
Ricardo Isabelinha Dâmaso
-
83’
Derick
Bernardo Fontes
-
90’
Đang cập nhật
Reko
-
Jose Manuel Albergaria Costa Leite
Joao Leal
91’ -
Đang cập nhật
João Silva
103’ -
Đang cập nhật
Gonçalo Cabral
105’ -
111’
Didier Andradez Mosquera
Gonçalo Cabral
-
112’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
114’
Đang cập nhật
Nicolas Souza
-
115’
Đang cập nhật
Nicolas Souza
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
9
52%
48%
8
5
7
9
448
407
16
16
7
10
2
0
Penafiel Lusitânia
Penafiel 4-2-4
Huấn luyện viên: Hélder Marino Rodrigues Cristóvão
4-2-4 Lusitânia
Huấn luyện viên: Pedro Vieira da Costa
34
Jose Manuel Albergaria Costa Leite
68
Maga
68
Maga
68
Maga
68
Maga
15
João Silva
15
João Silva
68
Maga
68
Maga
68
Maga
68
Maga
72
Diogo Sá
2
Derick
2
Derick
2
Derick
2
Derick
14
André Amaral
14
André Amaral
14
André Amaral
14
André Amaral
14
André Amaral
14
André Amaral
Penafiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Jose Manuel Albergaria Costa Leite Tiền vệ |
6 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Helder Suker Tiền đạo |
37 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 João Silva Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
21 Diogo Batista Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
68 Maga Hậu vệ |
44 | 1 | 3 | 12 | 1 | Hậu vệ |
1 Miguel Oliveira Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Gustavo Fernandes Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Diogo Brito Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Tiago Rodrigues Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Sodiq Fatai Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
7 Pedro Vieira Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lusitânia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Diogo Sá Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Didier Andradez Mosquera Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Diogo Careca Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 André Amaral Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Derick Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Pedro do Rio Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Jefer Gunjo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
52 Tomás Azevedo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Celso Sidney Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Nicolas Souza Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Rafael Tchê Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Penafiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Gabriel Barbosa Tiền đạo |
41 | 13 | 1 | 10 | 1 | Tiền đạo |
88 Ewerton Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Bruno Pereira Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Reko Tiền vệ |
44 | 2 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
27 Goncalo Negrao Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Xhuliano Skuka Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
73 Filipe Ferreira Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Rúben Pereira Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
Lusitânia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 João Monteiro Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Rafael Jesus Pires Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 António Legatheaux Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Gonçalo Cabral Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Bernardo Fontes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 David Semedo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Bavikson Biai Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Jefer Gunjo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Bavikson Biai Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Penafiel
Lusitânia
Penafiel
Lusitânia
0% 40% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Penafiel
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Alverca Penafiel |
2 2 (1) (1) |
0.69 +0.25 0.68 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Penafiel União de Leiria |
1 0 (1) (0) |
0.74 +0 1.04 |
0.86 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Portimonense Penafiel |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Tocha Penafiel |
1 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
15/09/2024 |
Penafiel Porto II |
1 1 (0) (1) |
- - - |
1.00 2.75 0.87 |
X
|
Lusitânia
0% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Lusitânia Regua |
2 1 (0) (0) |
- - - |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
||
08/09/2024 |
São Roque (Açores) Lusitânia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2023 |
Lusitânia Benfica |
1 4 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
24/09/2023 |
Lusitânia Os Marialvas |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/09/2022 |
Lusitânia Praiense |
2 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 0
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
17 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 18