Cúp Quốc Gia Hy Lạp - 05/12/2024 15:00
SVĐ: Stadio Georgios Kamaras
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.90
0.80 2.0 0.98
- - -
- - -
3.30 3.30 2.20
0.85 8.5 0.82
- - -
- - -
1.00 0 0.72
0.75 0.75 -0.97
- - -
- - -
4.00 1.95 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Moussa Wagué
-
Đang cập nhật
Denis Cheryshev
21’ -
Đang cập nhật
Sebá
29’ -
46’
Moussa Wagué
Jason Davidson
-
55’
Đang cập nhật
Jason Davidson
-
Đang cập nhật
Denis Cheryshev
56’ -
59’
Alexandros Maskanakis
Nikola Terzić
-
60’
Miloš Deletić
Juan Salazar
-
71’
Wilfrid Kaptoum
Jefté Betancor
-
Jon Prifti
Giannis Alexandrakis
72’ -
Giannis Bourlakis
Vangelis Nikokyrakis
77’ -
84’
Đang cập nhật
Aristotelis Karasalidis
-
Đang cập nhật
Denis Cheryshev
85’ -
88’
Đang cập nhật
Juan Salazar
-
Sebá
Georgios Gemistos
89’ -
Đang cập nhật
Dimitrios Skafidas
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
57%
43%
2
1
4
5
379
285
14
8
4
2
2
0
Panionios Panserraikos
Panionios 4-3-3
Huấn luyện viên: Antonis Nikopolidis
4-3-3 Panserraikos
Huấn luyện viên: Juan Ferrando Fenol
5
Tasos Avlonitis
3
Konstantinos Dionellis
3
Konstantinos Dionellis
3
Konstantinos Dionellis
3
Konstantinos Dionellis
98
Jakub Hrustinec
98
Jakub Hrustinec
98
Jakub Hrustinec
98
Jakub Hrustinec
98
Jakub Hrustinec
98
Jakub Hrustinec
11
Mathías Tomás
13
Panagiotis Katsikas
13
Panagiotis Katsikas
13
Panagiotis Katsikas
13
Panagiotis Katsikas
17
Alexandros Maskanakis
17
Alexandros Maskanakis
7
Miloš Deletić
7
Miloš Deletić
7
Miloš Deletić
4
Aristotelis Karasalidis
Panionios
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Tasos Avlonitis Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Dimitris Skafidas Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Michalis Bousis Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Jakub Hrustinec Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Konstantinos Dionellis Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Damian Gjini Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jacques Alberto Ngwem Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Jon Prifti Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Giannis Bourlakis Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 Sebá Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Denis Cheryshev Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Panserraikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mathías Tomás Tiền vệ |
48 | 2 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Aristotelis Karasalidis Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Alexandros Maskanakis Tiền đạo |
37 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Miloš Deletić Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Panagiotis Katsikas Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Athanasios Koutsogoulas Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Dimitris Chantakias Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Moussa Wagué Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Wilfrid Kaptoum Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Francisco Perruzzi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Petar Gigić Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Panionios
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Giannis Alexandrakis Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 León Piergiácomi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Vangelis Nikokyrakis Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Georgios Gemistos Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Spyros Venardos Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Nikos Giannakopoulos Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Dimitrios Grontis Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Alexandros Lafkas Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Nicolas Czornomaz Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Panserraikos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jefté Betancor Tiền đạo |
30 | 10 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
80 Angelos Liasos Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Angelos Liasos Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
91 Jason Davidson Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Mohammed Al-Rashdi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Nikola Terzić Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
21 Marios Sofianos Tiền đạo |
46 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
38 Stefanos Aliferopoulos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jérémy Gélin Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Juan Salazar Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexandros Tsobanidis Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Paschalis Staikos Tiền vệ |
46 | 4 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
Panionios
Panserraikos
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Panserraikos
2 : 0
(0-0)
Panionios
Panionios
Panserraikos
20% 60% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Panionios
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Kissamikos Panionios |
1 1 (0) (0) |
0.73 +0 1.05 |
0.71 2.0 0.88 |
H
|
H
|
|
24/11/2024 |
Panionios Asteras Tripolis II |
2 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.80 |
0.92 2.25 0.70 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Kalamata Panionios |
1 1 (1) (1) |
0.93 -0.5 0.91 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
Kifisia Panionios |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.93 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Panionios Ilioupoli |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Panserraikos
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Panserraikos Asteras Tripolis |
2 1 (1) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.90 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Kallithea Panserraikos |
1 2 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Panserraikos Atromitos |
2 3 (1) (3) |
0.86 +0.25 0.98 |
0.90 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Olympiakos Piraeus Panserraikos |
2 1 (1) (0) |
1.02 -2.5 0.90 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Panserraikos Panionios |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 13
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 28